TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
988,884,540,990 |
|
1,002,545,195,182 |
962,173,755,062 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,113,130,180 |
|
6,798,363,681 |
2,174,441,951 |
|
1. Tiền |
2,113,130,180 |
|
6,798,363,681 |
2,174,441,951 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000 |
|
21,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000 |
|
21,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
710,624,697,715 |
|
744,318,248,507 |
685,783,791,337 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
134,240,328,546 |
|
170,495,426,856 |
130,752,288,891 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
398,167,098,041 |
|
408,789,255,003 |
369,382,137,144 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
42,986,800,000 |
|
42,986,800,000 |
43,006,800,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
135,230,471,128 |
|
122,046,766,648 |
142,642,565,302 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
276,126,713,095 |
|
251,407,582,994 |
274,215,521,774 |
|
1. Hàng tồn kho |
276,126,713,095 |
|
251,407,582,994 |
274,215,521,774 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
180,491,575,408 |
|
175,970,222,440 |
176,874,495,500 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
62,750,531,709 |
|
62,750,531,709 |
62,750,531,709 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
85,790,209 |
|
85,790,209 |
85,790,209 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
62,664,741,500 |
|
62,664,741,500 |
62,664,741,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,655,911,785 |
|
8,305,842,354 |
8,855,998,408 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,308,032,941 |
|
5,957,963,510 |
6,508,119,564 |
|
- Nguyên giá |
15,933,826,034 |
|
16,034,032,021 |
15,933,826,034 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,625,793,093 |
|
-10,076,068,511 |
-9,425,706,470 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,347,878,844 |
|
2,347,878,844 |
2,347,878,844 |
|
- Nguyên giá |
2,403,925,844 |
|
2,403,925,844 |
2,403,925,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,047,000 |
|
-56,047,000 |
-56,047,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
30,228,099,666 |
|
29,525,864,438 |
30,634,018,101 |
|
- Nguyên giá |
42,299,248,586 |
|
42,362,088,256 |
42,299,248,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,071,148,920 |
|
-12,836,223,818 |
-11,665,230,485 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,023,386,746 |
|
75,229,641,755 |
73,764,116,797 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
78,023,386,746 |
|
75,229,641,755 |
73,764,116,797 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
610,000,000 |
|
|
610,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
610,000,000 |
|
|
610,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
223,645,502 |
|
158,342,184 |
259,830,485 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
223,645,502 |
|
158,342,184 |
259,830,485 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,169,376,116,398 |
|
1,178,515,417,622 |
1,139,048,250,562 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
469,762,645,134 |
|
457,222,334,614 |
453,033,503,675 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
269,270,193,467 |
|
285,767,242,757 |
225,118,182,692 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,350,334,041 |
|
8,092,600,846 |
1,740,096,363 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
58,247,610,210 |
|
54,282,888,210 |
59,778,700,090 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,788,533,828 |
|
15,343,814,972 |
18,550,181,499 |
|
4. Phải trả người lao động |
833,044,100 |
|
1,285,918,350 |
1,760,037,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
537,994,091 |
|
953,403,851 |
280,031,600 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
49,500,000 |
|
16,500,000 |
66,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,783,954,093 |
|
67,625,590,853 |
28,523,653,093 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
119,262,640,885 |
|
102,812,403,814 |
81,346,491,860 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,416,582,219 |
|
35,354,121,861 |
33,072,990,387 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
200,492,451,667 |
|
171,455,091,857 |
227,915,320,983 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
195,442,740,810 |
|
166,405,381,000 |
222,865,610,126 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,049,710,857 |
|
5,049,710,857 |
5,049,710,857 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
699,613,471,264 |
|
721,293,083,008 |
686,014,746,887 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
699,613,471,264 |
|
721,293,083,008 |
686,014,746,887 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
595,814,180,000 |
|
595,814,180,000 |
595,814,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
595,814,180,000 |
|
595,814,180,000 |
595,814,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,818,162,124 |
|
47,755,701,766 |
43,835,884,292 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,981,129,140 |
|
77,723,201,242 |
46,364,682,595 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,222,884,104 |
|
46,222,884,104 |
64,837,772 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,758,245,036 |
|
31,500,317,138 |
46,299,844,823 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,169,376,116,398 |
|
1,178,515,417,622 |
1,139,048,250,562 |
|