MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 82,459,935,430 79,006,363,852 81,877,083,816
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,251,751,210
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 82,459,935,430 79,006,363,852 78,625,332,606
4. Giá vốn hàng bán 53,987,528,206 49,371,881,162 51,960,194,027
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,472,407,224 29,634,482,690 26,665,138,579
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,535,227 102,699,778 -1,051,487,418
7. Chi phí tài chính 7,633,793,372 8,397,358,229 8,578,121,682
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,131,005,820 6,905,377,491 7,887,971,622
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,664,594,408 66,000,000 3,688,536,945
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,869,373,376 1,775,486,937 2,657,752,320
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,322,181,295 19,498,337,302 10,689,240,214
12. Thu nhập khác 500,000
13. Chi phí khác 99,500,000 2,346,809,062 50,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -99,500,000 -2,346,309,062 -50,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,222,681,295 17,152,028,240 10,639,240,214
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,464,436,259 3,899,767,460 1,202,321,159
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,758,245,036 13,252,260,780 9,436,919,055
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,758,245,036 13,252,260,780 9,436,919,055
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.