1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
28,960,133,249 |
22,537,519,411 |
19,730,476,104 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
100,048,926 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
28,960,133,249 |
22,437,470,485 |
19,730,476,104 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
8,055,981,387 |
7,950,237,410 |
6,842,263,830 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
20,904,151,862 |
14,487,233,075 |
12,888,212,274 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
237,390,492 |
504,764,415 |
542,248,063 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,341,138,343 |
2,377,178,770 |
25,313,941,828 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
44,991,781 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-23,258,983,509 |
215,386,462 |
4,906,624,600 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,221,189,944 |
1,043,819,788 |
977,234,994 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,903,000,456 |
3,794,435,348 |
2,659,963,020 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-10,582,769,898 |
7,991,950,046 |
-10,614,054,905 |
|
12. Thu nhập khác |
|
298,912,201 |
44,792,000 |
26,344,441,258 |
|
13. Chi phí khác |
|
63,175,023 |
536,368,371 |
157,207,019 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
235,737,178 |
-491,576,371 |
26,187,234,239 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-10,347,032,720 |
7,500,373,675 |
15,573,179,334 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,729,422,296 |
1,344,960,249 |
7,232,527,330 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-3,102,374,864 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-12,076,455,016 |
6,155,413,426 |
11,443,026,868 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-13,747,907,641 |
5,124,211,524 |
12,918,106,344 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,671,452,625 |
1,031,201,902 |
-1,475,079,476 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-771 |
271 |
683 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-771 |
271 |
683 |
|