| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
257,397,353,262 |
218,717,246,038 |
303,545,805,484 |
365,392,516,825 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
120,401,767,164 |
76,192,638,812 |
153,241,852,062 |
199,388,175,774 |
|
| 1. Tiền |
117,901,767,164 |
73,181,797,031 |
123,241,852,062 |
135,565,583,308 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
2,500,000,000 |
3,010,841,781 |
30,000,000,000 |
63,822,592,466 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,013,714,593 |
7,939,665,812 |
11,130,688,837 |
18,926,703,837 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
1,401,400,000 |
1,401,400,000 |
1,258,400,000 |
1,114,266,667 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-372,843,000 |
-440,100,000 |
-402,300,000 |
-458,101,667 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,985,157,593 |
6,978,365,812 |
10,274,588,837 |
18,270,538,837 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
124,866,396,687 |
131,738,586,982 |
135,522,829,199 |
142,421,928,549 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
118,103,361,159 |
114,884,372,503 |
133,265,181,227 |
142,053,838,443 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,111,798,363 |
3,948,163,601 |
3,974,082,740 |
4,469,253,046 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,017,854,202 |
23,663,232,890 |
9,057,865,904 |
11,773,093,540 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,366,617,037 |
-10,757,182,012 |
-10,774,300,672 |
-15,874,256,480 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
1,585,623,442 |
1,934,652,533 |
2,659,497,223 |
3,777,946,932 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
1,585,623,442 |
1,934,652,533 |
2,659,497,223 |
3,777,946,932 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
529,851,376 |
911,701,899 |
990,938,163 |
877,761,733 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
482,914,585 |
910,858,149 |
990,032,649 |
875,376,783 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,093,041 |
|
61,764 |
1,541,200 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
843,750 |
843,750 |
843,750 |
843,750 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
148,032,514,706 |
145,722,317,767 |
142,301,766,243 |
138,422,482,360 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
464,890,582 |
589,464,341 |
794,614,639 |
668,614,662 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
464,890,582 |
589,464,341 |
794,614,639 |
668,614,662 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
121,017,632,649 |
117,915,623,419 |
116,088,299,910 |
112,706,746,281 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
101,501,088,208 |
98,657,948,913 |
95,572,959,020 |
92,700,811,563 |
|
| - Nguyên giá |
299,246,140,555 |
301,467,055,406 |
303,526,222,532 |
305,842,192,339 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,745,052,347 |
-202,809,106,493 |
-207,953,263,512 |
-213,141,380,776 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,426,284,686 |
5,394,592,591 |
6,847,380,293 |
6,520,039,865 |
|
| - Nguyên giá |
5,874,810,273 |
6,093,990,273 |
7,856,170,273 |
7,856,170,273 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-448,525,587 |
-699,397,682 |
-1,008,789,980 |
-1,336,130,408 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
14,090,259,755 |
13,863,081,915 |
13,667,960,597 |
13,485,894,853 |
|
| - Nguyên giá |
18,876,820,684 |
18,856,420,684 |
18,856,420,684 |
18,856,420,684 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,786,560,929 |
-4,993,338,769 |
-5,188,460,087 |
-5,370,525,831 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
266,597,996 |
1,326,161,885 |
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
266,597,996 |
1,326,161,885 |
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,371,199,291 |
1,247,099,276 |
475,572,603 |
475,572,603 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,371,199,291 |
1,247,099,276 |
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
475,572,603 |
475,572,603 |
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
24,912,194,188 |
24,643,968,846 |
24,943,279,091 |
24,571,548,814 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,912,194,188 |
24,643,968,846 |
24,943,279,091 |
24,571,548,814 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
405,429,867,968 |
364,439,563,805 |
445,847,571,727 |
503,814,999,185 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
125,411,292,190 |
72,571,463,082 |
155,253,674,156 |
186,422,954,123 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
122,565,878,690 |
70,063,817,954 |
152,423,896,907 |
183,310,199,121 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,558,304,530 |
7,639,194,664 |
7,175,840,471 |
7,819,166,358 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,731,997,724 |
17,548,004,299 |
17,546,647,191 |
15,223,604,506 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,032,362,433 |
9,262,133,506 |
16,318,976,804 |
25,926,102,981 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
66,019,055,559 |
42,494,563,803 |
84,626,037,848 |
114,078,227,576 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,909,509,298 |
1,744,561,930 |
17,846,452,164 |
11,365,995,612 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,485,861,629 |
2,974,168,994 |
3,159,883,913 |
6,107,442,594 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,497,132,054 |
1,628,526,156 |
1,787,860,250 |
1,609,074,197 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3,553,882,803 |
779,169,834 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
331,655,463 |
-13,227,335,398 |
408,315,463 |
401,415,463 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
2,845,413,500 |
2,507,645,128 |
2,829,777,249 |
3,112,755,002 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,845,413,500 |
2,507,645,128 |
2,829,777,249 |
3,112,755,002 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
280,018,575,778 |
291,868,100,723 |
290,593,897,571 |
317,392,045,062 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
280,018,575,778 |
291,868,100,723 |
290,593,897,571 |
317,392,045,062 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
209,995,110,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
104,999,550,000 |
209,995,110,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-3,990,000 |
-3,990,000 |
-3,990,000 |
-3,990,000 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
148,855,445,173 |
148,855,445,173 |
157,255,089,973 |
52,259,529,973 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,399,084,843 |
35,163,166,720 |
24,476,322,884 |
49,751,170,568 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
23,428,081,633 |
|
|
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
23,399,084,843 |
11,735,085,087 |
24,476,322,884 |
49,751,170,568 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,768,485,762 |
2,853,928,830 |
3,866,924,714 |
5,390,224,521 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
405,429,867,968 |
364,439,563,805 |
445,847,571,727 |
503,814,999,185 |
|