MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 257,397,353,262 218,717,246,038 303,545,805,484 365,392,516,825
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 120,401,767,164 76,192,638,812 153,241,852,062 199,388,175,774
1. Tiền 117,901,767,164 73,181,797,031 123,241,852,062 135,565,583,308
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000 3,010,841,781 30,000,000,000 63,822,592,466
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,013,714,593 7,939,665,812 11,130,688,837 18,926,703,837
1. Chứng khoán kinh doanh 1,401,400,000 1,401,400,000 1,258,400,000 1,114,266,667
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -372,843,000 -440,100,000 -402,300,000 -458,101,667
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,985,157,593 6,978,365,812 10,274,588,837 18,270,538,837
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 124,866,396,687 131,738,586,982 135,522,829,199 142,421,928,549
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118,103,361,159 114,884,372,503 133,265,181,227 142,053,838,443
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,111,798,363 3,948,163,601 3,974,082,740 4,469,253,046
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,017,854,202 23,663,232,890 9,057,865,904 11,773,093,540
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,366,617,037 -10,757,182,012 -10,774,300,672 -15,874,256,480
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,585,623,442 1,934,652,533 2,659,497,223 3,777,946,932
1. Hàng tồn kho 1,585,623,442 1,934,652,533 2,659,497,223 3,777,946,932
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 529,851,376 911,701,899 990,938,163 877,761,733
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 482,914,585 910,858,149 990,032,649 875,376,783
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,093,041 61,764 1,541,200
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 843,750 843,750 843,750 843,750
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 148,032,514,706 145,722,317,767 142,301,766,243 138,422,482,360
I. Các khoản phải thu dài hạn 464,890,582 589,464,341 794,614,639 668,614,662
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 464,890,582 589,464,341 794,614,639 668,614,662
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 121,017,632,649 117,915,623,419 116,088,299,910 112,706,746,281
1. Tài sản cố định hữu hình 101,501,088,208 98,657,948,913 95,572,959,020 92,700,811,563
- Nguyên giá 299,246,140,555 301,467,055,406 303,526,222,532 305,842,192,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,745,052,347 -202,809,106,493 -207,953,263,512 -213,141,380,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,426,284,686 5,394,592,591 6,847,380,293 6,520,039,865
- Nguyên giá 5,874,810,273 6,093,990,273 7,856,170,273 7,856,170,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -448,525,587 -699,397,682 -1,008,789,980 -1,336,130,408
3. Tài sản cố định vô hình 14,090,259,755 13,863,081,915 13,667,960,597 13,485,894,853
- Nguyên giá 18,876,820,684 18,856,420,684 18,856,420,684 18,856,420,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,786,560,929 -4,993,338,769 -5,188,460,087 -5,370,525,831
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 266,597,996 1,326,161,885
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 266,597,996 1,326,161,885
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,371,199,291 1,247,099,276 475,572,603 475,572,603
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,371,199,291 1,247,099,276
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 475,572,603 475,572,603
VI. Tài sản dài hạn khác 24,912,194,188 24,643,968,846 24,943,279,091 24,571,548,814
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,912,194,188 24,643,968,846 24,943,279,091 24,571,548,814
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 405,429,867,968 364,439,563,805 445,847,571,727 503,814,999,185
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 125,411,292,190 72,571,463,082 155,253,674,156 186,422,954,123
I. Nợ ngắn hạn 122,565,878,690 70,063,817,954 152,423,896,907 183,310,199,121
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,558,304,530 7,639,194,664 7,175,840,471 7,819,166,358
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,731,997,724 17,548,004,299 17,546,647,191 15,223,604,506
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,032,362,433 9,262,133,506 16,318,976,804 25,926,102,981
4. Phải trả người lao động 66,019,055,559 42,494,563,803 84,626,037,848 114,078,227,576
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,909,509,298 1,744,561,930 17,846,452,164 11,365,995,612
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,485,861,629 2,974,168,994 3,159,883,913 6,107,442,594
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,497,132,054 1,628,526,156 1,787,860,250 1,609,074,197
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,553,882,803 779,169,834
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 331,655,463 -13,227,335,398 408,315,463 401,415,463
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,845,413,500 2,507,645,128 2,829,777,249 3,112,755,002
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,845,413,500 2,507,645,128 2,829,777,249 3,112,755,002
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 280,018,575,778 291,868,100,723 290,593,897,571 317,392,045,062
I. Vốn chủ sở hữu 280,018,575,778 291,868,100,723 290,593,897,571 317,392,045,062
1. Vốn góp của chủ sở hữu 104,999,550,000 104,999,550,000 104,999,550,000 209,995,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 104,999,550,000 104,999,550,000 104,999,550,000 209,995,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,990,000 -3,990,000 -3,990,000 -3,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 148,855,445,173 148,855,445,173 157,255,089,973 52,259,529,973
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,399,084,843 35,163,166,720 24,476,322,884 49,751,170,568
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,428,081,633
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,399,084,843 11,735,085,087 24,476,322,884 49,751,170,568
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,768,485,762 2,853,928,830 3,866,924,714 5,390,224,521
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 405,429,867,968 364,439,563,805 445,847,571,727 503,814,999,185
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.