1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
734,294,990,525 |
3,244,349,378,684 |
|
3,464,614,833,397 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
734,294,990,525 |
3,244,349,378,684 |
|
3,464,614,833,397 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
693,573,374,883 |
3,141,108,859,868 |
|
3,340,302,297,537 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,721,615,642 |
103,240,518,816 |
|
124,312,535,860 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,492,864,120 |
14,965,266,932 |
|
51,037,408,034 |
|
7. Chi phí tài chính |
93,720,298,155 |
56,453,694,046 |
|
90,264,366,608 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,302,065,526 |
24,113,442,407 |
|
24,406,656,680 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,472,994,908 |
39,144,144,283 |
|
45,317,576,381 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,093,459,773 |
19,832,077,432 |
|
20,682,584,499 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-69,072,273,074 |
2,775,869,987 |
|
19,085,416,406 |
|
12. Thu nhập khác |
1,235,489,349 |
417,890,136 |
|
1,640,329,698 |
|
13. Chi phí khác |
11,339,839,567 |
527,495,348 |
|
3,775,214,961 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,104,350,218 |
-109,605,212 |
|
-2,134,885,263 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-79,176,623,292 |
2,666,264,775 |
|
16,950,531,143 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-14,134,217,261 |
953,479,911 |
|
3,834,517,156 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-48,616,584 |
-55,430,265 |
|
256,144,467 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-64,993,789,447 |
1,768,215,129 |
|
12,859,869,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-64,974,305,741 |
1,791,355,667 |
|
11,927,596,316 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-19,483,706 |
-23,140,538 |
|
932,273,204 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-733 |
21 |
|
142 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|