MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,337,909,707 74,754,248,596 78,764,061,844
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,337,909,707 74,754,248,596 78,764,061,844
4. Giá vốn hàng bán 44,793,297,245 70,492,444,949 77,266,768,004
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,544,612,462 4,261,803,647 1,497,293,840
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,957,812,788 4,206,965,252 34,405,535,400
7. Chi phí tài chính 1,168,623,827 1,345,582,108 539,464,799
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,168,623,827 1,170,658,373 714,388,534
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,978,709 3,293,922 3,331,654
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,867,162,337 7,434,318,083 11,474,934,611
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,463,660,377 -314,425,214 23,885,098,176
12. Thu nhập khác 104,357,482
13. Chi phí khác 83,769 1,329,652,250
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -83,769 -1,225,294,768
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,463,660,377 -314,508,983 22,659,803,408
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 516,220,697 -353,387,274
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,463,660,377 -830,729,680 23,013,190,682
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,463,660,377 -830,729,680 23,013,190,682
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.