TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
236,642,552,464 |
227,233,348,102 |
230,673,979,962 |
253,306,484,110 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,306,101,525 |
27,444,957,901 |
27,492,951,488 |
25,936,266,243 |
|
1. Tiền |
31,306,101,525 |
27,444,957,901 |
27,492,951,488 |
25,936,266,243 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,489,490,266 |
115,382,239,309 |
138,036,450,515 |
140,276,539,617 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
99,769,586,401 |
109,132,722,368 |
123,508,187,077 |
132,910,715,416 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,409,072,469 |
12,753,335,264 |
21,345,330,090 |
14,705,113,478 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
-270,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,211,579,905 |
10,125,133,817 |
11,697,273,143 |
11,555,353,934 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,184,141,806 |
-17,912,345,437 |
-18,514,339,795 |
-18,624,643,211 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
283,393,297 |
283,393,297 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
76,621,493,431 |
69,259,882,356 |
53,240,961,294 |
59,906,938,283 |
|
1. Hàng tồn kho |
76,579,693,431 |
69,259,882,356 |
53,240,961,294 |
59,906,938,283 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
41,800,000 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,223,817,242 |
15,144,618,536 |
11,901,966,665 |
27,185,089,967 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,093,171,439 |
5,771,616,303 |
5,547,127,288 |
6,979,156,993 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,068,785,084 |
9,453,639,771 |
6,289,280,298 |
20,135,484,777 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
61,860,719 |
-80,637,538 |
65,559,079 |
70,448,197 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
290,406,183,822 |
292,604,919,402 |
270,635,216,776 |
282,785,633,238 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
275,468,174,618 |
277,521,795,939 |
252,516,927,392 |
253,064,941,103 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
238,900,949,128 |
241,247,964,878 |
216,536,490,761 |
217,377,898,901 |
|
- Nguyên giá |
303,971,662,651 |
312,546,070,024 |
294,409,458,938 |
301,865,037,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,070,713,523 |
-71,298,105,146 |
-77,872,968,177 |
-84,487,138,912 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,906,644,317 |
2,828,086,362 |
2,749,528,406 |
2,670,970,451 |
|
- Nguyên giá |
3,142,318,182 |
3,142,318,182 |
3,142,318,182 |
3,142,318,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-235,673,865 |
-314,231,820 |
-392,789,776 |
-471,347,731 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,660,581,173 |
33,445,744,699 |
33,230,908,225 |
33,016,071,751 |
|
- Nguyên giá |
38,293,730,405 |
38,293,730,405 |
38,293,730,405 |
38,293,730,405 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,633,149,232 |
-4,847,985,706 |
-5,062,822,180 |
-5,277,658,654 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,956,638,444 |
7,302,584,237 |
7,322,682,747 |
19,252,271,836 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,956,638,444 |
7,302,584,237 |
7,322,682,747 |
19,252,271,836 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-166,668,230 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,347,894,510 |
5,347,894,510 |
5,347,894,510 |
5,347,894,510 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,178,246,800 |
2,178,246,800 |
2,178,246,800 |
2,178,246,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,526,141,310 |
-7,526,141,310 |
-7,526,141,310 |
-7,692,809,540 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,981,370,760 |
7,780,539,226 |
10,795,606,637 |
10,635,088,529 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,333,358,945 |
7,132,527,411 |
5,771,907,404 |
5,611,389,296 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
648,011,815 |
648,011,815 |
5,023,699,233 |
5,023,699,233 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
527,048,736,286 |
519,838,267,504 |
501,309,196,738 |
536,092,117,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
305,848,648,088 |
285,299,640,508 |
272,665,218,343 |
302,552,091,842 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
240,014,184,331 |
220,954,798,148 |
210,836,623,581 |
242,592,571,977 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,932,748,328 |
77,438,276,068 |
51,964,102,549 |
60,706,812,222 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,589,749,951 |
5,497,916,912 |
5,287,306,883 |
6,568,030,043 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,676,532,657 |
1,414,176,379 |
1,144,866,028 |
14,567,742,157 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,864,722,851 |
6,828,000,685 |
6,370,205,151 |
8,123,294,859 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,386,713,452 |
1,366,712,843 |
138,657,534 |
1,776,166,548 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
138,411,635 |
138,411,635 |
127,189,070 |
115,966,505 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,861,071,064 |
1,874,308,789 |
1,916,587,963 |
1,876,092,215 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
132,321,315,543 |
125,637,471,987 |
143,082,653,040 |
148,062,212,065 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
242,918,850 |
759,522,850 |
805,055,363 |
796,255,363 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,834,463,757 |
64,344,842,360 |
61,828,594,762 |
59,959,519,865 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
212,000,000 |
187,000,000 |
187,000,000 |
187,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
65,622,463,757 |
64,157,842,360 |
61,641,594,762 |
59,772,519,865 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
221,200,088,198 |
234,538,626,996 |
228,643,978,395 |
233,540,025,506 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
221,200,088,198 |
234,538,626,996 |
228,643,978,395 |
233,540,025,506 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,450,000,000 |
33,450,000,000 |
33,450,000,000 |
33,450,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
571,183,239 |
571,183,239 |
571,183,239 |
571,183,239 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,000 |
-40,000 |
-40,000 |
-40,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
1,726,374,489 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,914,209,446 |
19,914,209,446 |
20,292,939,842 |
20,324,261,425 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
105,265,735,513 |
116,877,899,822 |
107,343,373,312 |
112,208,098,840 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,627,471,923 |
35,974,636,232 |
23,865,060,143 |
41,547,505,983 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
87,638,263,590 |
80,903,263,590 |
83,478,313,169 |
70,660,592,857 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
4,987,522,002 |
4,987,522,002 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
527,048,736,286 |
519,838,267,504 |
501,309,196,738 |
536,092,117,348 |
|