| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,190,591,623 |
28,816,119,931 |
19,299,186,190 |
19,255,510,624 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
846,970,890 |
2,869,007,650 |
3,429,914,294 |
453,273,958 |
|
| 1. Tiền |
846,970,890 |
2,869,007,650 |
3,429,914,294 |
453,273,958 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,172,783,417 |
10,863,259,962 |
2,336,842,497 |
7,756,728,842 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1,292,930,685 |
|
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
990,308,873 |
1,586,505,106 |
619,840,369 |
1,917,032,434 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,182,474,544 |
9,276,754,856 |
424,071,443 |
5,839,696,408 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
10,128,219,086 |
10,648,169,690 |
8,164,464,234 |
9,684,814,159 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
10,128,219,086 |
10,648,169,690 |
8,164,464,234 |
9,684,814,159 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,042,618,230 |
4,435,682,629 |
5,367,965,165 |
1,360,693,665 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
548,163,613 |
556,112,605 |
568,019,156 |
572,453,997 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,489,255,265 |
3,874,370,672 |
4,794,746,657 |
783,040,316 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,199,352 |
5,199,352 |
5,199,352 |
5,199,352 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
269,824,708,368 |
262,016,878,661 |
254,350,801,697 |
247,057,211,075 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
76,500,000 |
76,500,000 |
76,500,000 |
76,500,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
76,500,000 |
76,500,000 |
76,500,000 |
76,500,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
264,096,529,165 |
257,575,902,849 |
251,197,029,279 |
244,747,279,336 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
264,096,529,165 |
257,575,902,849 |
251,197,029,279 |
244,747,279,336 |
|
| - Nguyên giá |
562,316,426,789 |
562,316,426,789 |
562,316,426,789 |
562,316,426,789 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-298,219,897,624 |
-304,740,523,940 |
-311,119,397,510 |
-317,569,147,453 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
5,651,679,203 |
4,364,475,812 |
3,077,272,418 |
2,233,431,739 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,651,679,203 |
4,364,475,812 |
3,077,272,418 |
2,233,431,739 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
294,015,299,991 |
290,832,998,592 |
273,649,987,887 |
266,312,721,699 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
340,515,174,314 |
351,479,809,932 |
340,677,975,402 |
344,869,265,834 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
44,708,490,772 |
50,805,618,319 |
45,606,483,606 |
52,038,494,203 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,849,470,586 |
12,673,872,056 |
11,606,208,407 |
13,373,727,193 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,260,000 |
3,795,178,133 |
4,260,000 |
2,539,720,200 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,100,000 |
2,100,000 |
6,100,000 |
5,100,000 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
187,728,144 |
285,675,874 |
300,241,903 |
398,208,285 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,339,353,694 |
7,270,020,172 |
7,003,897,099 |
7,384,036,528 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,185,496,942 |
1,223,490,678 |
931,494,791 |
1,568,420,591 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,131,800,000 |
25,551,000,000 |
25,750,000,000 |
26,765,000,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,281,406 |
4,281,406 |
4,281,406 |
4,281,406 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
295,806,683,542 |
300,674,191,613 |
295,071,491,796 |
292,830,771,631 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
36,906,588,600 |
40,106,480,521 |
38,911,889,506 |
38,114,227,295 |
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
258,900,094,942 |
260,567,711,092 |
256,159,602,290 |
254,716,544,336 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-46,499,874,323 |
-60,646,811,340 |
-67,027,987,515 |
-78,556,544,135 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
-46,499,874,323 |
-60,646,811,340 |
-67,027,987,515 |
-78,556,544,135 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
905,029,707 |
905,029,707 |
905,029,707 |
905,029,707 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-198,166,674,030 |
-212,313,611,047 |
-218,694,787,222 |
-230,223,343,842 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-162,165,846,891 |
-162,165,846,891 |
-212,313,611,047 |
-212,912,907,847 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-36,000,827,139 |
-50,147,764,156 |
-6,381,176,175 |
-17,310,435,995 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
294,015,299,991 |
290,832,998,592 |
273,649,987,887 |
266,312,721,699 |
|