TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
476,299,093,983 |
|
518,667,437,240 |
511,510,042,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,490,643,908 |
|
96,822,459,498 |
89,293,046,945 |
|
1. Tiền |
2,490,643,908 |
|
6,822,459,498 |
1,293,046,945 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,000,000,000 |
|
90,000,000,000 |
88,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
170,000,000,000 |
|
160,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
170,000,000,000 |
|
160,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,562,107,429 |
|
84,359,432,096 |
50,837,201,160 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,190,360,932 |
|
80,530,870,013 |
48,642,892,034 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,850,000 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,346,896,497 |
|
3,828,562,083 |
2,194,309,126 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
163,375,985,305 |
|
156,260,362,332 |
151,006,330,357 |
|
1. Hàng tồn kho |
163,375,985,305 |
|
156,260,362,332 |
151,006,330,357 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,870,357,341 |
|
21,225,183,314 |
20,373,464,190 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
391,113,313 |
|
2,180,133,916 |
801,898,734 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,298,059,443 |
|
12,786,287,946 |
12,463,578,679 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,181,184,585 |
|
6,258,761,452 |
7,107,986,777 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
792,092,740,966 |
|
761,567,320,258 |
745,874,584,045 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
276,994,362,733 |
|
249,452,497,252 |
231,917,253,474 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
274,925,810,576 |
|
247,693,285,067 |
230,312,711,275 |
|
- Nguyên giá |
2,781,606,210,562 |
|
2,781,606,210,562 |
2,777,120,535,697 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,506,680,399,986 |
|
-2,533,912,925,495 |
-2,546,807,824,422 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,068,552,157 |
|
1,759,212,185 |
1,604,542,199 |
|
- Nguyên giá |
7,373,139,309 |
|
7,373,139,309 |
7,373,139,309 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,304,587,152 |
|
-5,613,927,124 |
-5,768,597,110 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,319,291,433 |
|
1,989,959,183 |
1,989,959,183 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,319,291,433 |
|
1,989,959,183 |
1,989,959,183 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
447,250,927,800 |
|
447,250,927,800 |
447,250,927,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
173,750,000,000 |
|
173,750,000,000 |
173,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
273,500,927,800 |
|
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,528,159,000 |
|
62,873,936,023 |
64,716,443,588 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,629,869,896 |
|
5,693,859,652 |
4,285,163,638 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
55,898,289,104 |
|
57,180,076,371 |
60,431,279,950 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,268,391,834,949 |
|
1,280,234,757,498 |
1,257,384,626,697 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
217,053,032,485 |
|
238,699,447,469 |
201,606,537,986 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,516,048,949 |
|
116,377,778,343 |
111,295,912,440 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,106,182,457 |
|
17,257,086,911 |
39,059,457,584 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
468,138,712 |
|
37,175,876 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,227,670,200 |
|
165,754,000 |
9,984,672,011 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,866,367,739 |
|
1,665,972,168 |
528,594,717 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,167,768,776 |
|
7,572,703,749 |
8,426,733,577 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,178,994,575 |
|
48,928,667,727 |
45,155,312,862 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,887,375,001 |
|
29,662,125,003 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,613,551,489 |
|
11,088,292,909 |
8,141,141,689 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
144,536,983,536 |
|
122,321,669,126 |
90,310,625,546 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
144,536,983,536 |
|
122,321,669,126 |
90,310,625,546 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,051,338,802,464 |
|
1,041,535,310,029 |
1,055,778,088,711 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,051,338,802,464 |
|
1,041,535,310,029 |
1,055,778,088,711 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,856,000,000 |
|
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
604,856,000,000 |
|
|
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
604,856,000,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,560,228,689 |
|
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
122,500,000,000 |
|
144,046,421,501 |
144,046,421,501 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,793,897,715 |
|
19,793,897,715 |
19,793,897,715 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
296,628,676,060 |
|
265,278,762,124 |
279,521,540,806 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
287,165,015,683 |
|
266,109,491,804 |
256,508,350,124 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,463,660,377 |
|
-830,729,680 |
23,013,190,682 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,268,391,834,949 |
|
1,280,234,757,498 |
1,257,384,626,697 |
|