1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
124,631,912,581 |
170,610,386,768 |
243,594,095,111 |
111,374,088,456 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
124,631,912,581 |
170,610,386,768 |
243,594,095,111 |
111,374,088,456 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
103,382,265,581 |
139,919,921,372 |
190,535,730,595 |
86,788,181,466 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,249,647,000 |
30,690,465,396 |
53,058,364,516 |
24,585,906,990 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,911,079,193 |
2,749,243,281 |
2,562,266,004 |
3,082,676,908 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,861,843,068 |
8,425,690,569 |
13,059,220,695 |
9,582,755,492 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,861,843,068 |
8,425,690,569 |
13,059,220,695 |
9,582,755,492 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
1,245,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,997,318,576 |
3,160,832,578 |
2,187,238,651 |
3,308,208,557 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,143,137,521 |
3,919,726,487 |
5,339,495,684 |
3,261,637,745 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,158,427,028 |
17,933,459,043 |
35,034,675,490 |
12,760,982,104 |
|
12. Thu nhập khác |
2,489,120,015 |
12,152,278,625 |
1,132,825,381 |
28 |
|
13. Chi phí khác |
13,716,232 |
150,072,856 |
367 |
149,101,981 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,475,403,783 |
12,002,205,769 |
1,132,825,014 |
-149,101,953 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,633,830,811 |
29,935,664,812 |
36,167,500,504 |
12,611,880,151 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,032,545,160 |
5,984,384,222 |
6,566,728,087 |
2,302,826,948 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-135,104,886 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,736,390,537 |
23,951,280,590 |
29,600,772,417 |
10,309,053,203 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,193,993,718 |
23,945,783,108 |
29,520,283,907 |
10,263,379,944 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
542,396,819 |
5,497,482 |
80,488,510 |
45,673,259 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
78 |
228 |
281 |
98 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|