MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 216,925,660,762 46,828,467,047 137,348,671,689 158,163,036,511
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,561,840,076 1,661,832,516 4,982,936,878 9,720,576,470
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 203,363,820,686 45,166,634,531 132,365,734,811 148,442,460,041
4. Giá vốn hàng bán 135,561,454,503 31,665,699,821 91,152,164,259 98,492,425,583
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 67,802,366,183 13,500,934,710 41,213,570,552 49,950,034,458
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,442,948,229 660,989,725 796,104,671 881,555,762
7. Chi phí tài chính 3,572,478,278 3,229,163,878 3,658,168,852 2,519,727,538
- Trong đó: Chi phí lãi vay 408,111,193 386,468,170 415,276,267 403,411,969
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -294,803,646 -513,855,174 -164,543,254
9. Chi phí bán hàng 27,314,044,421 7,170,261,025 16,900,891,249 20,952,757,661
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,841,130,965 9,989,892,003 13,359,204,315 19,356,378,507
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,222,857,102 -6,227,392,471 7,577,555,633 7,838,183,260
12. Thu nhập khác 10,472,231 -91,375,950 258,620,212 57,264,133
13. Chi phí khác 70,120,401 1,334,739 10,346,101 1,619,581
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -59,648,170 -92,710,689 248,274,111 55,644,552
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,163,208,932 -6,320,103,160 7,825,829,744 7,893,827,812
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,906,290,158 85,171,801 129,944,338 1,491,302,677
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -18,481,976 -77,384,918 685,384,918 -278,627,479
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,275,400,750 -6,327,890,043 7,010,500,488 6,681,152,614
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,079,580,900 -6,400,136,553 6,893,843,582 6,407,075,826
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 195,819,850 72,246,510 116,656,906 274,076,788
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 576 -259 279 262
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.