MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,178,452,518,143 2,463,066,530,536 2,813,055,797,153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,779,772,154 392,669,356,320 22,873,596,858
1. Tiền 24,312,772,154 52,603,379,782 7,370,414,584
2. Các khoản tương đương tiền 24,467,000,000 340,065,976,538 15,503,182,274
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 717,081,902,633 499,327,947,931 744,892,812,146
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 717,081,902,633 499,327,947,931 744,892,812,146
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 583,762,712,951 680,285,346,840 940,602,902,959
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 572,328,788,300 666,806,670,370 920,701,658,666
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,697,417,195 6,844,213,326 12,084,884,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,736,507,456 6,634,463,144 7,816,359,554
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 821,565,079,244 882,723,925,584 1,090,437,105,805
1. Hàng tồn kho 821,565,079,244 882,723,925,584 1,090,437,105,805
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,263,051,161 8,059,953,861 14,249,379,385
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,100,937,391 6,290,713,927 7,755,714,199
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,162,026,057 1,769,239,934 6,493,665,186
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 87,713
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 231,215,871,392 237,558,539,859 245,989,865,132
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,567,621,649 11,879,802,461 11,439,740,368
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,567,621,649 11,879,802,461 11,439,740,368
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 162,268,246,602 167,014,394,093 173,789,564,603
1. Tài sản cố định hữu hình 68,627,554,967 76,251,886,084 88,783,423,846
- Nguyên giá 186,499,383,291 195,146,922,537 223,084,168,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,871,828,324 -118,895,036,453 -134,300,744,666
2. Tài sản cố định thuê tài chính 41,074,272,355 38,363,810,248 32,942,886,034
- Nguyên giá 65,271,584,956 65,271,584,956 65,271,584,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,197,312,601 -26,907,774,708 -32,328,698,922
3. Tài sản cố định vô hình 52,566,419,280 52,398,697,761 52,063,254,723
- Nguyên giá 55,920,849,660 55,920,849,660 55,920,849,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,354,430,380 -3,522,151,899 -3,857,594,937
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,868,356,777 2,868,356,777 3,840,557,420
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,868,356,777 2,868,356,777 3,840,557,420
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,511,646,364 5,795,986,528 6,920,002,741
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,511,646,364 5,740,028,081 6,121,316,594
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 55,958,447 798,686,147
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,409,668,389,535 2,700,625,070,395 3,059,045,662,285
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,590,890,363,606 1,865,495,012,483 2,194,953,596,004
I. Nợ ngắn hạn 1,563,371,312,958 1,838,036,410,080 2,173,924,189,455
1. Phải trả người bán ngắn hạn 67,654,966,471 100,576,389,794 83,280,482,172
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,394,266,280 4,545,139,684 1,241,262,826
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,051,900,139 22,702,030,249 15,980,099,182
4. Phải trả người lao động 1,873,760,635 2,704,417,834 2,414,925,420
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,995,010,979 32,400,000 3,106,621,270
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,799,287 310,165,797 173,466,422
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,471,931,229,167 1,705,745,486,722 2,066,306,952,163
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,420,380,000 1,420,380,000 1,420,380,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,519,050,648 27,458,602,403 21,029,406,549
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 199,025,232 138,576,987 32,039,596
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,320,025,416 27,320,025,416 20,997,366,953
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 818,778,025,929 835,130,057,912 864,092,066,281
I. Vốn chủ sở hữu 818,778,025,929 835,130,057,912 864,092,066,281
1. Vốn góp của chủ sở hữu 761,598,330,000 761,598,330,000 761,598,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 761,598,330,000 761,598,330,000 761,598,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,553,058,895 4,870,658,895 4,870,658,895
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,186,935,397 68,222,588,292 97,154,282,085
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,629,362,869 49,730,651,896
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,186,935,397 15,593,225,423 47,423,630,189
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 439,701,637 438,480,725 468,795,301
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,409,668,389,535 2,700,625,070,395 3,059,045,662,285
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.