MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 347,902,324,923 369,469,692,116 433,509,381,315 303,403,259,265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,842,091,598 5,969,199,203 6,483,153,627 19,943,119,203
1. Tiền 4,842,091,598 5,969,199,203 6,483,153,627 19,943,119,203
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,000,000,000 29,500,000,000 29,500,000,000 39,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,000,000,000 29,500,000,000 29,500,000,000 39,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 229,145,991,368 220,283,745,216 249,081,863,141 199,044,693,450
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103,912,494,852 127,581,616,521 143,257,499,747 132,030,246,676
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 118,862,769,794 83,413,580,534 91,951,170,136 57,777,025,624
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,911,037,661 22,634,809,453 27,219,454,550 21,200,021,458
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,540,310,939 -13,346,261,292 -13,346,261,292 -11,962,600,308
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 85,802,211,533 105,487,752,967 144,325,010,145 40,514,306,363
1. Hàng tồn kho 85,802,211,533 105,487,752,967 144,325,010,145 40,514,306,363
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,112,030,424 8,228,994,730 4,119,354,402 4,401,140,249
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,025,613,123 1,788,010,289 1,747,343,071 4,401,140,249
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,689,973 21,245,782
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,047,727,328 6,419,738,659 2,372,011,331
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 170,555,989,087 168,578,161,192 201,777,101,128 199,134,277,449
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,479,525,000 2,479,525,000 2,529,525,000 2,529,525,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,479,525,000 2,479,525,000 2,529,525,000 2,529,525,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,831,448,890 44,965,432,779 44,118,752,551 43,427,855,637
1. Tài sản cố định hữu hình 45,204,700,718 44,394,703,703 43,604,042,571 42,969,164,733
- Nguyên giá 154,636,451,715 154,636,451,715 154,498,269,897 154,658,919,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,431,750,997 -110,241,748,012 -110,894,227,326 -111,689,755,164
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 626,748,172 570,729,076 514,709,980 458,690,904
- Nguyên giá 4,141,037,044 4,141,037,044 4,141,037,044 4,141,037,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,514,288,872 -3,570,307,968 -3,626,327,064 -3,682,346,140
III. Bất động sản đầu tư 22,459,398,910 22,252,821,706 22,046,244,502 21,839,667,298
- Nguyên giá 36,741,573,937 36,741,573,937 36,741,573,937 36,741,573,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,282,175,027 -14,488,752,231 -14,695,329,435 -14,901,906,639
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 82,630,464,173 82,765,464,173 118,199,280,477 117,649,280,477
1. Đầu tư vào công ty con 33,859,445,708 33,859,445,708
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 91,546,951,082 91,546,951,082 91,546,951,082 91,546,951,082
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,079,175,540 11,214,175,540 11,214,175,540 11,214,175,540
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,995,662,449 -19,995,662,449 -18,421,291,853 -18,971,291,853
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,155,152,114 16,114,917,534 14,883,298,598 13,687,949,037
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,155,152,114 16,114,917,534 14,883,298,598 13,687,949,037
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 518,458,314,010 538,047,853,308 635,286,482,443 502,537,536,714
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 287,942,092,418 298,783,194,246 388,167,043,459 247,081,107,386
I. Nợ ngắn hạn 254,931,327,706 265,474,086,088 355,049,591,855 214,235,312,336
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,724,476,957 69,930,235,014 109,547,655,810 30,218,778,063
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,703,505,220 62,393,559,747 82,198,407,644 19,015,990,735
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 588,261,407 1,978,937,183 7,981,092,407 6,259,361,149
4. Phải trả người lao động 1,916,935,500 4,718,312,900 6,576,090,707 5,624,263,082
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,051,176,923 29,700,295,194 45,950,836,708 39,988,638,505
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,651,404,307 8,937,292,225 13,363,070,972 9,237,024,041
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,692,817,461 9,632,954,389 12,036,234,864 5,530,192,730
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53,683,716,693 69,263,466,198 68,441,349,505 89,406,210,793
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,892,113,238 8,892,113,238 8,892,113,238 8,892,113,238
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,920,000 26,920,000 62,740,000 62,740,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,010,764,712 33,309,108,158 33,117,451,604 32,845,795,050
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,556,322,912 8,304,666,358 8,053,009,804 7,801,353,250
7. Phải trả dài hạn khác 24,454,441,800 25,004,441,800 25,064,441,800 25,044,441,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 230,516,221,592 239,264,659,062 247,119,438,984 255,456,429,328
I. Vốn chủ sở hữu 230,516,221,592 239,264,659,062 247,119,438,984 255,456,429,328
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -911,400,000 -911,400,000 -911,400,000 -911,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,635,810,142 4,635,810,142 4,635,810,142 4,635,810,142
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -23,208,188,550 -14,459,751,080 -6,604,971,158 1,732,019,186
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -29,739,692,444 -29,739,692,444 -29,739,692,444 -29,739,692,444
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,531,503,894 15,279,941,364 23,134,721,286 31,471,711,630
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 518,458,314,010 538,047,853,308 635,286,482,443 502,537,536,714
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.