1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,027,142,074,569 |
789,822,227,648 |
954,925,467,474 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,027,142,074,569 |
789,822,227,648 |
954,925,467,474 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
892,387,393,734 |
683,797,399,503 |
807,511,027,439 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
134,754,680,835 |
106,024,828,145 |
147,414,440,035 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
22,240,867,896 |
22,122,624,159 |
17,552,215,431 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
57,083,489,277 |
46,553,783,575 |
45,974,004,493 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
48,235,927,525 |
43,296,380,074 |
23,964,349,925 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
4,365,801,905 |
78,126,111 |
-15,648,587,884 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
410,544,813 |
422,178,423 |
548,212,139 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
30,515,883,533 |
15,332,626,948 |
70,789,052,195 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
73,351,433,013 |
65,916,989,469 |
32,006,798,755 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,409,538,227 |
2,001,590,400 |
11,350,374,147 |
|
13. Chi phí khác |
|
5,898,404,290 |
1,660,505,073 |
11,021,659,438 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-488,866,063 |
341,085,327 |
328,714,709 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
72,862,566,950 |
66,258,074,796 |
32,335,513,464 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
10,437,531,961 |
11,002,208,333 |
8,765,213,904 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,285,517,662 |
102,294,465 |
-274,157,159 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
60,139,517,327 |
55,153,571,998 |
23,844,456,719 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
60,366,019,499 |
55,335,154,215 |
23,314,632,531 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-226,502,172 |
-181,582,217 |
529,824,188 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
169 |
155 |
65 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|