| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
569,541,229,260 |
439,853,165,124 |
535,601,755,964 |
629,037,667,289 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
569,541,229,260 |
439,853,165,124 |
535,601,755,964 |
629,037,667,289 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
357,353,061,286 |
286,478,244,126 |
348,368,044,157 |
410,874,393,703 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
212,188,167,974 |
153,374,920,998 |
187,233,711,807 |
218,163,273,586 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
518,449,536 |
1,614,087,026 |
20,439,856,761 |
21,007,528,899 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
47,227,416,408 |
41,523,167,401 |
46,501,974,764 |
56,713,837,084 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
53,620,427,479 |
37,637,068,231 |
46,501,974,764 |
56,713,837,084 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,011,968,308 |
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
3,666,064,719 |
2,848,649,467 |
3,231,493,607 |
2,866,815,995 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,299,479,681 |
18,199,133,035 |
32,421,261,594 |
14,350,948,136 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
131,525,625,010 |
92,418,058,121 |
125,518,838,603 |
165,239,201,270 |
|
| 12. Thu nhập khác |
1,183,697,372 |
12,000,000 |
157,652,599 |
39,460,351 |
|
| 13. Chi phí khác |
777,998,405 |
491,887,597 |
550,976,997 |
4,697,318,076 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
405,698,967 |
-479,887,597 |
-393,324,398 |
-4,657,857,725 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
131,931,323,977 |
91,938,170,524 |
125,125,514,205 |
160,581,343,545 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,422,856,858 |
10,029,205,784 |
15,012,362,472 |
28,862,583,121 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
122,508,467,119 |
81,908,964,740 |
110,113,151,733 |
131,718,760,424 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
115,376,307,717 |
75,240,080,569 |
102,346,351,211 |
125,377,463,431 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,132,159,402 |
6,668,884,171 |
7,766,800,522 |
6,341,296,993 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|