MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 242,946,545,663 237,105,922,008 192,177,194,900 235,791,100,638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102,820,256,263 34,176,566,848 78,814,746,976 88,746,913,689
1. Tiền 21,795,383,453 6,143,964,868 13,814,746,976 36,746,913,689
2. Các khoản tương đương tiền 81,024,872,810 28,032,601,980 65,000,000,000 52,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,185,677,996 102,447,989,008 72,476,440,981 92,430,185,396
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71,343,015,091 77,666,223,832 67,329,072,151 85,335,585,766
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,113,565,166 38,414,942,531 21,455,138,147 23,452,005,085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,934,067,693 3,668,647,710 3,523,581,173 3,590,898,662
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,204,969,954 -17,301,825,065 -19,831,350,490 -19,948,304,117
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,938,762,660 54,246,256,749 29,206,683,422 44,063,555,336
1. Hàng tồn kho 31,315,047,072 54,607,323,807 29,567,750,480 44,424,622,394
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -376,284,412 -361,067,058 -361,067,058 -361,067,058
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,001,848,744 13,235,109,403 11,679,323,521 10,550,446,217
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,001,783,220 12,994,930,663 11,679,323,521 10,550,446,217
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,524 240,178,740
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 286,318,675,272 282,395,574,604 279,719,129,672 278,306,155,972
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 145,192,036,850 141,010,780,265 136,795,427,315 141,441,170,345
1. Tài sản cố định hữu hình 126,723,208,779 122,678,877,315 118,600,449,486 123,383,117,637
- Nguyên giá 254,952,251,927 254,622,647,346 254,622,647,346 262,885,127,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,229,043,148 -131,943,770,031 -136,022,197,860 -139,502,009,875
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,468,828,071 18,331,902,950 18,194,977,829 18,058,052,708
- Nguyên giá 23,567,332,000 23,567,332,000 23,567,332,000 23,567,332,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,098,503,929 -5,235,429,050 -5,372,354,171 -5,509,279,292
III. Bất động sản đầu tư 114,857,298,908 112,827,361,908 111,152,188,143 109,498,561,206
- Nguyên giá 206,497,093,439 205,736,886,505 205,736,886,505 205,736,886,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,639,794,531 -92,909,524,597 -94,584,698,362 -96,238,325,299
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,542,491,406 23,823,338,519 27,235,706,029 23,050,172,203
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,542,491,406 23,823,338,519 27,235,706,029 23,050,172,203
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,855,616,559 2,855,616,559 2,855,616,559 2,855,616,559
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,487,946,475 4,487,946,475 4,487,946,475 4,487,946,475
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,632,329,916 -1,632,329,916 -1,632,329,916 -1,632,329,916
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,871,231,549 1,878,477,353 1,680,191,626 1,460,635,659
1. Chi phí trả trước dài hạn 710,310,703 795,280,686 700,235,642 590,682,243
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 672,910,996 692,788,817 687,150,134 674,749,566
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 488,009,850 390,407,850 292,805,850 195,203,850
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 529,265,220,935 519,501,496,612 471,896,324,572 514,097,256,610
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 337,202,308,131 318,501,306,533 275,908,249,156 309,594,927,670
I. Nợ ngắn hạn 206,959,216,740 193,038,510,589 155,088,326,612 192,649,557,743
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,987,791,837 58,427,912,618 52,969,021,710 57,126,750,440
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 69,893,968,673 58,607,806,938 33,023,858,365 63,166,145,994
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,478,579,258 5,730,435,605 13,458,703,902 17,478,198,430
4. Phải trả người lao động 2,242,575,316 1,222,042,965 1,063,091,954 976,561,784
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,041,835,826 11,400,722,867 5,740,660,369 3,934,538,593
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,289,952,464 14,048,515,164 14,150,426,401 14,505,047,934
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,529,423,870 21,330,429,683 11,338,829,206 12,473,882,986
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 25,507,307,570 21,999,414,636 20,173,467,432 21,201,865,309
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,987,781,926 271,230,113 3,170,267,273 1,786,566,273
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 130,243,091,391 125,462,795,944 120,819,922,544 116,945,369,927
1. Phải trả người bán dài hạn 501,682,573 501,682,573 501,682,573
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,908,795,125 4,879,231,489 4,849,667,853 4,820,104,217
7. Phải trả dài hạn khác 27,847,474,962 26,927,601,968 26,659,590,419 27,026,061,343
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 93,171,077,434 88,916,077,434 84,661,077,434 80,406,077,434
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,315,743,870 4,238,202,480 4,147,904,265 4,191,444,360
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 192,062,912,804 201,000,190,079 195,988,075,416 204,502,328,940
I. Vốn chủ sở hữu 192,049,004,556 200,986,281,831 195,974,167,168 204,488,420,692
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,639,328,147 9,639,328,147 9,639,328,147 9,639,328,147
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,000 -30,000 -30,000 -30,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,419,917,589 34,419,917,589 34,419,917,589 34,419,917,589
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,022,986,360 19,915,985,126 14,852,307,415 23,391,423,670
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,574,263,662 13,481,474,842 7,745,147,966 14,850,023,345
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,448,722,698 6,434,510,284 7,107,159,449 8,541,400,325
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,966,802,460 5,011,080,969 5,062,644,017 5,037,781,286
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,908,248 13,908,248 13,908,248 13,908,248
1. Nguồn kinh phí 13,908,248 13,908,248 13,908,248 13,908,248
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 529,265,220,935 519,501,496,612 471,896,324,572 514,097,256,610
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.