MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư & Xây dựng Kiên Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 282,077,734,896 263,030,786,253 299,898,512,248 501,348,719,503
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,034,384,939 75,044,443 -352,239,492 9,511,259,951
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 281,043,349,957 262,955,741,810 300,250,751,740 491,837,459,552
4. Giá vốn hàng bán 207,199,318,062 175,600,817,427 225,633,954,831 375,118,882,062
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 73,844,031,895 87,354,924,383 74,616,796,909 116,718,577,490
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,472,979,555 3,082,429,483 1,704,399,543 3,000,030,135
7. Chi phí tài chính 5,031,680,816 7,146,363,820 6,648,397,904 6,047,574,625
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,212,448,505 7,146,363,820 6,648,397,904 5,224,536,514
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -132,595,817 -162,847,684 700,074,129 -350,899,494
9. Chi phí bán hàng 7,261,587,592 7,874,955,172 5,734,185,090 9,197,348,230
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,441,265,072 39,381,669,180 29,300,971,043 42,309,451,104
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,449,882,153 35,871,518,010 35,337,716,544 61,813,334,172
12. Thu nhập khác 228,671,276 381,535,601 3,070,268,409 226,263,795
13. Chi phí khác 401,840,464 110,517,148 3,626,989,429 5,087,773,116
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -173,169,188 271,018,453 -556,721,020 -4,861,509,321
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 31,276,712,965 36,142,536,463 34,780,995,524 56,951,824,851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,421,422,252 12,084,079,089 5,915,669,546 10,046,109,691
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 395,186,248 -1,248,894,173 1,069,352,879 -607,950,383
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,460,104,465 25,307,351,547 27,795,973,099 47,513,665,543
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,266,526,422 27,305,633,616 23,307,587,771 48,523,812,911
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,806,421,957 -1,998,282,069 4,488,385,328 -1,010,147,368
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 278 266 292 499
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.