| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
9,221,709,331 |
9,468,375,356 |
20,582,604,511 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
9,221,709,331 |
9,468,375,356 |
20,582,604,511 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
|
5,766,092,492 |
8,508,764,122 |
8,453,823,512 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,455,616,839 |
959,611,234 |
12,128,780,999 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,650,085,070 |
1,103,002,660 |
802,648,642 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
|
10,000,000 |
141,821,340 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
93,746,783 |
75,421,641 |
705,662,993 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,205,575,930 |
7,419,046,367 |
10,451,779,656 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-1,193,620,804 |
-5,441,854,114 |
1,632,165,652 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
300,000 |
600,000 |
2,100,000 |
|
| 13. Chi phí khác |
|
501,604 |
15,819,276 |
200,000,000 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-201,604 |
-15,219,276 |
-197,900,000 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-1,193,822,408 |
-5,457,073,390 |
1,434,265,652 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,548,800 |
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-1,196,371,208 |
-5,457,073,390 |
1,434,265,652 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-1,196,371,208 |
-5,457,073,390 |
1,434,265,652 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-46 |
-211 |
55 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-46 |
-211 |
55 |
|