TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
155,619,833,243 |
158,036,344,015 |
176,612,413,835 |
159,324,375,196 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,476,424,582 |
21,619,706,754 |
7,556,416,481 |
27,042,243,994 |
|
1. Tiền |
4,476,424,582 |
21,619,706,754 |
7,556,416,481 |
27,042,243,994 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
144,075,891,145 |
126,245,398,092 |
155,708,114,653 |
122,788,902,148 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,840,819,409 |
32,095,648,353 |
48,225,412,778 |
39,721,715,913 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,757,076,044 |
40,556,911,766 |
51,523,462,752 |
16,196,572,892 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
92,477,995,692 |
53,592,837,973 |
55,959,239,123 |
66,870,613,343 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,624,980,097 |
9,736,108,982 |
12,382,807,318 |
8,945,712,118 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,198,971,341 |
10,310,100,226 |
12,956,798,562 |
9,519,703,362 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-573,991,244 |
-573,991,244 |
-573,991,244 |
-573,991,244 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
442,537,419 |
435,130,187 |
965,075,383 |
547,516,936 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
411,121,105 |
169,888,442 |
450,755,395 |
515,610,928 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,416,314 |
265,241,745 |
450,884,702 |
31,906,008 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
63,435,286 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,964,748,500 |
10,766,573,288 |
10,093,809,515 |
9,156,051,050 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,844,521,292 |
8,679,439,605 |
7,931,704,803 |
7,296,698,937 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,866,672,905 |
7,771,491,218 |
7,093,656,416 |
6,528,550,550 |
|
- Nguyên giá |
21,505,269,020 |
22,918,590,838 |
22,779,527,138 |
21,167,292,071 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,638,596,115 |
-15,147,099,620 |
-15,685,870,722 |
-14,638,741,521 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
977,848,387 |
907,948,387 |
838,048,387 |
768,148,387 |
|
- Nguyên giá |
2,513,380,500 |
2,513,380,500 |
2,513,380,500 |
2,513,380,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,535,532,113 |
-1,605,432,113 |
-1,675,332,113 |
-1,745,232,113 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,223,188,352 |
1,113,620,904 |
1,360,861,648 |
1,247,577,449 |
|
- Nguyên giá |
14,220,418,430 |
14,220,418,430 |
14,592,093,630 |
14,592,093,630 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,997,230,078 |
-13,106,797,526 |
-13,231,231,982 |
-13,344,516,181 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
897,038,856 |
973,512,779 |
801,243,064 |
611,774,664 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
897,038,856 |
973,512,779 |
801,243,064 |
611,774,664 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
165,584,581,743 |
168,802,917,303 |
186,706,223,350 |
168,480,426,246 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
129,602,321,182 |
130,636,396,927 |
149,172,056,070 |
129,695,202,663 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,768,073,432 |
128,802,149,177 |
147,337,808,320 |
128,340,372,663 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,348,032,765 |
18,945,416,323 |
9,412,982,815 |
11,978,727,447 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,884,879,728 |
33,560,963,728 |
20,846,376,128 |
618,488,528 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,117,218,224 |
1,251,987,361 |
278,637,047 |
1,192,723,927 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,366,375,213 |
2,951,115,408 |
3,913,318,220 |
2,105,152,305 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
355,800,000 |
303,393,634 |
269,464,595 |
1,223,070,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
36,000,000 |
9,000,000 |
36,000,000 |
9,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
89,022,216,255 |
67,781,377,166 |
53,409,974,805 |
69,877,891,667 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,383,657,824 |
3,793,702,134 |
59,060,170,082 |
41,287,934,161 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
253,893,423 |
205,193,423 |
110,884,628 |
47,384,628 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,834,247,750 |
1,834,247,750 |
1,834,247,750 |
1,354,830,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,834,247,750 |
1,834,247,750 |
1,834,247,750 |
1,354,830,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
35,982,260,561 |
38,166,520,376 |
37,534,167,280 |
38,785,223,583 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
35,982,260,561 |
38,166,520,376 |
37,534,167,280 |
38,785,223,583 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,910,890 |
9,910,890 |
9,910,890 |
9,910,890 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,386,022,556 |
5,570,282,371 |
4,937,929,275 |
6,188,985,578 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
908,985,642 |
908,985,642 |
908,985,642 |
4,816,974,512 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,477,036,914 |
4,661,296,729 |
4,028,943,633 |
1,372,011,066 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
165,584,581,743 |
168,802,917,303 |
186,706,223,350 |
168,480,426,246 |
|