1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
116,975,155,428 |
|
155,439,050,370 |
225,883,679,080 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
116,975,155,428 |
|
155,439,050,370 |
225,883,679,080 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
109,421,669,672 |
|
137,675,784,121 |
182,559,019,121 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,553,485,756 |
|
17,763,266,249 |
43,324,659,959 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
343,532,098 |
|
260,480,654 |
2,691,473,552 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,730,820 |
|
42,662,326 |
39,813,013 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,278,767 |
|
16,383,559 |
13,534,244 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,316,459,058 |
|
2,729,284,791 |
5,598,200,326 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,066,274,284 |
|
9,017,072,157 |
13,598,451,553 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
470,553,692 |
|
6,234,727,629 |
26,779,668,619 |
|
12. Thu nhập khác |
23,709 |
|
78,772,426 |
27,374,703 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
172,900,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,709 |
|
78,772,426 |
-145,525,297 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
470,577,401 |
|
6,313,500,055 |
26,634,143,322 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
109,315,938 |
|
1,275,156,011 |
5,409,544,485 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
361,261,463 |
|
5,038,344,044 |
21,224,598,837 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
361,261,463 |
|
5,038,344,044 |
21,224,598,837 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
30 |
|
420 |
1,769 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|