MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 569,541,229,260 439,853,165,124 535,601,755,964 629,037,667,289
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 569,541,229,260 439,853,165,124 535,601,755,964 629,037,667,289
4. Giá vốn hàng bán 357,353,061,286 286,478,244,126 348,368,044,157 410,874,393,703
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 212,188,167,974 153,374,920,998 187,233,711,807 218,163,273,586
6. Doanh thu hoạt động tài chính 518,449,536 1,614,087,026 20,439,856,761 21,007,528,899
7. Chi phí tài chính 47,227,416,408 41,523,167,401 46,501,974,764 56,713,837,084
- Trong đó: Chi phí lãi vay 53,620,427,479 37,637,068,231 46,501,974,764 56,713,837,084
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,011,968,308
9. Chi phí bán hàng 3,666,064,719 2,848,649,467 3,231,493,607 2,866,815,995
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,299,479,681 18,199,133,035 32,421,261,594 14,350,948,136
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 131,525,625,010 92,418,058,121 125,518,838,603 165,239,201,270
12. Thu nhập khác 1,183,697,372 12,000,000 157,652,599 39,460,351
13. Chi phí khác 777,998,405 491,887,597 550,976,997 4,697,318,076
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 405,698,967 -479,887,597 -393,324,398 -4,657,857,725
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 131,931,323,977 91,938,170,524 125,125,514,205 160,581,343,545
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,422,856,858 10,029,205,784 15,012,362,472 28,862,583,121
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 122,508,467,119 81,908,964,740 110,113,151,733 131,718,760,424
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 115,376,307,717 75,240,080,569 102,346,351,211 125,377,463,431
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,132,159,402 6,668,884,171 7,766,800,522 6,341,296,993
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.