MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 124,631,912,581 170,610,386,768 243,594,095,111 111,374,088,456
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 124,631,912,581 170,610,386,768 243,594,095,111 111,374,088,456
4. Giá vốn hàng bán 103,382,265,581 139,919,921,372 190,535,730,595 86,788,181,466
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,249,647,000 30,690,465,396 53,058,364,516 24,585,906,990
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,911,079,193 2,749,243,281 2,562,266,004 3,082,676,908
7. Chi phí tài chính 11,861,843,068 8,425,690,569 13,059,220,695 9,582,755,492
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,861,843,068 8,425,690,569 13,059,220,695 9,582,755,492
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,245,000,000
9. Chi phí bán hàng 2,997,318,576 3,160,832,578 2,187,238,651 3,308,208,557
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,143,137,521 3,919,726,487 5,339,495,684 3,261,637,745
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,158,427,028 17,933,459,043 35,034,675,490 12,760,982,104
12. Thu nhập khác 2,489,120,015 12,152,278,625 1,132,825,381 28
13. Chi phí khác 13,716,232 150,072,856 367 149,101,981
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,475,403,783 12,002,205,769 1,132,825,014 -149,101,953
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,633,830,811 29,935,664,812 36,167,500,504 12,611,880,151
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,032,545,160 5,984,384,222 6,566,728,087 2,302,826,948
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -135,104,886
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,736,390,537 23,951,280,590 29,600,772,417 10,309,053,203
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,193,993,718 23,945,783,108 29,520,283,907 10,263,379,944
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 542,396,819 5,497,482 80,488,510 45,673,259
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 78 228 281 98
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.