MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 402,102,344,420 377,004,824,474 322,728,308,410 314,506,964,049
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,402,684,833 283,636,197,668 204,809,224,918 182,936,328,294
1. Tiền 28,402,684,833 16,536,197,668 6,609,224,918 31,836,328,294
2. Các khoản tương đương tiền 267,100,000,000 198,200,000,000 151,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 285,300,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 47,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 285,300,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 47,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,483,557,335 33,200,824,784 31,926,420,683 31,453,002,707
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,550,395,032 30,489,865,120 29,811,235,393 29,559,678,091
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 941,892,709 1,123,957,643 637,786,451 554,393,858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,991,269,594 1,587,002,021 1,477,398,839 1,338,930,758
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,482,456,877 49,245,021,292 74,334,001,324 51,874,313,371
1. Hàng tồn kho 59,395,474,044 58,967,775,903 84,072,816,731 61,611,888,024
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,913,017,167 -9,722,754,611 -9,738,815,407 -9,737,574,653
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,433,645,375 922,780,730 1,658,661,485 1,243,319,677
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,433,645,375 830,054,790 1,658,661,485 1,101,920,507
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 92,725,940 141,399,170
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 73,707,614,444 70,414,838,090 72,835,413,613 68,797,070,981
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,613,386,249 66,258,873,398 68,686,710,069 65,418,466,367
1. Tài sản cố định hữu hình 69,540,107,685 66,192,005,848 68,626,253,531 65,004,717,507
- Nguyên giá 712,173,735,793 712,401,253,793 718,438,657,183 718,438,657,183
- Giá trị hao mòn lũy kế -642,633,628,108 -646,209,247,945 -649,812,403,652 -653,433,939,676
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 73,278,564 66,867,550 60,456,538 413,748,860
- Nguyên giá 1,488,873,741 1,488,873,741 1,488,873,741 1,854,673,741
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,415,595,177 -1,422,006,191 -1,428,417,203 -1,440,924,881
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,084,228,195 4,145,964,692 4,138,703,544 3,368,604,614
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,052,985,900 2,152,186,959 2,110,186,851 1,357,305,790
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,031,242,295 1,993,777,733 2,028,516,693 2,011,298,824
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 475,809,958,864 447,419,662,564 395,563,722,023 383,304,035,030
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 168,893,215,641 128,781,730,948 88,482,284,367 78,710,269,709
I. Nợ ngắn hạn 168,650,021,341 128,535,596,898 88,236,136,317 78,391,350,242
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,220,931,017 8,412,305,832 15,199,032,223 9,496,146,465
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,554,000 690,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 86,170,943,989 100,135,772,576 57,539,650,778 52,982,695,041
4. Phải trả người lao động 1,365,434,850 1,498,034,850 2,176,062,361 659,548,732
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,013,905,189 5,309,840,737 1,365,590,280 1,248,653,080
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,755,254,448 10,005,537,055 7,782,248,827 8,748,499,121
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,123,551,848 3,148,551,848 4,173,551,848 5,255,117,803
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 243,194,300 246,134,050 246,148,050 318,919,467
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 243,194,300 246,134,050 246,148,050 318,919,467
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 306,916,743,223 318,637,931,616 307,081,437,656 304,593,765,321
I. Vốn chủ sở hữu 306,916,743,223 318,637,931,616 307,081,437,656 304,593,765,321
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,157,486,522 6,157,486,522 6,157,486,522 6,157,486,522
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,968,770,588 33,968,770,588 33,968,770,588 33,968,770,588
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,790,486,113 98,511,674,506 86,955,180,546 84,467,508,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,213,092,620 68,213,092,620 68,213,092,620 86,955,180,546
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,577,393,493 30,298,581,886 18,742,087,926 -2,487,672,335
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 475,809,958,864 447,419,662,564 395,563,722,023 383,304,035,030
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.