TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
162,554,920,974 |
|
210,094,260,652 |
210,022,921,582 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
63,879,515,644 |
|
109,504,933,674 |
115,702,261,577 |
|
1. Tiền |
5,879,515,644 |
|
5,504,933,674 |
3,702,261,577 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
58,000,000,000 |
|
104,000,000,000 |
112,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
69,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
69,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,590,154,255 |
|
12,475,432,245 |
9,608,213,171 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,778,866,530 |
|
4,436,190,471 |
6,383,149,602 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,282,916,490 |
|
6,672,386,072 |
194,737,996 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,677,135,235 |
|
1,514,005,702 |
3,218,504,573 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-148,764,000 |
|
-147,150,000 |
-188,179,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,723,712,639 |
|
37,396,023,455 |
15,134,650,974 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,723,712,639 |
|
37,396,023,455 |
15,134,650,974 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
361,538,436 |
|
717,871,278 |
77,795,860 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
70,262,621 |
|
717,871,278 |
77,795,860 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
291,275,815 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,038,462,970 |
|
103,215,404,029 |
102,106,044,354 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
592,853,832 |
|
592,853,832 |
592,853,832 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
592,853,832 |
|
592,853,832 |
592,853,832 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
90,886,821,621 |
|
90,832,950,576 |
89,968,626,892 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,886,821,621 |
|
90,832,950,576 |
89,968,626,892 |
|
- Nguyên giá |
959,145,870,610 |
|
966,592,502,230 |
969,818,238,877 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-868,259,048,989 |
|
-875,759,551,654 |
-879,849,611,985 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,632,274,438 |
|
1,632,274,438 |
1,632,274,438 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,632,274,438 |
|
-1,632,274,438 |
-1,632,274,438 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
279,115,918 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
279,115,918 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,279,671,599 |
|
11,789,599,621 |
11,544,563,630 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,279,671,599 |
|
11,789,599,621 |
11,544,563,630 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
266,593,383,944 |
|
313,309,664,681 |
312,128,965,936 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
69,492,337,984 |
|
134,233,377,927 |
111,828,080,345 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,399,484,152 |
|
133,640,524,095 |
111,235,226,513 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,225,811,280 |
|
46,756,421,668 |
42,561,760,187 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,446,783,973 |
|
2,053,997,523 |
1,856,430,053 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,458,547,840 |
|
8,577,337,854 |
14,303,550,244 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,026,416,076 |
|
28,400,162,829 |
33,294,270,695 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,824,764,935 |
|
4,134,401,168 |
300,441,200 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,520,124,827 |
|
2,042,308,105 |
1,654,068,663 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,500,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
671,968,995 |
|
17,020,644,477 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,225,066,226 |
|
22,155,250,471 |
17,264,705,471 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,092,853,832 |
|
592,853,832 |
592,853,832 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,500,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
592,853,832 |
|
592,853,832 |
592,853,832 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
197,101,045,960 |
|
179,076,286,754 |
200,300,885,591 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
197,101,045,960 |
|
179,076,286,754 |
200,300,885,591 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
464,476,156 |
|
464,476,156 |
464,476,156 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,157,145,436 |
|
41,157,145,436 |
41,157,145,436 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,479,424,368 |
|
17,454,665,162 |
38,679,263,999 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,118,162,905 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
361,261,463 |
|
17,454,665,162 |
38,679,263,999 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
266,593,383,944 |
|
313,309,664,681 |
312,128,965,936 |
|