1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,459,935,430 |
|
79,006,363,852 |
81,877,083,816 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
3,251,751,210 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,459,935,430 |
|
79,006,363,852 |
78,625,332,606 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,987,528,206 |
|
49,371,881,162 |
51,960,194,027 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,472,407,224 |
|
29,634,482,690 |
26,665,138,579 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,535,227 |
|
102,699,778 |
-1,051,487,418 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,633,793,372 |
|
8,397,358,229 |
8,578,121,682 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,131,005,820 |
|
6,905,377,491 |
7,887,971,622 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,664,594,408 |
|
66,000,000 |
3,688,536,945 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,869,373,376 |
|
1,775,486,937 |
2,657,752,320 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,322,181,295 |
|
19,498,337,302 |
10,689,240,214 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
500,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
99,500,000 |
|
2,346,809,062 |
50,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-99,500,000 |
|
-2,346,309,062 |
-50,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,222,681,295 |
|
17,152,028,240 |
10,639,240,214 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,464,436,259 |
|
3,899,767,460 |
1,202,321,159 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,758,245,036 |
|
13,252,260,780 |
9,436,919,055 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,758,245,036 |
|
13,252,260,780 |
9,436,919,055 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|