MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,482,481,086,696 1,333,169,060,292 1,363,937,410,245 1,730,722,655,222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 132,307,857,101 246,269,222,023 183,070,951,419 202,050,948,095
1. Tiền 120,416,265,023 171,269,222,023 179,070,951,419 101,550,948,095
2. Các khoản tương đương tiền 11,891,592,078 75,000,000,000 4,000,000,000 100,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230,000,000 230,000,000 230,000,000 70,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230,000,000 230,000,000 230,000,000 70,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,290,454,428,958 1,004,135,851,609 1,061,721,158,411 1,252,596,961,817
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 340,591,143,737 205,245,233,005 285,973,632,511 474,097,590,571
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 349,562,937,424 460,447,764,221 424,508,003,803 415,869,254,977
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 329,690,684,622 207,907,821,919 243,722,235,018 222,095,353,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 338,945,461,315 145,518,343,007 124,237,645,434 155,043,078,192
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,335,798,140 -14,983,310,543 -16,720,358,355 -14,508,314,923
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,668,204,830 62,330,624,211 107,629,102,247 178,747,700,795
1. Hàng tồn kho 35,668,204,830 62,330,624,211 107,629,102,247 178,747,700,795
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,820,595,807 20,203,362,449 11,286,198,168 27,327,044,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,243,682,824 14,079,928,663 6,591,344,987 11,918,582,413
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,518,267,610 5,739,142,251 4,522,199,547 14,949,608,188
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 58,645,373 384,291,535 172,653,634 458,853,914
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,009,844,940,900 1,238,290,340,002 1,320,578,461,493 1,023,035,396,787
I. Các khoản phải thu dài hạn 306,745,966,005 624,312,264,664 626,199,379,322 306,827,279,322
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 24,000,000,000 24,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 36,569,275,396 9,090,000,000 10,990,000,000 3,815,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 270,176,690,609 591,222,264,664 591,209,379,322 303,012,279,322
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 231,100,027,128 205,246,791,431 240,590,887,772 244,859,083,588
1. Tài sản cố định hữu hình 58,419,053,993 9,917,952,037 37,103,053,625 36,667,102,839
- Nguyên giá 64,221,146,729 15,777,509,766 43,437,427,275 43,289,627,612
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,802,092,736 -5,859,557,729 -6,334,373,650 -6,622,524,773
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 172,680,973,135 195,328,839,394 203,487,834,147 208,191,980,749
- Nguyên giá 215,306,574,509 243,615,889,727 266,859,999,559 284,849,586,105
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,625,601,374 -48,287,050,333 -63,372,165,412 -76,657,605,356
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,737,954,545 52,877,557,239 56,756,777,778 56,756,777,778
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,737,954,545 52,877,557,239 56,756,777,778 56,756,777,778
V. Đầu tư tài chính dài hạn 111,178,423,767 9,775,850,184 10,207,850,955 74,336,442,525
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,807,419,542 2,490,000,000 3,000,000,000 74,336,442,525
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,715,625,000 19,715,625,000 19,715,625,000 11,615,625,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,344,620,775 -12,429,774,816 -12,507,774,045 -11,615,625,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 347,082,569,455 346,077,876,484 386,823,565,666 340,255,813,574
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,907,484,437 48,703,862,897 97,289,306,524 60,435,845,625
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,843,431,924 3,513,354,336 3,676,190,502 1,964,489,920
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 289,331,653,094 293,860,659,251 285,858,068,640 277,855,478,029
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,492,326,027,596 2,571,459,400,294 2,684,515,871,738 2,753,758,052,009
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 985,419,081,745 500,322,519,677 584,256,178,924 643,424,347,287
I. Nợ ngắn hạn 936,785,204,443 464,394,887,869 557,062,060,845 605,322,675,766
1. Phải trả người bán ngắn hạn 139,363,591,045 67,825,740,552 114,857,185,351 132,301,861,531
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,362,612,112 8,462,697,010 36,989,237,930 30,678,332,945
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,435,997,673 20,415,863,645 21,113,476,135 24,257,637,083
4. Phải trả người lao động 15,265,729,063 11,283,591,230 10,754,375,218 10,773,487,006
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,036,855,299 29,296,032,062 70,806,356,623 58,823,528,859
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 19,569,174,238 47,920,823,848 76,815,138,829
9. Phải trả ngắn hạn khác 150,813,200,710 74,918,641,818 66,410,146,987 55,498,697,407
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 527,656,100,733 229,772,029,506 185,359,340,945 213,322,874,298
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,851,117,808 2,851,117,808 2,851,117,808 2,851,117,808
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 48,633,877,302 35,927,631,808 27,194,118,079 38,101,671,521
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39,589,056,505 35,927,631,808 27,194,118,079 38,101,671,521
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,044,820,797
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,506,906,945,851 2,071,136,880,617 2,100,259,692,814 2,110,333,704,722
I. Vốn chủ sở hữu 1,506,906,945,851 2,071,136,880,617 2,100,259,692,814 2,110,333,704,722
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,370,014,540,000 1,918,020,350,000 1,918,020,350,000 1,918,020,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,370,014,540,000 1,918,020,350,000 1,918,020,350,000 1,918,020,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 140,518,254 140,518,254 75,418,254 75,418,254
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,913,360,672
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75,914,600,568 99,113,159,201 128,293,806,792 138,507,659,773
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 932,441,843 72,654,634,776 72,654,634,776 72,654,634,776
- LNST chưa phân phối kỳ này 74,982,158,725 26,458,524,425 55,639,172,016 65,853,024,997
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 49,923,926,357 53,862,853,162 53,870,117,768 53,730,276,695
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,492,326,027,596 2,571,459,400,294 2,684,515,871,738 2,753,758,052,009
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.