MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 478,369,731,151 481,357,846,342 498,764,513,200 486,682,739,086
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,875,745,705 36,357,405,508 56,580,461,249 27,512,428,837
1. Tiền 17,148,851,412 17,008,992,115 42,652,047,856 20,432,993,144
2. Các khoản tương đương tiền 10,726,894,293 19,348,413,393 13,928,413,393 7,079,435,693
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 399,196,640,600 418,182,136,800 409,134,655,800 430,372,726,200
1. Chứng khoán kinh doanh 88,826,046,980 88,826,046,980 88,826,046,980 78,685,511,277
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -32,419,406,380 -33,943,910,180 -26,321,391,180 -12,512,785,077
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 342,790,000,000 363,300,000,000 346,630,000,000 364,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,999,422,298 19,353,905,306 26,363,261,247 21,020,154,495
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,980,687,894 12,197,450,130 14,646,507,014 15,012,827,617
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,915,745,445 777,108,992 5,919,667,289 6,284,518,189
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,007,097,552 8,808,139,827 8,225,880,587 7,290,051,031
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,904,108,593 -2,428,793,643 -2,428,793,643 -7,567,242,342
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,189,634,618 7,339,138,203 6,604,995,834 7,630,753,130
1. Hàng tồn kho 15,189,634,618 7,339,138,203 6,604,995,834 7,630,753,130
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 108,287,930 125,260,525 81,139,070 146,676,424
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 108,287,930 125,260,525 81,139,070 38,752,466
2. Thuế GTGT được khấu trừ 107,923,958
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 304,057,547,324 302,165,757,244 298,024,411,583 295,450,250,945
I. Các khoản phải thu dài hạn 522,200,000 580,200,000 480,200,000 229,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 522,200,000 580,200,000 480,200,000 229,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,113,114,991 21,545,473,445 21,027,020,754 20,491,904,870
1. Tài sản cố định hữu hình 16,815,934,111 16,313,892,002 15,861,038,748 15,391,522,301
- Nguyên giá 59,065,664,133 58,810,873,657 58,852,691,839 58,852,691,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,249,730,022 -42,496,981,655 -42,991,653,091 -43,461,169,538
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,297,180,880 5,231,581,443 5,165,982,006 5,100,382,569
- Nguyên giá 7,394,446,550 7,394,446,550 7,394,446,550 7,394,446,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,097,265,670 -2,162,865,107 -2,228,464,544 -2,294,063,981
III. Bất động sản đầu tư 129,708,314,689 127,216,580,209 130,462,354,494 128,010,334,545
- Nguyên giá 278,851,076,400 278,770,476,400 285,405,789,192 285,405,789,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,142,761,711 -151,553,896,191 -154,943,434,698 -157,395,454,647
IV. Tài sản dở dang dài hạn 105,811,272,741 105,958,309,778 99,431,808,922 99,679,332,440
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 105,811,272,741 105,958,309,778 99,431,808,922 99,679,332,440
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,377,391,878 32,450,000,000 32,450,000,000 32,205,213,957
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,450,000,000 2,450,000,000 2,450,000,000 2,450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -72,608,122 -244,786,043
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,525,253,025 14,415,193,812 14,173,027,413 14,834,465,133
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,525,253,025 14,334,000,492 14,091,834,093 13,855,718,069
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 81,193,320 81,193,320 978,747,064
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 782,427,278,475 783,523,603,586 796,788,924,783 782,132,990,031
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 522,325,354,734 518,627,937,710 545,256,874,642 516,288,378,298
I. Nợ ngắn hạn 34,559,471,565 34,745,102,720 62,122,441,563 38,750,399,011
1. Phải trả người bán ngắn hạn 936,557,862 1,231,054,157 2,956,474,156 1,804,127,768
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 207,076,968 248,943,778 787,559,959 213,774,697
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,884,547,056 1,740,846,929 3,747,192,947 4,409,631,086
4. Phải trả người lao động 1,948,020,048 247,552,316
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 216,735,480 154,631,865 95,274,877
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 22,836,566,080 22,627,638,678 24,526,305,914 23,769,803,257
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,213,571,308 5,448,583,854 28,154,888,215 6,260,214,638
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 405,966,600
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,264,416,811 939,416,811 1,950,020,372 1,950,020,372
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 487,765,883,169 483,882,834,990 483,134,433,079 477,537,979,287
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 486,294,998,876 482,737,431,597 481,583,063,086 476,001,434,784
7. Phải trả dài hạn khác 1,470,884,293 1,145,403,393 1,145,403,393 1,006,425,693
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 405,966,600 530,118,810
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 260,101,923,741 264,895,665,876 251,532,050,141 265,844,611,733
I. Vốn chủ sở hữu 260,101,923,741 264,895,665,876 251,532,050,141 265,844,611,733
1. Vốn góp của chủ sở hữu 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,348,674,000 42,348,674,000 42,348,674,000 42,348,674,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,118,929,325 -4,118,929,325 -4,118,929,325 -4,118,929,325
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,071,844,229 24,071,844,229 24,071,844,229 24,071,844,229
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,361,684,837 25,155,426,972 11,791,811,237 26,104,372,829
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,361,684,837 25,155,426,972 11,791,811,237 26,104,372,829
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 782,427,278,475 783,523,603,586 796,788,924,783 782,132,990,031
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.