| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
749,879,237,938 |
248,728,455,439 |
180,234,754,720 |
395,570,452,977 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
749,879,237,938 |
248,728,455,439 |
180,234,754,720 |
395,570,452,977 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
652,906,013,352 |
191,035,265,090 |
130,217,710,785 |
221,584,515,376 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
96,973,224,586 |
57,693,190,349 |
50,017,043,935 |
173,985,937,601 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
86,874,604,608 |
133,923,451,962 |
22,251,337,363 |
17,387,700,730 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
16,113,945,542 |
21,898,214,315 |
2,792,371,402 |
9,945,652,351 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,314,650,595 |
20,098,566,873 |
1,228,331,021 |
7,116,976,855 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
15,756,427,661 |
17,509,502,808 |
16,398,688,563 |
16,594,419,700 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
597,184,318 |
939,093,347 |
6,411,724,593 |
3,029,619,716 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
58,624,563,386 |
26,899,745,696 |
56,975,880,513 |
52,613,810,421 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
124,268,563,609 |
159,389,091,761 |
22,487,093,353 |
142,378,975,543 |
|
| 12. Thu nhập khác |
453,833,018 |
2,471,550,933 |
88,318,208 |
2,240,594,989 |
|
| 13. Chi phí khác |
1,152,338,877 |
3,074,359,591 |
3,918,346,052 |
826,146,791 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-698,505,859 |
-602,808,658 |
-3,830,027,844 |
1,414,448,198 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
123,570,057,750 |
158,786,283,103 |
18,657,065,509 |
143,793,423,741 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,697,981,559 |
12,279,154,447 |
9,228,226,221 |
6,731,463,462 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,673,230,155 |
4,306,290,557 |
2,777,341,872 |
18,032,168,917 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
101,198,846,036 |
142,200,838,099 |
6,651,497,416 |
119,029,791,362 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
103,741,438,455 |
140,786,770,029 |
6,829,847,047 |
118,161,706,638 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,542,592,419 |
1,414,068,070 |
-178,349,631 |
868,084,724 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
324 |
440 |
21 |
369 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
324 |
440 |
21 |
369 |
|