MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 277,830,207,115 278,618,226,141 253,218,980,713 246,218,601,942
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 277,830,207,115 278,618,226,141 253,218,980,713 246,218,601,942
4. Giá vốn hàng bán 225,471,032,036 223,920,285,566 209,452,170,537 201,491,258,908
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,359,175,079 54,697,940,575 43,766,810,176 44,727,343,034
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,310,487,484 4,499,444,189 3,723,388,039 3,620,859,325
7. Chi phí tài chính 6,289,714,314 5,662,295,333 5,176,264,913 6,471,436,034
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,280,463,852 5,651,297,219 5,164,088,429 6,437,656,112
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,280,853,641 20,272,911,907 18,738,221,994 19,578,256,071
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,067,523,304 22,357,781,858 20,505,603,717 20,550,857,844
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,031,571,304 10,904,395,666 3,070,107,591 1,747,652,410
12. Thu nhập khác 13,941,126,322 11,876,892,216 14,644,166,770 20,195,728,597
13. Chi phí khác 757,140,804 761,756,611 789,180,102 966,562,639
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,183,985,518 11,115,135,605 13,854,986,668 19,229,165,958
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,215,556,822 22,019,531,271 16,925,094,259 20,976,818,368
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,215,556,822 22,019,531,271 16,925,094,259 20,976,818,368
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,211,080,799 22,017,812,635 16,917,235,194 20,962,502,047
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,476,023 1,718,636 7,859,065 14,316,321
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 369 322 247 307
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.