MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng La Hiên VVMI (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 116,975,155,428 155,439,050,370 225,883,679,080
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 116,975,155,428 155,439,050,370 225,883,679,080
4. Giá vốn hàng bán 109,421,669,672 137,675,784,121 182,559,019,121
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,553,485,756 17,763,266,249 43,324,659,959
6. Doanh thu hoạt động tài chính 343,532,098 260,480,654 2,691,473,552
7. Chi phí tài chính 43,730,820 42,662,326 39,813,013
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,278,767 16,383,559 13,534,244
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,316,459,058 2,729,284,791 5,598,200,326
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,066,274,284 9,017,072,157 13,598,451,553
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 470,553,692 6,234,727,629 26,779,668,619
12. Thu nhập khác 23,709 78,772,426 27,374,703
13. Chi phí khác 172,900,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,709 78,772,426 -145,525,297
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 470,577,401 6,313,500,055 26,634,143,322
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 109,315,938 1,275,156,011 5,409,544,485
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 361,261,463 5,038,344,044 21,224,598,837
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 361,261,463 5,038,344,044 21,224,598,837
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 30 420 1,769
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.