MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng La Hiên VVMI (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 162,554,920,974 210,094,260,652 210,022,921,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,879,515,644 109,504,933,674 115,702,261,577
1. Tiền 5,879,515,644 5,504,933,674 3,702,261,577
2. Các khoản tương đương tiền 58,000,000,000 104,000,000,000 112,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 50,000,000,000 69,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 50,000,000,000 69,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,590,154,255 12,475,432,245 9,608,213,171
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,778,866,530 4,436,190,471 6,383,149,602
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,282,916,490 6,672,386,072 194,737,996
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,677,135,235 1,514,005,702 3,218,504,573
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -148,764,000 -147,150,000 -188,179,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,723,712,639 37,396,023,455 15,134,650,974
1. Hàng tồn kho 39,723,712,639 37,396,023,455 15,134,650,974
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 361,538,436 717,871,278 77,795,860
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70,262,621 717,871,278 77,795,860
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 291,275,815
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,038,462,970 103,215,404,029 102,106,044,354
I. Các khoản phải thu dài hạn 592,853,832 592,853,832 592,853,832
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 592,853,832 592,853,832 592,853,832
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 90,886,821,621 90,832,950,576 89,968,626,892
1. Tài sản cố định hữu hình 90,886,821,621 90,832,950,576 89,968,626,892
- Nguyên giá 959,145,870,610 966,592,502,230 969,818,238,877
- Giá trị hao mòn lũy kế -868,259,048,989 -875,759,551,654 -879,849,611,985
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,632,274,438 1,632,274,438 1,632,274,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,632,274,438 -1,632,274,438 -1,632,274,438
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 279,115,918
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 279,115,918
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,279,671,599 11,789,599,621 11,544,563,630
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,279,671,599 11,789,599,621 11,544,563,630
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 266,593,383,944 313,309,664,681 312,128,965,936
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 69,492,337,984 134,233,377,927 111,828,080,345
I. Nợ ngắn hạn 66,399,484,152 133,640,524,095 111,235,226,513
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,225,811,280 46,756,421,668 42,561,760,187
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,446,783,973 2,053,997,523 1,856,430,053
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,458,547,840 8,577,337,854 14,303,550,244
4. Phải trả người lao động 18,026,416,076 28,400,162,829 33,294,270,695
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,824,764,935 4,134,401,168 300,441,200
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,520,124,827 2,042,308,105 1,654,068,663
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 671,968,995 17,020,644,477
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,225,066,226 22,155,250,471 17,264,705,471
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,092,853,832 592,853,832 592,853,832
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 592,853,832 592,853,832 592,853,832
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 197,101,045,960 179,076,286,754 200,300,885,591
I. Vốn chủ sở hữu 197,101,045,960 179,076,286,754 200,300,885,591
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 464,476,156 464,476,156 464,476,156
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,157,145,436 41,157,145,436 41,157,145,436
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,479,424,368 17,454,665,162 38,679,263,999
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,118,162,905
- LNST chưa phân phối kỳ này 361,261,463 17,454,665,162 38,679,263,999
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 266,593,383,944 313,309,664,681 312,128,965,936
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.