1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
177,661,028,968 |
302,230,550,914 |
332,433,458,048 |
372,631,523,573 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,817,078,248 |
3,116,875,596 |
3,985,717,182 |
1,784,862,403 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
175,843,950,720 |
299,113,675,318 |
328,447,740,866 |
370,846,661,170 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,771,530,872 |
258,275,958,247 |
285,426,044,719 |
330,103,861,111 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,072,419,848 |
40,837,717,071 |
43,021,696,147 |
40,742,800,059 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
699,472,451 |
892,104,585 |
251,749,461 |
5,952,700,101 |
|
7. Chi phí tài chính |
942,368,441 |
959,363,046 |
-1,068,787,003 |
1,862,211,782 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
933,435,592 |
958,334,739 |
1,059,941,907 |
1,304,206,757 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,507,412,658 |
16,757,763,356 |
17,071,892,478 |
16,293,822,417 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,791,916,116 |
15,252,723,269 |
13,785,066,116 |
16,281,427,164 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,530,195,084 |
8,759,971,985 |
13,485,274,017 |
12,258,038,797 |
|
12. Thu nhập khác |
20,251,440 |
200,492,286 |
34,005,950 |
297,062,112 |
|
13. Chi phí khác |
877,942,630 |
71,026,801 |
65,113,951 |
1,667,132,849 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-857,691,190 |
129,465,485 |
-31,108,001 |
-1,370,070,737 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,672,503,894 |
8,889,437,470 |
13,454,166,016 |
10,887,968,060 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,749,688,952 |
2,415,977,716 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,672,503,894 |
8,889,437,470 |
10,704,477,064 |
8,471,990,344 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,672,503,894 |
8,889,437,470 |
10,704,477,064 |
8,471,990,344 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|