MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 476,299,093,983 518,667,437,240 511,510,042,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,490,643,908 96,822,459,498 89,293,046,945
1. Tiền 2,490,643,908 6,822,459,498 1,293,046,945
2. Các khoản tương đương tiền 51,000,000,000 90,000,000,000 88,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 170,000,000,000 160,000,000,000 200,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 170,000,000,000 160,000,000,000 200,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,562,107,429 84,359,432,096 50,837,201,160
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53,190,360,932 80,530,870,013 48,642,892,034
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,850,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,346,896,497 3,828,562,083 2,194,309,126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 163,375,985,305 156,260,362,332 151,006,330,357
1. Hàng tồn kho 163,375,985,305 156,260,362,332 151,006,330,357
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,870,357,341 21,225,183,314 20,373,464,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 391,113,313 2,180,133,916 801,898,734
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,298,059,443 12,786,287,946 12,463,578,679
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,181,184,585 6,258,761,452 7,107,986,777
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 792,092,740,966 761,567,320,258 745,874,584,045
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 276,994,362,733 249,452,497,252 231,917,253,474
1. Tài sản cố định hữu hình 274,925,810,576 247,693,285,067 230,312,711,275
- Nguyên giá 2,781,606,210,562 2,781,606,210,562 2,777,120,535,697
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,506,680,399,986 -2,533,912,925,495 -2,546,807,824,422
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,068,552,157 1,759,212,185 1,604,542,199
- Nguyên giá 7,373,139,309 7,373,139,309 7,373,139,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,304,587,152 -5,613,927,124 -5,768,597,110
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,319,291,433 1,989,959,183 1,989,959,183
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,319,291,433 1,989,959,183 1,989,959,183
V. Đầu tư tài chính dài hạn 447,250,927,800 447,250,927,800 447,250,927,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 173,750,000,000 173,750,000,000 173,750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 273,500,927,800 273,500,927,800 273,500,927,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 64,528,159,000 62,873,936,023 64,716,443,588
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,629,869,896 5,693,859,652 4,285,163,638
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 55,898,289,104 57,180,076,371 60,431,279,950
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,268,391,834,949 1,280,234,757,498 1,257,384,626,697
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 217,053,032,485 238,699,447,469 201,606,537,986
I. Nợ ngắn hạn 72,516,048,949 116,377,778,343 111,295,912,440
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,106,182,457 17,257,086,911 39,059,457,584
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 468,138,712 37,175,876
4. Phải trả người lao động 1,227,670,200 165,754,000 9,984,672,011
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,866,367,739 1,665,972,168 528,594,717
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,167,768,776 7,572,703,749 8,426,733,577
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,178,994,575 48,928,667,727 45,155,312,862
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,887,375,001 29,662,125,003
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,613,551,489 11,088,292,909 8,141,141,689
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 144,536,983,536 122,321,669,126 90,310,625,546
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 144,536,983,536 122,321,669,126 90,310,625,546
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,051,338,802,464 1,041,535,310,029 1,055,778,088,711
I. Vốn chủ sở hữu 1,051,338,802,464 1,041,535,310,029 1,055,778,088,711
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,856,000,000 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 604,856,000,000 604,856,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 604,856,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,560,228,689 7,560,228,689 7,560,228,689
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 122,500,000,000 144,046,421,501 144,046,421,501
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 19,793,897,715 19,793,897,715 19,793,897,715
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 296,628,676,060 265,278,762,124 279,521,540,806
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 287,165,015,683 266,109,491,804 256,508,350,124
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,463,660,377 -830,729,680 23,013,190,682
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,268,391,834,949 1,280,234,757,498 1,257,384,626,697
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.