1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,337,909,707 |
|
74,754,248,596 |
78,764,061,844 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,337,909,707 |
|
74,754,248,596 |
78,764,061,844 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,793,297,245 |
|
70,492,444,949 |
77,266,768,004 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,544,612,462 |
|
4,261,803,647 |
1,497,293,840 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,957,812,788 |
|
4,206,965,252 |
34,405,535,400 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,168,623,827 |
|
1,345,582,108 |
539,464,799 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,168,623,827 |
|
1,170,658,373 |
714,388,534 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,978,709 |
|
3,293,922 |
3,331,654 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,867,162,337 |
|
7,434,318,083 |
11,474,934,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,463,660,377 |
|
-314,425,214 |
23,885,098,176 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
104,357,482 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
83,769 |
1,329,652,250 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-83,769 |
-1,225,294,768 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,463,660,377 |
|
-314,508,983 |
22,659,803,408 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
516,220,697 |
-353,387,274 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,463,660,377 |
|
-830,729,680 |
23,013,190,682 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,463,660,377 |
|
-830,729,680 |
23,013,190,682 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|