TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
402,102,344,420 |
377,004,824,474 |
322,728,308,410 |
314,506,964,049 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,402,684,833 |
283,636,197,668 |
204,809,224,918 |
182,936,328,294 |
|
1. Tiền |
28,402,684,833 |
16,536,197,668 |
6,609,224,918 |
31,836,328,294 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
267,100,000,000 |
198,200,000,000 |
151,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
285,300,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
47,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
285,300,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
47,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,483,557,335 |
33,200,824,784 |
31,926,420,683 |
31,453,002,707 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,550,395,032 |
30,489,865,120 |
29,811,235,393 |
29,559,678,091 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
941,892,709 |
1,123,957,643 |
637,786,451 |
554,393,858 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,991,269,594 |
1,587,002,021 |
1,477,398,839 |
1,338,930,758 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,482,456,877 |
49,245,021,292 |
74,334,001,324 |
51,874,313,371 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,395,474,044 |
58,967,775,903 |
84,072,816,731 |
61,611,888,024 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,913,017,167 |
-9,722,754,611 |
-9,738,815,407 |
-9,737,574,653 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,433,645,375 |
922,780,730 |
1,658,661,485 |
1,243,319,677 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,433,645,375 |
830,054,790 |
1,658,661,485 |
1,101,920,507 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
92,725,940 |
|
141,399,170 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
73,707,614,444 |
70,414,838,090 |
72,835,413,613 |
68,797,070,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
69,613,386,249 |
66,258,873,398 |
68,686,710,069 |
65,418,466,367 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,540,107,685 |
66,192,005,848 |
68,626,253,531 |
65,004,717,507 |
|
- Nguyên giá |
712,173,735,793 |
712,401,253,793 |
718,438,657,183 |
718,438,657,183 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-642,633,628,108 |
-646,209,247,945 |
-649,812,403,652 |
-653,433,939,676 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,278,564 |
66,867,550 |
60,456,538 |
413,748,860 |
|
- Nguyên giá |
1,488,873,741 |
1,488,873,741 |
1,488,873,741 |
1,854,673,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,415,595,177 |
-1,422,006,191 |
-1,428,417,203 |
-1,440,924,881 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,084,228,195 |
4,145,964,692 |
4,138,703,544 |
3,368,604,614 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,052,985,900 |
2,152,186,959 |
2,110,186,851 |
1,357,305,790 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,031,242,295 |
1,993,777,733 |
2,028,516,693 |
2,011,298,824 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
475,809,958,864 |
447,419,662,564 |
395,563,722,023 |
383,304,035,030 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
168,893,215,641 |
128,781,730,948 |
88,482,284,367 |
78,710,269,709 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
168,650,021,341 |
128,535,596,898 |
88,236,136,317 |
78,391,350,242 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,220,931,017 |
8,412,305,832 |
15,199,032,223 |
9,496,146,465 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
25,554,000 |
|
690,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
86,170,943,989 |
100,135,772,576 |
57,539,650,778 |
52,982,695,041 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,365,434,850 |
1,498,034,850 |
2,176,062,361 |
659,548,732 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,013,905,189 |
5,309,840,737 |
1,365,590,280 |
1,248,653,080 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,755,254,448 |
10,005,537,055 |
7,782,248,827 |
8,748,499,121 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
38,000,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,123,551,848 |
3,148,551,848 |
4,173,551,848 |
5,255,117,803 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
243,194,300 |
246,134,050 |
246,148,050 |
318,919,467 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
243,194,300 |
246,134,050 |
246,148,050 |
318,919,467 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
306,916,743,223 |
318,637,931,616 |
307,081,437,656 |
304,593,765,321 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
306,916,743,223 |
318,637,931,616 |
307,081,437,656 |
304,593,765,321 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
86,790,486,113 |
98,511,674,506 |
86,955,180,546 |
84,467,508,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,213,092,620 |
68,213,092,620 |
68,213,092,620 |
86,955,180,546 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,577,393,493 |
30,298,581,886 |
18,742,087,926 |
-2,487,672,335 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
475,809,958,864 |
447,419,662,564 |
395,563,722,023 |
383,304,035,030 |
|