MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 209,778,471,341 212,198,906,260 223,438,476,595 220,171,443,373
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,531,088,832 56,214,547,583 97,921,050,530 111,262,456,296
1. Tiền 7,531,088,832 11,214,547,583 7,921,050,530 14,262,456,296
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 45,000,000,000 90,000,000,000 97,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,500,000,000 15,500,000,000 15,500,000,000 20,725,616,438
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58,500,000,000 15,500,000,000 15,500,000,000 20,725,616,438
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,561,856,476 132,634,497,893 102,685,651,199 81,525,626,106
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85,872,161,527 108,214,913,569 75,247,735,998 58,242,181,938
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 878,508,958 564,300,751 3,118,397,230 470,853,801
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,088,992,724 29,133,090,306 29,622,064,037 28,115,136,433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,277,806,733 -5,277,806,733 -5,302,546,066 -5,302,546,066
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,522,813,291 5,390,644,968 5,511,653,501 5,435,599,160
1. Hàng tồn kho 5,522,813,291 5,390,644,968 5,511,653,501 5,435,599,160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,662,712,742 2,459,215,816 1,820,121,365 1,222,145,373
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 702,596,309 367,827,296 378,155,814 189,664,060
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,167
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 960,116,433 2,091,355,353 1,441,965,551 1,032,481,313
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 368,252,013,996 363,221,494,442 354,490,089,309 337,240,766,884
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 356,417,011,509 352,168,346,151 343,628,692,738 326,570,905,442
1. Tài sản cố định hữu hình 355,350,908,868 350,219,769,594 341,748,032,932 324,758,162,387
- Nguyên giá 979,429,988,767 989,181,335,581 1,000,161,425,094 1,002,817,514,912
- Giá trị hao mòn lũy kế -624,079,079,899 -638,961,565,987 -658,413,392,162 -678,059,352,525
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,066,102,641 1,948,576,557 1,880,659,806 1,812,743,055
- Nguyên giá 2,779,541,250 3,709,271,250 3,709,271,250 3,709,271,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,713,438,609 -1,760,694,693 -1,828,611,444 -1,896,528,195
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,221,921,636 664,083,636 664,083,636 664,083,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,221,921,636 664,083,636 664,083,636 664,083,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,613,080,851 10,389,064,655 10,197,312,935 10,005,777,806
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,613,080,851 10,389,064,655 10,197,312,935 10,005,777,806
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 578,030,485,337 575,420,400,702 577,928,565,904 557,412,210,257
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 237,223,101,586 221,568,480,960 215,854,610,227 181,389,719,642
I. Nợ ngắn hạn 207,422,574,126 172,126,191,260 172,704,120,527 143,792,429,942
1. Phải trả người bán ngắn hạn 146,263,038,498 101,107,851,772 88,099,399,346 70,418,124,569
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,348,542,804 1,115,429,654 11,328,110,446 1,037,057,086
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,754,400,077 36,413,579,908 11,350,844,742 3,752,156,535
4. Phải trả người lao động 11,109,001,477 23,154,066,419 28,449,791,126 29,639,158,445
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,472,059,465 24,196,222,916
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 593,208,637 795,331,137 3,518,573,314 10,841,772,002
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,032,049,173 2,716,607,723 2,603,017,441 1,463,405,531
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,757,700,000 5,816,700,000 3,875,700,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,550,477,820 992,469,007 992,469,007 2,430,377,218
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,155,640 14,155,640 14,155,640 14,155,640
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,800,527,460 49,442,289,700 43,150,489,700 37,597,289,700
1. Phải trả người bán dài hạn 28,355,000,000 48,180,000,000 41,746,000,000 34,900,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,445,527,460 1,262,289,700 1,404,489,700 2,697,289,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 340,807,383,751 353,851,919,742 362,073,955,677 376,022,490,615
I. Vốn chủ sở hữu 340,807,383,751 353,851,919,742 362,073,955,677 376,022,490,615
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -259,192,616,249 -246,148,080,258 -237,926,044,323 -223,977,509,385
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -268,848,127,663 -268,848,127,663 -268,848,127,663 -268,848,127,663
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,655,511,414 22,700,047,405 30,922,083,340 44,870,618,278
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 578,030,485,337 575,420,400,702 577,928,565,904 557,412,210,257
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.