MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 207,357,362,102 220,298,646,140 249,311,569,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,833,257,685 64,301,004,061 82,423,251,675
1. Tiền 15,283,840,352 8,663,697,177 69,382,418,028
2. Các khoản tương đương tiền 38,549,417,333 55,637,306,884 13,040,833,647
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,623,842,305 28,623,842,305 40,724,802,032
1. Chứng khoán kinh doanh 55,989,200,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -37,480,720,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,623,842,305 28,623,842,305 22,216,322,032
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123,576,090,439 124,055,235,048 124,281,732,473
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 812,751,120 860,357,236 779,650,902
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 118,502,047,182 119,262,684,018 118,618,108,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,409,401,412 10,597,653,988 11,252,222,381
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,148,109,275 -6,665,460,194 -6,368,249,066
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 718,782,283 733,587,355 981,805,677
1. Hàng tồn kho 718,782,283 733,587,355 981,805,677
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,605,389,390 2,584,977,371 899,977,671
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 157,210,047 136,784,786 213,639,215
2. Thuế GTGT được khấu trừ 698,630,295 698,644,395 683,893,887
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,749,549,048 1,749,548,190 2,444,569
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 626,802,588,707 623,593,156,246 739,917,638,093
I. Các khoản phải thu dài hạn 130,625,244,685 129,796,164,685 154,677,589,685
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 36,166,093,916 36,166,093,916 36,166,093,916
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 474,739,720 474,739,720 4,874,739,720
6. Phải thu dài hạn khác 93,984,411,049 93,984,411,049 113,636,756,049
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -829,080,000
II.Tài sản cố định 47,522,724,120 45,313,357,889 43,466,864,988
1. Tài sản cố định hữu hình 37,287,469,288 35,244,841,833 33,565,087,707
- Nguyên giá 183,650,143,009 183,650,143,009 183,823,155,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,362,673,721 -148,405,301,176 -150,258,068,097
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,235,254,832 10,068,516,056 9,901,777,281
- Nguyên giá 19,815,778,679 19,815,778,679 19,815,778,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,580,523,847 -9,747,262,623 -9,914,001,398
III. Bất động sản đầu tư 5,084,908,616 4,981,104,380 4,884,439,355
- Nguyên giá 38,102,379,801 38,102,379,801 38,102,379,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,017,471,185 -33,121,275,421 -33,217,940,446
IV. Tài sản dở dang dài hạn 144,716,755,635 145,566,100,335 145,630,267,755
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 142,314,163,635 143,163,508,335 143,227,675,755
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,402,592,000 2,402,592,000 2,402,592,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 280,478,922,341 280,504,630,033 360,663,383,288
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 265,728,620,027 265,944,006,488 151,503,873,227
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,377,500,000 27,377,500,000 227,397,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,627,197,686 -12,816,876,455 -18,237,989,939
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,374,033,310 17,431,798,924 30,595,093,022
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,443,471,647 11,501,237,261 12,319,778,051
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,930,561,663 5,930,561,663 9,032,936,527
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,242,378,444
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 834,159,950,809 843,891,802,386 989,229,207,621
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 191,505,378,634 196,798,806,875 147,567,802,772
I. Nợ ngắn hạn 127,707,330,105 131,261,758,346 119,845,983,898
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,427,400,063 5,667,502,939 5,536,002,675
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 473,365,406 476,502,440 352,549,620
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,542,950,375 8,586,583,089 8,916,320,247
4. Phải trả người lao động 1,998,854,302 1,913,735,825 1,903,114,911
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,408,032,404 37,332,705,077 11,454,576,187
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,307,616,705 14,303,369,782 30,618,829,600
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,549,770,230 55,757,138,017 53,985,188,948
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,999,340,620 7,224,221,177 7,079,401,710
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 63,798,048,529 65,537,048,529 27,721,818,874
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 44,991,781
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 63,798,048,529 64,137,048,529 27,676,827,093
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,400,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 642,654,572,175 647,092,995,511 841,661,404,849
I. Vốn chủ sở hữu 642,654,572,175 647,092,995,511 841,661,404,849
1. Vốn góp của chủ sở hữu 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 155,800,315,462 155,800,315,462 155,800,315,462
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 32,470,000,000 32,470,000,000 32,470,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -25,666,224,588 -25,666,224,588 -25,666,224,588
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,970,361,447 34,970,361,447 34,970,361,447
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 247,180,935,096 250,588,156,530 516,977,916,950
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 256,420,846,567 256,308,667,953 503,356,354,785
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,239,911,471 -5,720,511,423 13,621,562,165
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,535,474,758 5,566,676,660 -66,254,674,422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 834,159,950,809 843,891,802,386 989,229,207,621
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.