1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
147,986,034,479 |
170,660,172,087 |
148,770,453,405 |
160,096,163,443 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
147,986,034,479 |
170,660,172,087 |
148,770,453,405 |
160,096,163,443 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
119,174,238,566 |
146,488,066,427 |
129,522,439,637 |
138,357,679,819 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,811,795,913 |
24,172,105,660 |
19,248,013,768 |
21,738,483,624 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
225,513,543 |
1,088,713,505 |
537,780,538 |
1,595,238,413 |
|
7. Chi phí tài chính |
79,010,538 |
71,946,940 |
45,149,078 |
30,795,180 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
595,861,112 |
801,132,768 |
346,737,820 |
476,701,135 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,633,364,610 |
11,641,483,481 |
11,286,390,770 |
9,113,125,679 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,729,073,196 |
12,746,255,976 |
8,107,516,638 |
13,713,100,043 |
|
12. Thu nhập khác |
353,326,718 |
772,941,434 |
596,046,267 |
658,242,030 |
|
13. Chi phí khác |
426,888,500 |
471,339,409 |
481,493,758 |
422,807,135 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-73,561,782 |
301,602,025 |
114,552,509 |
235,434,895 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,655,511,414 |
13,047,858,001 |
8,222,069,147 |
13,948,534,938 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,655,511,414 |
13,047,858,001 |
8,222,069,147 |
13,948,534,938 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,655,511,414 |
13,047,858,001 |
8,222,069,147 |
13,948,534,938 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|