| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
216,925,660,762 |
46,828,467,047 |
137,348,671,689 |
158,163,036,511 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,561,840,076 |
1,661,832,516 |
4,982,936,878 |
9,720,576,470 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
203,363,820,686 |
45,166,634,531 |
132,365,734,811 |
148,442,460,041 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
135,561,454,503 |
31,665,699,821 |
91,152,164,259 |
98,492,425,583 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,802,366,183 |
13,500,934,710 |
41,213,570,552 |
49,950,034,458 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,442,948,229 |
660,989,725 |
796,104,671 |
881,555,762 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
3,572,478,278 |
3,229,163,878 |
3,658,168,852 |
2,519,727,538 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
408,111,193 |
386,468,170 |
415,276,267 |
403,411,969 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-294,803,646 |
|
-513,855,174 |
-164,543,254 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
27,314,044,421 |
7,170,261,025 |
16,900,891,249 |
20,952,757,661 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,841,130,965 |
9,989,892,003 |
13,359,204,315 |
19,356,378,507 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,222,857,102 |
-6,227,392,471 |
7,577,555,633 |
7,838,183,260 |
|
| 12. Thu nhập khác |
10,472,231 |
-91,375,950 |
258,620,212 |
57,264,133 |
|
| 13. Chi phí khác |
70,120,401 |
1,334,739 |
10,346,101 |
1,619,581 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-59,648,170 |
-92,710,689 |
248,274,111 |
55,644,552 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,163,208,932 |
-6,320,103,160 |
7,825,829,744 |
7,893,827,812 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,906,290,158 |
85,171,801 |
129,944,338 |
1,491,302,677 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-18,481,976 |
-77,384,918 |
685,384,918 |
-278,627,479 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,275,400,750 |
-6,327,890,043 |
7,010,500,488 |
6,681,152,614 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,079,580,900 |
-6,400,136,553 |
6,893,843,582 |
6,407,075,826 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
195,819,850 |
72,246,510 |
116,656,906 |
274,076,788 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
576 |
-259 |
279 |
262 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|