TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
209,778,471,341 |
212,198,906,260 |
223,438,476,595 |
220,171,443,373 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,531,088,832 |
56,214,547,583 |
97,921,050,530 |
111,262,456,296 |
|
1. Tiền |
7,531,088,832 |
11,214,547,583 |
7,921,050,530 |
14,262,456,296 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
45,000,000,000 |
90,000,000,000 |
97,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
58,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
20,725,616,438 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
58,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
20,725,616,438 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
111,561,856,476 |
132,634,497,893 |
102,685,651,199 |
81,525,626,106 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,872,161,527 |
108,214,913,569 |
75,247,735,998 |
58,242,181,938 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
878,508,958 |
564,300,751 |
3,118,397,230 |
470,853,801 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,088,992,724 |
29,133,090,306 |
29,622,064,037 |
28,115,136,433 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,277,806,733 |
-5,277,806,733 |
-5,302,546,066 |
-5,302,546,066 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,522,813,291 |
5,390,644,968 |
5,511,653,501 |
5,435,599,160 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,522,813,291 |
5,390,644,968 |
5,511,653,501 |
5,435,599,160 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,662,712,742 |
2,459,215,816 |
1,820,121,365 |
1,222,145,373 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
702,596,309 |
367,827,296 |
378,155,814 |
189,664,060 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
33,167 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
960,116,433 |
2,091,355,353 |
1,441,965,551 |
1,032,481,313 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
368,252,013,996 |
363,221,494,442 |
354,490,089,309 |
337,240,766,884 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
356,417,011,509 |
352,168,346,151 |
343,628,692,738 |
326,570,905,442 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
355,350,908,868 |
350,219,769,594 |
341,748,032,932 |
324,758,162,387 |
|
- Nguyên giá |
979,429,988,767 |
989,181,335,581 |
1,000,161,425,094 |
1,002,817,514,912 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-624,079,079,899 |
-638,961,565,987 |
-658,413,392,162 |
-678,059,352,525 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,066,102,641 |
1,948,576,557 |
1,880,659,806 |
1,812,743,055 |
|
- Nguyên giá |
2,779,541,250 |
3,709,271,250 |
3,709,271,250 |
3,709,271,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,713,438,609 |
-1,760,694,693 |
-1,828,611,444 |
-1,896,528,195 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,221,921,636 |
664,083,636 |
664,083,636 |
664,083,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,221,921,636 |
664,083,636 |
664,083,636 |
664,083,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,613,080,851 |
10,389,064,655 |
10,197,312,935 |
10,005,777,806 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,613,080,851 |
10,389,064,655 |
10,197,312,935 |
10,005,777,806 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
578,030,485,337 |
575,420,400,702 |
577,928,565,904 |
557,412,210,257 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
237,223,101,586 |
221,568,480,960 |
215,854,610,227 |
181,389,719,642 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
207,422,574,126 |
172,126,191,260 |
172,704,120,527 |
143,792,429,942 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
146,263,038,498 |
101,107,851,772 |
88,099,399,346 |
70,418,124,569 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,348,542,804 |
1,115,429,654 |
11,328,110,446 |
1,037,057,086 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,754,400,077 |
36,413,579,908 |
11,350,844,742 |
3,752,156,535 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,109,001,477 |
23,154,066,419 |
28,449,791,126 |
29,639,158,445 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
22,472,059,465 |
24,196,222,916 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
593,208,637 |
795,331,137 |
3,518,573,314 |
10,841,772,002 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,032,049,173 |
2,716,607,723 |
2,603,017,441 |
1,463,405,531 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,757,700,000 |
5,816,700,000 |
3,875,700,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,550,477,820 |
992,469,007 |
992,469,007 |
2,430,377,218 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,155,640 |
14,155,640 |
14,155,640 |
14,155,640 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,800,527,460 |
49,442,289,700 |
43,150,489,700 |
37,597,289,700 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
28,355,000,000 |
48,180,000,000 |
41,746,000,000 |
34,900,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,445,527,460 |
1,262,289,700 |
1,404,489,700 |
2,697,289,700 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
340,807,383,751 |
353,851,919,742 |
362,073,955,677 |
376,022,490,615 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
340,807,383,751 |
353,851,919,742 |
362,073,955,677 |
376,022,490,615 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-259,192,616,249 |
-246,148,080,258 |
-237,926,044,323 |
-223,977,509,385 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-268,848,127,663 |
-268,848,127,663 |
-268,848,127,663 |
-268,848,127,663 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,655,511,414 |
22,700,047,405 |
30,922,083,340 |
44,870,618,278 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
578,030,485,337 |
575,420,400,702 |
577,928,565,904 |
557,412,210,257 |
|