1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
277,830,207,115 |
278,618,226,141 |
253,218,980,713 |
246,218,601,942 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
277,830,207,115 |
278,618,226,141 |
253,218,980,713 |
246,218,601,942 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
225,471,032,036 |
223,920,285,566 |
209,452,170,537 |
201,491,258,908 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,359,175,079 |
54,697,940,575 |
43,766,810,176 |
44,727,343,034 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,310,487,484 |
4,499,444,189 |
3,723,388,039 |
3,620,859,325 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,289,714,314 |
5,662,295,333 |
5,176,264,913 |
6,471,436,034 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,280,463,852 |
5,651,297,219 |
5,164,088,429 |
6,437,656,112 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,280,853,641 |
20,272,911,907 |
18,738,221,994 |
19,578,256,071 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,067,523,304 |
22,357,781,858 |
20,505,603,717 |
20,550,857,844 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,031,571,304 |
10,904,395,666 |
3,070,107,591 |
1,747,652,410 |
|
12. Thu nhập khác |
13,941,126,322 |
11,876,892,216 |
14,644,166,770 |
20,195,728,597 |
|
13. Chi phí khác |
757,140,804 |
761,756,611 |
789,180,102 |
966,562,639 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,183,985,518 |
11,115,135,605 |
13,854,986,668 |
19,229,165,958 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,215,556,822 |
22,019,531,271 |
16,925,094,259 |
20,976,818,368 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,215,556,822 |
22,019,531,271 |
16,925,094,259 |
20,976,818,368 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,211,080,799 |
22,017,812,635 |
16,917,235,194 |
20,962,502,047 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,476,023 |
1,718,636 |
7,859,065 |
14,316,321 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
369 |
322 |
247 |
307 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|