MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Phát triển đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,221,709,331 9,468,375,356 20,582,604,511
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,221,709,331 9,468,375,356 20,582,604,511
4. Giá vốn hàng bán 5,766,092,492 8,508,764,122 8,453,823,512
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,455,616,839 959,611,234 12,128,780,999
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,650,085,070 1,103,002,660 802,648,642
7. Chi phí tài chính 10,000,000 141,821,340
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 93,746,783 75,421,641 705,662,993
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,205,575,930 7,419,046,367 10,451,779,656
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,193,620,804 -5,441,854,114 1,632,165,652
12. Thu nhập khác 300,000 600,000 2,100,000
13. Chi phí khác 501,604 15,819,276 200,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -201,604 -15,219,276 -197,900,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,193,822,408 -5,457,073,390 1,434,265,652
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,548,800
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,196,371,208 -5,457,073,390 1,434,265,652
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,196,371,208 -5,457,073,390 1,434,265,652
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -46 -211 55
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -46 -211 55
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.