1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
287,273,023,456 |
361,053,908,344 |
209,952,798,801 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
287,273,023,456 |
361,053,908,344 |
209,952,798,801 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
229,931,473,359 |
260,515,674,324 |
169,006,919,246 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,341,550,097 |
100,538,234,020 |
40,945,879,555 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
182,898,823,467 |
199,071,761,317 |
157,763,369,896 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
126,597,768,120 |
104,968,804,310 |
93,848,323,724 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
77,547,965,878 |
71,138,169,708 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-26,849,895,372 |
-122,311,353,499 |
-28,767,988,080 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,216,021,708 |
24,179,022,294 |
27,340,776,023 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,010,426,935 |
35,530,379,523 |
15,983,963,385 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,566,261,429 |
12,620,435,711 |
32,768,198,239 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,863,420,109 |
631,839,134 |
2,137,356,492 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,570,465,915 |
2,055,574,106 |
6,276,998,845 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,707,045,806 |
-1,423,734,972 |
-4,139,642,353 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,859,215,623 |
11,196,700,739 |
28,628,555,886 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,956,125,335 |
11,591,509,202 |
9,156,490,487 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,817,790,884 |
-5,155,767,790 |
-710,305,726 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,720,881,172 |
4,760,959,327 |
20,182,371,125 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,720,881,172 |
2,004,208,476 |
17,747,263,342 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
2,756,750,851 |
2,435,107,783 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
198 |
39 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
207 |
198 |
39 |
|
|