MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,598,238,026,020 1,695,046,843,103 1,625,253,087,008 1,406,606,819,794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,952,905,809 128,447,881,990 79,189,646,426 19,955,877,564
1. Tiền 21,065,110,357 77,503,680,801 35,193,573,362 15,455,877,564
2. Các khoản tương đương tiền 45,887,795,452 50,944,201,189 43,996,073,064 4,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 306,648,568,585 343,143,810,685 333,356,302,353 381,366,555,994
1. Chứng khoán kinh doanh 908,159,855 908,159,855 908,159,855 908,159,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -179,753,230 -184,511,130 -184,511,130 -172,561,430
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 305,920,161,960 342,420,161,960 332,632,653,628 380,630,957,569
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 791,307,841,256 855,899,309,667 767,026,949,473 716,094,668,579
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 583,077,899,582 601,258,318,859 507,502,169,455 374,200,184,810
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 152,498,880,514 168,156,529,925 157,888,967,454 201,546,942,126
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 81,352,000,000 81,352,000,000 81,352,000,000 76,352,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,654,338,231 79,444,383,517 94,806,421,477 98,861,264,655
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -76,349,048,434 -74,385,693,997 -74,596,380,276 -34,939,494,375
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 73,771,363 73,771,363 73,771,363 73,771,363
IV. Hàng tồn kho 410,233,472,395 344,485,090,978 429,898,578,580 279,861,228,845
1. Hàng tồn kho 410,233,472,395 344,485,090,978 429,898,578,580 279,861,228,845
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,095,237,975 23,070,749,783 15,781,610,176 9,328,488,812
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,692,803,680 7,981,846,987 6,980,313,634 288,568,365
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,011,034,844 14,730,648,933 8,561,983,900 1,204,469,756
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,391,399,451 358,253,863 239,312,642 7,835,450,691
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 209,740,122,293 199,169,853,723 191,342,313,951 301,555,211,429
I. Các khoản phải thu dài hạn 641,658,000 641,868,468 631,868,468 52,235,658,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 641,658,000 641,868,468 631,868,468 52,235,658,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 122,417,642,201 122,010,065,097 116,803,020,581 11,539,653,899
1. Tài sản cố định hữu hình 49,470,505,838 49,228,337,825 47,843,544,675 11,539,653,899
- Nguyên giá 157,225,669,432 159,091,961,252 159,362,775,841 33,758,340,082
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,755,163,594 -109,863,623,427 -111,519,231,166 -22,218,686,183
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,120,136,363 5,954,727,272 5,789,318,181
- Nguyên giá 6,616,363,636 6,616,363,636 6,616,363,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -496,227,273 -661,636,364 -827,045,455
3. Tài sản cố định vô hình 66,827,000,000 66,827,000,000 63,170,157,725
- Nguyên giá 66,827,000,000 66,827,000,000 66,827,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,656,842,275
III. Bất động sản đầu tư 39,674,417,713 39,222,333,568 38,770,249,423 132,964,260,438
- Nguyên giá 66,824,372,217 66,824,372,217 66,824,372,217 166,563,149,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,149,954,504 -27,602,038,649 -28,054,122,794 -33,598,888,879
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,326,403,850 28,790,208,927 28,790,208,927 28,790,208,927
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 32,326,403,850 28,790,208,927 28,790,208,927 28,790,208,927
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,300,000,000 6,300,000,000 3,300,000,000 73,422,491,920
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 73,422,491,920
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,300,000,000 6,300,000,000 6,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,380,000,529 2,205,377,663 3,046,966,552 2,602,938,245
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,380,000,529 2,205,377,663 3,046,966,552 2,602,938,245
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,807,978,148,313 1,894,216,696,826 1,816,595,400,959 1,708,162,031,223
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,483,137,981,835 1,545,792,021,260 1,477,530,173,443 1,304,593,829,221
I. Nợ ngắn hạn 1,128,710,527,191 1,192,047,990,690 1,230,006,638,482 1,053,467,686,340
1. Phải trả người bán ngắn hạn 223,594,736,424 218,020,950,317 182,647,518,847 111,576,944,769
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 221,350,588,766 198,975,681,886 156,979,412,712 76,111,717,570
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,101,473,819 13,441,609,265 9,966,208,532 12,008,525,808
4. Phải trả người lao động 6,999,314,775 9,135,541,258 5,046,027,074 4,157,531,546
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 77,061,904,609 53,454,174,330 54,467,115,124 84,104,119,843
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,273,839,563 9,943,286,457 15,059,980,912
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,000,633,139 17,310,213,368 17,022,833,993 11,783,252,900
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 545,316,959,197 666,317,775,249 779,757,585,726 726,528,503,707
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,982,863,082 11,260,531,200 11,231,386,200 8,475,405,432
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,028,213,817 4,131,513,817 2,945,263,817 3,661,703,853
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 354,427,454,644 353,744,030,570 247,523,534,961 251,126,142,881
1. Phải trả người bán dài hạn 45,179,379,505 48,075,098,502 44,403,250,568 54,454,305,302
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 96,546,488,779 96,546,488,779 108,797,972,654 96,596,488,779
3. Chi phí phải trả dài hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 152,667,727 152,667,727 152,667,727 152,667,727
7. Phải trả dài hạn khác 6,586,344,478 6,586,344,478 6,395,230,654 7,096,490,654
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 152,935,645,649 148,574,113,644 37,109,350,599 59,045,900,153
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 22,127,535,464 22,909,924,398 19,765,669,717 2,880,897,224
12. Dự phòng phải trả dài hạn 899,393,042 899,393,042 899,393,042 899,393,042
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 324,840,166,478 348,424,675,566 339,065,227,516 403,568,202,002
I. Vốn chủ sở hữu 324,840,166,478 348,424,675,566 339,065,227,516 403,568,202,002
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,887,160,000 219,887,160,000 219,887,160,000 219,887,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,887,160,000 219,887,160,000 219,887,160,000 219,887,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,318,909,600 14,318,909,600 14,318,909,600 14,318,909,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,929,219,555 7,929,219,555 7,929,219,555 5,947,618,560
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,632,523,019 67,856,053,206 69,275,110,813 75,146,881,181
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,846,105,291 43,811,850,446 68,328,481,136 65,047,926,554
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,786,417,728 24,044,202,760 946,629,677 10,098,954,627
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 30,072,354,304 38,433,333,205 27,654,827,548 88,267,632,661
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,807,978,148,313 1,894,216,696,826 1,816,595,400,959 1,708,162,031,223
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.