TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,598,238,026,020 |
1,695,046,843,103 |
1,625,253,087,008 |
1,406,606,819,794 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,952,905,809 |
128,447,881,990 |
79,189,646,426 |
19,955,877,564 |
|
1. Tiền |
21,065,110,357 |
77,503,680,801 |
35,193,573,362 |
15,455,877,564 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,887,795,452 |
50,944,201,189 |
43,996,073,064 |
4,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
306,648,568,585 |
343,143,810,685 |
333,356,302,353 |
381,366,555,994 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
908,159,855 |
908,159,855 |
908,159,855 |
908,159,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-179,753,230 |
-184,511,130 |
-184,511,130 |
-172,561,430 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
305,920,161,960 |
342,420,161,960 |
332,632,653,628 |
380,630,957,569 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
791,307,841,256 |
855,899,309,667 |
767,026,949,473 |
716,094,668,579 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
583,077,899,582 |
601,258,318,859 |
507,502,169,455 |
374,200,184,810 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
152,498,880,514 |
168,156,529,925 |
157,888,967,454 |
201,546,942,126 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
81,352,000,000 |
81,352,000,000 |
81,352,000,000 |
76,352,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,654,338,231 |
79,444,383,517 |
94,806,421,477 |
98,861,264,655 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-76,349,048,434 |
-74,385,693,997 |
-74,596,380,276 |
-34,939,494,375 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
|
IV. Hàng tồn kho |
410,233,472,395 |
344,485,090,978 |
429,898,578,580 |
279,861,228,845 |
|
1. Hàng tồn kho |
410,233,472,395 |
344,485,090,978 |
429,898,578,580 |
279,861,228,845 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,095,237,975 |
23,070,749,783 |
15,781,610,176 |
9,328,488,812 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,692,803,680 |
7,981,846,987 |
6,980,313,634 |
288,568,365 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,011,034,844 |
14,730,648,933 |
8,561,983,900 |
1,204,469,756 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,391,399,451 |
358,253,863 |
239,312,642 |
7,835,450,691 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
209,740,122,293 |
199,169,853,723 |
191,342,313,951 |
301,555,211,429 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
641,658,000 |
641,868,468 |
631,868,468 |
52,235,658,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
641,658,000 |
641,868,468 |
631,868,468 |
52,235,658,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
122,417,642,201 |
122,010,065,097 |
116,803,020,581 |
11,539,653,899 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,470,505,838 |
49,228,337,825 |
47,843,544,675 |
11,539,653,899 |
|
- Nguyên giá |
157,225,669,432 |
159,091,961,252 |
159,362,775,841 |
33,758,340,082 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,755,163,594 |
-109,863,623,427 |
-111,519,231,166 |
-22,218,686,183 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,120,136,363 |
5,954,727,272 |
5,789,318,181 |
|
|
- Nguyên giá |
6,616,363,636 |
6,616,363,636 |
6,616,363,636 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-496,227,273 |
-661,636,364 |
-827,045,455 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
63,170,157,725 |
|
|
- Nguyên giá |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,656,842,275 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
39,674,417,713 |
39,222,333,568 |
38,770,249,423 |
132,964,260,438 |
|
- Nguyên giá |
66,824,372,217 |
66,824,372,217 |
66,824,372,217 |
166,563,149,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,149,954,504 |
-27,602,038,649 |
-28,054,122,794 |
-33,598,888,879 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,326,403,850 |
28,790,208,927 |
28,790,208,927 |
28,790,208,927 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
32,326,403,850 |
28,790,208,927 |
28,790,208,927 |
28,790,208,927 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
3,300,000,000 |
73,422,491,920 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
73,422,491,920 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3,000,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,380,000,529 |
2,205,377,663 |
3,046,966,552 |
2,602,938,245 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,380,000,529 |
2,205,377,663 |
3,046,966,552 |
2,602,938,245 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,807,978,148,313 |
1,894,216,696,826 |
1,816,595,400,959 |
1,708,162,031,223 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,483,137,981,835 |
1,545,792,021,260 |
1,477,530,173,443 |
1,304,593,829,221 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,128,710,527,191 |
1,192,047,990,690 |
1,230,006,638,482 |
1,053,467,686,340 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
223,594,736,424 |
218,020,950,317 |
182,647,518,847 |
111,576,944,769 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
221,350,588,766 |
198,975,681,886 |
156,979,412,712 |
76,111,717,570 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,101,473,819 |
13,441,609,265 |
9,966,208,532 |
12,008,525,808 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,999,314,775 |
9,135,541,258 |
5,046,027,074 |
4,157,531,546 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
77,061,904,609 |
53,454,174,330 |
54,467,115,124 |
84,104,119,843 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,273,839,563 |
|
9,943,286,457 |
15,059,980,912 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,000,633,139 |
17,310,213,368 |
17,022,833,993 |
11,783,252,900 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
545,316,959,197 |
666,317,775,249 |
779,757,585,726 |
726,528,503,707 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,982,863,082 |
11,260,531,200 |
11,231,386,200 |
8,475,405,432 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,028,213,817 |
4,131,513,817 |
2,945,263,817 |
3,661,703,853 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
354,427,454,644 |
353,744,030,570 |
247,523,534,961 |
251,126,142,881 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
45,179,379,505 |
48,075,098,502 |
44,403,250,568 |
54,454,305,302 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
96,546,488,779 |
96,546,488,779 |
108,797,972,654 |
96,596,488,779 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,586,344,478 |
6,586,344,478 |
6,395,230,654 |
7,096,490,654 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
152,935,645,649 |
148,574,113,644 |
37,109,350,599 |
59,045,900,153 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
22,127,535,464 |
22,909,924,398 |
19,765,669,717 |
2,880,897,224 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
899,393,042 |
899,393,042 |
899,393,042 |
899,393,042 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
324,840,166,478 |
348,424,675,566 |
339,065,227,516 |
403,568,202,002 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
324,840,166,478 |
348,424,675,566 |
339,065,227,516 |
403,568,202,002 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,318,909,600 |
14,318,909,600 |
14,318,909,600 |
14,318,909,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,929,219,555 |
7,929,219,555 |
7,929,219,555 |
5,947,618,560 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,632,523,019 |
67,856,053,206 |
69,275,110,813 |
75,146,881,181 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,846,105,291 |
43,811,850,446 |
68,328,481,136 |
65,047,926,554 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,786,417,728 |
24,044,202,760 |
946,629,677 |
10,098,954,627 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,072,354,304 |
38,433,333,205 |
27,654,827,548 |
88,267,632,661 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,807,978,148,313 |
1,894,216,696,826 |
1,816,595,400,959 |
1,708,162,031,223 |
|