| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,178,452,518,143 |
2,463,066,530,536 |
|
2,813,055,797,153 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,779,772,154 |
392,669,356,320 |
|
22,873,596,858 |
|
| 1. Tiền |
24,312,772,154 |
52,603,379,782 |
|
7,370,414,584 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
24,467,000,000 |
340,065,976,538 |
|
15,503,182,274 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
717,081,902,633 |
499,327,947,931 |
|
744,892,812,146 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
717,081,902,633 |
499,327,947,931 |
|
744,892,812,146 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
583,762,712,951 |
680,285,346,840 |
|
940,602,902,959 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
572,328,788,300 |
666,806,670,370 |
|
920,701,658,666 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,697,417,195 |
6,844,213,326 |
|
12,084,884,739 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,736,507,456 |
6,634,463,144 |
|
7,816,359,554 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
821,565,079,244 |
882,723,925,584 |
|
1,090,437,105,805 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
821,565,079,244 |
882,723,925,584 |
|
1,090,437,105,805 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,263,051,161 |
8,059,953,861 |
|
14,249,379,385 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,100,937,391 |
6,290,713,927 |
|
7,755,714,199 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,162,026,057 |
1,769,239,934 |
|
6,493,665,186 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
87,713 |
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,215,871,392 |
237,558,539,859 |
|
245,989,865,132 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,567,621,649 |
11,879,802,461 |
|
11,439,740,368 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
11,567,621,649 |
11,879,802,461 |
|
11,439,740,368 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
162,268,246,602 |
167,014,394,093 |
|
173,789,564,603 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
68,627,554,967 |
76,251,886,084 |
|
88,783,423,846 |
|
| - Nguyên giá |
186,499,383,291 |
195,146,922,537 |
|
223,084,168,512 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,871,828,324 |
-118,895,036,453 |
|
-134,300,744,666 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
41,074,272,355 |
38,363,810,248 |
|
32,942,886,034 |
|
| - Nguyên giá |
65,271,584,956 |
65,271,584,956 |
|
65,271,584,956 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,197,312,601 |
-26,907,774,708 |
|
-32,328,698,922 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
52,566,419,280 |
52,398,697,761 |
|
52,063,254,723 |
|
| - Nguyên giá |
55,920,849,660 |
55,920,849,660 |
|
55,920,849,660 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,354,430,380 |
-3,522,151,899 |
|
-3,857,594,937 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,868,356,777 |
2,868,356,777 |
|
3,840,557,420 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,868,356,777 |
2,868,356,777 |
|
3,840,557,420 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
4,511,646,364 |
5,795,986,528 |
|
6,920,002,741 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,511,646,364 |
5,740,028,081 |
|
6,121,316,594 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
55,958,447 |
|
798,686,147 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,409,668,389,535 |
2,700,625,070,395 |
|
3,059,045,662,285 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,590,890,363,606 |
1,865,495,012,483 |
|
2,194,953,596,004 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,563,371,312,958 |
1,838,036,410,080 |
|
2,173,924,189,455 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,654,966,471 |
100,576,389,794 |
|
83,280,482,172 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,394,266,280 |
4,545,139,684 |
|
1,241,262,826 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,051,900,139 |
22,702,030,249 |
|
15,980,099,182 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
1,873,760,635 |
2,704,417,834 |
|
2,414,925,420 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,995,010,979 |
32,400,000 |
|
3,106,621,270 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,799,287 |
310,165,797 |
|
173,466,422 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,471,931,229,167 |
1,705,745,486,722 |
|
2,066,306,952,163 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,420,380,000 |
1,420,380,000 |
|
1,420,380,000 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
27,519,050,648 |
27,458,602,403 |
|
21,029,406,549 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
199,025,232 |
138,576,987 |
|
32,039,596 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,320,025,416 |
27,320,025,416 |
|
20,997,366,953 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
818,778,025,929 |
835,130,057,912 |
|
864,092,066,281 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
818,778,025,929 |
835,130,057,912 |
|
864,092,066,281 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
761,598,330,000 |
761,598,330,000 |
|
761,598,330,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
761,598,330,000 |
761,598,330,000 |
|
761,598,330,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,553,058,895 |
4,870,658,895 |
|
4,870,658,895 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,186,935,397 |
68,222,588,292 |
|
97,154,282,085 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
52,629,362,869 |
|
49,730,651,896 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
52,186,935,397 |
15,593,225,423 |
|
47,423,630,189 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
439,701,637 |
438,480,725 |
|
468,795,301 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,409,668,389,535 |
2,700,625,070,395 |
|
3,059,045,662,285 |
|