MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 177,661,028,968 302,230,550,914 332,433,458,048 372,631,523,573
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,817,078,248 3,116,875,596 3,985,717,182 1,784,862,403
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 175,843,950,720 299,113,675,318 328,447,740,866 370,846,661,170
4. Giá vốn hàng bán 141,771,530,872 258,275,958,247 285,426,044,719 330,103,861,111
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,072,419,848 40,837,717,071 43,021,696,147 40,742,800,059
6. Doanh thu hoạt động tài chính 699,472,451 892,104,585 251,749,461 5,952,700,101
7. Chi phí tài chính 942,368,441 959,363,046 -1,068,787,003 1,862,211,782
- Trong đó: Chi phí lãi vay 933,435,592 958,334,739 1,059,941,907 1,304,206,757
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,507,412,658 16,757,763,356 17,071,892,478 16,293,822,417
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,791,916,116 15,252,723,269 13,785,066,116 16,281,427,164
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,530,195,084 8,759,971,985 13,485,274,017 12,258,038,797
12. Thu nhập khác 20,251,440 200,492,286 34,005,950 297,062,112
13. Chi phí khác 877,942,630 71,026,801 65,113,951 1,667,132,849
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -857,691,190 129,465,485 -31,108,001 -1,370,070,737
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,672,503,894 8,889,437,470 13,454,166,016 10,887,968,060
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,749,688,952 2,415,977,716
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,672,503,894 8,889,437,470 10,704,477,064 8,471,990,344
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,672,503,894 8,889,437,470 10,704,477,064 8,471,990,344
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.