TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
207,357,362,102 |
220,298,646,140 |
249,311,569,528 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
53,833,257,685 |
64,301,004,061 |
82,423,251,675 |
|
1. Tiền |
|
15,283,840,352 |
8,663,697,177 |
69,382,418,028 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
38,549,417,333 |
55,637,306,884 |
13,040,833,647 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
26,623,842,305 |
28,623,842,305 |
40,724,802,032 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
55,989,200,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-37,480,720,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
26,623,842,305 |
28,623,842,305 |
22,216,322,032 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
123,576,090,439 |
124,055,235,048 |
124,281,732,473 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
812,751,120 |
860,357,236 |
779,650,902 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
118,502,047,182 |
119,262,684,018 |
118,618,108,256 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
10,409,401,412 |
10,597,653,988 |
11,252,222,381 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,148,109,275 |
-6,665,460,194 |
-6,368,249,066 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
718,782,283 |
733,587,355 |
981,805,677 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
718,782,283 |
733,587,355 |
981,805,677 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,605,389,390 |
2,584,977,371 |
899,977,671 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
157,210,047 |
136,784,786 |
213,639,215 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
698,630,295 |
698,644,395 |
683,893,887 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,749,549,048 |
1,749,548,190 |
2,444,569 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
626,802,588,707 |
623,593,156,246 |
739,917,638,093 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
130,625,244,685 |
129,796,164,685 |
154,677,589,685 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
36,166,093,916 |
36,166,093,916 |
36,166,093,916 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
474,739,720 |
474,739,720 |
4,874,739,720 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
93,984,411,049 |
93,984,411,049 |
113,636,756,049 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-829,080,000 |
|
|
II.Tài sản cố định |
|
47,522,724,120 |
45,313,357,889 |
43,466,864,988 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
37,287,469,288 |
35,244,841,833 |
33,565,087,707 |
|
- Nguyên giá |
|
183,650,143,009 |
183,650,143,009 |
183,823,155,804 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-146,362,673,721 |
-148,405,301,176 |
-150,258,068,097 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
10,235,254,832 |
10,068,516,056 |
9,901,777,281 |
|
- Nguyên giá |
|
19,815,778,679 |
19,815,778,679 |
19,815,778,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-9,580,523,847 |
-9,747,262,623 |
-9,914,001,398 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
5,084,908,616 |
4,981,104,380 |
4,884,439,355 |
|
- Nguyên giá |
|
38,102,379,801 |
38,102,379,801 |
38,102,379,801 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-33,017,471,185 |
-33,121,275,421 |
-33,217,940,446 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
144,716,755,635 |
145,566,100,335 |
145,630,267,755 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
142,314,163,635 |
143,163,508,335 |
143,227,675,755 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,402,592,000 |
2,402,592,000 |
2,402,592,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
280,478,922,341 |
280,504,630,033 |
360,663,383,288 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
265,728,620,027 |
265,944,006,488 |
151,503,873,227 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
27,377,500,000 |
27,377,500,000 |
227,397,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-12,627,197,686 |
-12,816,876,455 |
-18,237,989,939 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
18,374,033,310 |
17,431,798,924 |
30,595,093,022 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
12,443,471,647 |
11,501,237,261 |
12,319,778,051 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
5,930,561,663 |
5,930,561,663 |
9,032,936,527 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
9,242,378,444 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
834,159,950,809 |
843,891,802,386 |
989,229,207,621 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
191,505,378,634 |
196,798,806,875 |
147,567,802,772 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
127,707,330,105 |
131,261,758,346 |
119,845,983,898 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
7,427,400,063 |
5,667,502,939 |
5,536,002,675 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
473,365,406 |
476,502,440 |
352,549,620 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,542,950,375 |
8,586,583,089 |
8,916,320,247 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,998,854,302 |
1,913,735,825 |
1,903,114,911 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
37,408,032,404 |
37,332,705,077 |
11,454,576,187 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
14,307,616,705 |
14,303,369,782 |
30,618,829,600 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
53,549,770,230 |
55,757,138,017 |
53,985,188,948 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,999,340,620 |
7,224,221,177 |
7,079,401,710 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
63,798,048,529 |
65,537,048,529 |
27,721,818,874 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
44,991,781 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
63,798,048,529 |
64,137,048,529 |
27,676,827,093 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,400,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
642,654,572,175 |
647,092,995,511 |
841,661,404,849 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
642,654,572,175 |
647,092,995,511 |
841,661,404,849 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
155,800,315,462 |
155,800,315,462 |
155,800,315,462 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
32,470,000,000 |
32,470,000,000 |
32,470,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-25,666,224,588 |
-25,666,224,588 |
-25,666,224,588 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
34,970,361,447 |
34,970,361,447 |
34,970,361,447 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
247,180,935,096 |
250,588,156,530 |
516,977,916,950 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
256,420,846,567 |
256,308,667,953 |
503,356,354,785 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-9,239,911,471 |
-5,720,511,423 |
13,621,562,165 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
4,535,474,758 |
5,566,676,660 |
-66,254,674,422 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
834,159,950,809 |
843,891,802,386 |
989,229,207,621 |
|