MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Văn Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 749,879,237,938 248,728,455,439 180,234,754,720 395,570,452,977
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 749,879,237,938 248,728,455,439 180,234,754,720 395,570,452,977
4. Giá vốn hàng bán 652,906,013,352 191,035,265,090 130,217,710,785 221,584,515,376
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 96,973,224,586 57,693,190,349 50,017,043,935 173,985,937,601
6. Doanh thu hoạt động tài chính 86,874,604,608 133,923,451,962 22,251,337,363 17,387,700,730
7. Chi phí tài chính 16,113,945,542 21,898,214,315 2,792,371,402 9,945,652,351
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,314,650,595 20,098,566,873 1,228,331,021 7,116,976,855
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 15,756,427,661 17,509,502,808 16,398,688,563 16,594,419,700
9. Chi phí bán hàng 597,184,318 939,093,347 6,411,724,593 3,029,619,716
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,624,563,386 26,899,745,696 56,975,880,513 52,613,810,421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 124,268,563,609 159,389,091,761 22,487,093,353 142,378,975,543
12. Thu nhập khác 453,833,018 2,471,550,933 88,318,208 2,240,594,989
13. Chi phí khác 1,152,338,877 3,074,359,591 3,918,346,052 826,146,791
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -698,505,859 -602,808,658 -3,830,027,844 1,414,448,198
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 123,570,057,750 158,786,283,103 18,657,065,509 143,793,423,741
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,697,981,559 12,279,154,447 9,228,226,221 6,731,463,462
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,673,230,155 4,306,290,557 2,777,341,872 18,032,168,917
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 101,198,846,036 142,200,838,099 6,651,497,416 119,029,791,362
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 103,741,438,455 140,786,770,029 6,829,847,047 118,161,706,638
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,542,592,419 1,414,068,070 -178,349,631 868,084,724
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 324 440 21 369
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 324 440 21 369
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.