| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,482,481,086,696 |
1,333,169,060,292 |
1,363,937,410,245 |
1,730,722,655,222 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
132,307,857,101 |
246,269,222,023 |
183,070,951,419 |
202,050,948,095 |
|
| 1. Tiền |
120,416,265,023 |
171,269,222,023 |
179,070,951,419 |
101,550,948,095 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
11,891,592,078 |
75,000,000,000 |
4,000,000,000 |
100,500,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
70,000,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
70,000,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,290,454,428,958 |
1,004,135,851,609 |
1,061,721,158,411 |
1,252,596,961,817 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
340,591,143,737 |
205,245,233,005 |
285,973,632,511 |
474,097,590,571 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
349,562,937,424 |
460,447,764,221 |
424,508,003,803 |
415,869,254,977 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
329,690,684,622 |
207,907,821,919 |
243,722,235,018 |
222,095,353,000 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
338,945,461,315 |
145,518,343,007 |
124,237,645,434 |
155,043,078,192 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-68,335,798,140 |
-14,983,310,543 |
-16,720,358,355 |
-14,508,314,923 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
35,668,204,830 |
62,330,624,211 |
107,629,102,247 |
178,747,700,795 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
35,668,204,830 |
62,330,624,211 |
107,629,102,247 |
178,747,700,795 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,820,595,807 |
20,203,362,449 |
11,286,198,168 |
27,327,044,515 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,243,682,824 |
14,079,928,663 |
6,591,344,987 |
11,918,582,413 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,518,267,610 |
5,739,142,251 |
4,522,199,547 |
14,949,608,188 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
58,645,373 |
384,291,535 |
172,653,634 |
458,853,914 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,009,844,940,900 |
1,238,290,340,002 |
1,320,578,461,493 |
1,023,035,396,787 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
306,745,966,005 |
624,312,264,664 |
626,199,379,322 |
306,827,279,322 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
36,569,275,396 |
9,090,000,000 |
10,990,000,000 |
3,815,000,000 |
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
270,176,690,609 |
591,222,264,664 |
591,209,379,322 |
303,012,279,322 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
231,100,027,128 |
205,246,791,431 |
240,590,887,772 |
244,859,083,588 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
58,419,053,993 |
9,917,952,037 |
37,103,053,625 |
36,667,102,839 |
|
| - Nguyên giá |
64,221,146,729 |
15,777,509,766 |
43,437,427,275 |
43,289,627,612 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,802,092,736 |
-5,859,557,729 |
-6,334,373,650 |
-6,622,524,773 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
172,680,973,135 |
195,328,839,394 |
203,487,834,147 |
208,191,980,749 |
|
| - Nguyên giá |
215,306,574,509 |
243,615,889,727 |
266,859,999,559 |
284,849,586,105 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,625,601,374 |
-48,287,050,333 |
-63,372,165,412 |
-76,657,605,356 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,737,954,545 |
52,877,557,239 |
56,756,777,778 |
56,756,777,778 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,737,954,545 |
52,877,557,239 |
56,756,777,778 |
56,756,777,778 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
111,178,423,767 |
9,775,850,184 |
10,207,850,955 |
74,336,442,525 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
103,807,419,542 |
2,490,000,000 |
3,000,000,000 |
74,336,442,525 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,715,625,000 |
19,715,625,000 |
19,715,625,000 |
11,615,625,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,344,620,775 |
-12,429,774,816 |
-12,507,774,045 |
-11,615,625,000 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
347,082,569,455 |
346,077,876,484 |
386,823,565,666 |
340,255,813,574 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,907,484,437 |
48,703,862,897 |
97,289,306,524 |
60,435,845,625 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,843,431,924 |
3,513,354,336 |
3,676,190,502 |
1,964,489,920 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
289,331,653,094 |
293,860,659,251 |
285,858,068,640 |
277,855,478,029 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,492,326,027,596 |
2,571,459,400,294 |
2,684,515,871,738 |
2,753,758,052,009 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
985,419,081,745 |
500,322,519,677 |
584,256,178,924 |
643,424,347,287 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
936,785,204,443 |
464,394,887,869 |
557,062,060,845 |
605,322,675,766 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
139,363,591,045 |
67,825,740,552 |
114,857,185,351 |
132,301,861,531 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,362,612,112 |
8,462,697,010 |
36,989,237,930 |
30,678,332,945 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,435,997,673 |
20,415,863,645 |
21,113,476,135 |
24,257,637,083 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
15,265,729,063 |
11,283,591,230 |
10,754,375,218 |
10,773,487,006 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
59,036,855,299 |
29,296,032,062 |
70,806,356,623 |
58,823,528,859 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
19,569,174,238 |
47,920,823,848 |
76,815,138,829 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
150,813,200,710 |
74,918,641,818 |
66,410,146,987 |
55,498,697,407 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
527,656,100,733 |
229,772,029,506 |
185,359,340,945 |
213,322,874,298 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,851,117,808 |
2,851,117,808 |
2,851,117,808 |
2,851,117,808 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
48,633,877,302 |
35,927,631,808 |
27,194,118,079 |
38,101,671,521 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,589,056,505 |
35,927,631,808 |
27,194,118,079 |
38,101,671,521 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,044,820,797 |
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,506,906,945,851 |
2,071,136,880,617 |
2,100,259,692,814 |
2,110,333,704,722 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,506,906,945,851 |
2,071,136,880,617 |
2,100,259,692,814 |
2,110,333,704,722 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,370,014,540,000 |
1,918,020,350,000 |
1,918,020,350,000 |
1,918,020,350,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,370,014,540,000 |
1,918,020,350,000 |
1,918,020,350,000 |
1,918,020,350,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
140,518,254 |
140,518,254 |
75,418,254 |
75,418,254 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,913,360,672 |
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
75,914,600,568 |
99,113,159,201 |
128,293,806,792 |
138,507,659,773 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
932,441,843 |
72,654,634,776 |
72,654,634,776 |
72,654,634,776 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
74,982,158,725 |
26,458,524,425 |
55,639,172,016 |
65,853,024,997 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
49,923,926,357 |
53,862,853,162 |
53,870,117,768 |
53,730,276,695 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,492,326,027,596 |
2,571,459,400,294 |
2,684,515,871,738 |
2,753,758,052,009 |
|