1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
282,077,734,896 |
263,030,786,253 |
299,898,512,248 |
501,348,719,503 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,034,384,939 |
75,044,443 |
-352,239,492 |
9,511,259,951 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
281,043,349,957 |
262,955,741,810 |
300,250,751,740 |
491,837,459,552 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
207,199,318,062 |
175,600,817,427 |
225,633,954,831 |
375,118,882,062 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,844,031,895 |
87,354,924,383 |
74,616,796,909 |
116,718,577,490 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,472,979,555 |
3,082,429,483 |
1,704,399,543 |
3,000,030,135 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,031,680,816 |
7,146,363,820 |
6,648,397,904 |
6,047,574,625 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,212,448,505 |
7,146,363,820 |
6,648,397,904 |
5,224,536,514 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-132,595,817 |
-162,847,684 |
700,074,129 |
-350,899,494 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,261,587,592 |
7,874,955,172 |
5,734,185,090 |
9,197,348,230 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,441,265,072 |
39,381,669,180 |
29,300,971,043 |
42,309,451,104 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,449,882,153 |
35,871,518,010 |
35,337,716,544 |
61,813,334,172 |
|
12. Thu nhập khác |
228,671,276 |
381,535,601 |
3,070,268,409 |
226,263,795 |
|
13. Chi phí khác |
401,840,464 |
110,517,148 |
3,626,989,429 |
5,087,773,116 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-173,169,188 |
271,018,453 |
-556,721,020 |
-4,861,509,321 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,276,712,965 |
36,142,536,463 |
34,780,995,524 |
56,951,824,851 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,421,422,252 |
12,084,079,089 |
5,915,669,546 |
10,046,109,691 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
395,186,248 |
-1,248,894,173 |
1,069,352,879 |
-607,950,383 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,460,104,465 |
25,307,351,547 |
27,795,973,099 |
47,513,665,543 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,266,526,422 |
27,305,633,616 |
23,307,587,771 |
48,523,812,911 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,806,421,957 |
-1,998,282,069 |
4,488,385,328 |
-1,010,147,368 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
278 |
266 |
292 |
499 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|