TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
478,369,731,151 |
481,357,846,342 |
498,764,513,200 |
486,682,739,086 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,875,745,705 |
36,357,405,508 |
56,580,461,249 |
27,512,428,837 |
|
1. Tiền |
17,148,851,412 |
17,008,992,115 |
42,652,047,856 |
20,432,993,144 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,726,894,293 |
19,348,413,393 |
13,928,413,393 |
7,079,435,693 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
399,196,640,600 |
418,182,136,800 |
409,134,655,800 |
430,372,726,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
88,826,046,980 |
88,826,046,980 |
88,826,046,980 |
78,685,511,277 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-32,419,406,380 |
-33,943,910,180 |
-26,321,391,180 |
-12,512,785,077 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
342,790,000,000 |
363,300,000,000 |
346,630,000,000 |
364,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,999,422,298 |
19,353,905,306 |
26,363,261,247 |
21,020,154,495 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,980,687,894 |
12,197,450,130 |
14,646,507,014 |
15,012,827,617 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,915,745,445 |
777,108,992 |
5,919,667,289 |
6,284,518,189 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,007,097,552 |
8,808,139,827 |
8,225,880,587 |
7,290,051,031 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,904,108,593 |
-2,428,793,643 |
-2,428,793,643 |
-7,567,242,342 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,189,634,618 |
7,339,138,203 |
6,604,995,834 |
7,630,753,130 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,189,634,618 |
7,339,138,203 |
6,604,995,834 |
7,630,753,130 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
108,287,930 |
125,260,525 |
81,139,070 |
146,676,424 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
108,287,930 |
125,260,525 |
81,139,070 |
38,752,466 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
107,923,958 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
304,057,547,324 |
302,165,757,244 |
298,024,411,583 |
295,450,250,945 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
522,200,000 |
580,200,000 |
480,200,000 |
229,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
522,200,000 |
580,200,000 |
480,200,000 |
229,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,113,114,991 |
21,545,473,445 |
21,027,020,754 |
20,491,904,870 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,815,934,111 |
16,313,892,002 |
15,861,038,748 |
15,391,522,301 |
|
- Nguyên giá |
59,065,664,133 |
58,810,873,657 |
58,852,691,839 |
58,852,691,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,249,730,022 |
-42,496,981,655 |
-42,991,653,091 |
-43,461,169,538 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,297,180,880 |
5,231,581,443 |
5,165,982,006 |
5,100,382,569 |
|
- Nguyên giá |
7,394,446,550 |
7,394,446,550 |
7,394,446,550 |
7,394,446,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,097,265,670 |
-2,162,865,107 |
-2,228,464,544 |
-2,294,063,981 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
129,708,314,689 |
127,216,580,209 |
130,462,354,494 |
128,010,334,545 |
|
- Nguyên giá |
278,851,076,400 |
278,770,476,400 |
285,405,789,192 |
285,405,789,192 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-149,142,761,711 |
-151,553,896,191 |
-154,943,434,698 |
-157,395,454,647 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
105,811,272,741 |
105,958,309,778 |
99,431,808,922 |
99,679,332,440 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
105,811,272,741 |
105,958,309,778 |
99,431,808,922 |
99,679,332,440 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,377,391,878 |
32,450,000,000 |
32,450,000,000 |
32,205,213,957 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-72,608,122 |
|
|
-244,786,043 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,525,253,025 |
14,415,193,812 |
14,173,027,413 |
14,834,465,133 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,525,253,025 |
14,334,000,492 |
14,091,834,093 |
13,855,718,069 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
81,193,320 |
81,193,320 |
978,747,064 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
782,427,278,475 |
783,523,603,586 |
796,788,924,783 |
782,132,990,031 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
522,325,354,734 |
518,627,937,710 |
545,256,874,642 |
516,288,378,298 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,559,471,565 |
34,745,102,720 |
62,122,441,563 |
38,750,399,011 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
936,557,862 |
1,231,054,157 |
2,956,474,156 |
1,804,127,768 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
207,076,968 |
248,943,778 |
787,559,959 |
213,774,697 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,884,547,056 |
1,740,846,929 |
3,747,192,947 |
4,409,631,086 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,948,020,048 |
|
247,552,316 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
216,735,480 |
154,631,865 |
|
95,274,877 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
22,836,566,080 |
22,627,638,678 |
24,526,305,914 |
23,769,803,257 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,213,571,308 |
5,448,583,854 |
28,154,888,215 |
6,260,214,638 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
405,966,600 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,264,416,811 |
939,416,811 |
1,950,020,372 |
1,950,020,372 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
487,765,883,169 |
483,882,834,990 |
483,134,433,079 |
477,537,979,287 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
486,294,998,876 |
482,737,431,597 |
481,583,063,086 |
476,001,434,784 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,470,884,293 |
1,145,403,393 |
1,145,403,393 |
1,006,425,693 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
405,966,600 |
530,118,810 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
260,101,923,741 |
264,895,665,876 |
251,532,050,141 |
265,844,611,733 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
260,101,923,741 |
264,895,665,876 |
251,532,050,141 |
265,844,611,733 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,361,684,837 |
25,155,426,972 |
11,791,811,237 |
26,104,372,829 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,361,684,837 |
25,155,426,972 |
11,791,811,237 |
26,104,372,829 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
782,427,278,475 |
783,523,603,586 |
796,788,924,783 |
782,132,990,031 |
|