1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
182,358,111,875 |
172,698,887,777 |
153,367,275,434 |
108,599,852,876 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
182,358,111,875 |
172,698,887,777 |
153,367,275,434 |
108,599,852,876 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
161,053,712,730 |
154,298,751,900 |
141,892,989,270 |
107,288,143,484 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,304,399,145 |
18,400,135,877 |
11,474,286,164 |
1,311,709,392 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,831,930,390 |
2,575,066,474 |
3,135,378,331 |
2,149,243,428 |
|
7. Chi phí tài chính |
607,834,740 |
840,548 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
607,834,740 |
840,548 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
733,121,749 |
761,911,774 |
939,053,481 |
462,288,466 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,460,543,165 |
3,967,794,482 |
4,236,981,215 |
4,339,433,936 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,334,829,881 |
16,244,655,547 |
9,433,629,799 |
-1,340,769,582 |
|
12. Thu nhập khác |
40,628,821 |
3,120,946 |
150,109,817 |
267,000 |
|
13. Chi phí khác |
144,393,327 |
2,864,001 |
|
1,185,480 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-103,764,506 |
256,945 |
150,109,817 |
-918,480 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,231,065,375 |
16,244,912,492 |
9,583,739,616 |
-1,341,688,062 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,652,112,782 |
3,423,257,081 |
2,111,970,080 |
3,026,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-29,304,745 |
37,464,562 |
-34,738,960 |
17,217,869 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,608,257,338 |
12,784,190,849 |
7,506,508,496 |
-1,361,931,931 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,608,257,338 |
12,784,190,849 |
7,506,508,496 |
-1,361,931,931 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|