TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,764,960,614,035 |
|
3,067,815,757,159 |
2,910,242,173,458 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
145,050,530,177 |
|
356,677,465,465 |
473,343,496,352 |
|
1. Tiền |
145,050,530,177 |
|
356,677,465,465 |
473,343,496,352 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,043,220,133,768 |
|
943,481,465,308 |
775,211,071,186 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
920,027,329,786 |
|
840,093,276,958 |
758,233,560,288 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
111,453,385,683 |
|
115,593,189,691 |
76,778,296,171 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,280,899,411 |
|
27,423,973,510 |
27,959,041,489 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,541,481,112 |
|
-39,628,974,851 |
-87,759,826,762 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,200,742,593,445 |
|
1,343,549,332,672 |
1,220,499,639,621 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,200,742,593,445 |
|
1,343,549,332,672 |
1,220,499,639,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
375,947,356,645 |
|
424,107,493,714 |
441,187,966,299 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,125,508,909 |
|
4,200,922,431 |
2,169,134,754 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
362,131,326,401 |
|
406,331,159,162 |
421,977,256,208 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,690,521,335 |
|
13,575,412,121 |
17,041,575,337 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,005,051,989,448 |
|
928,118,278,915 |
907,410,236,970 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
988,480,286 |
|
988,480,286 |
988,480,286 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
988,480,286 |
|
988,480,286 |
988,480,286 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
921,963,301,563 |
|
836,889,192,069 |
823,790,323,897 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
807,764,528,401 |
|
727,420,422,409 |
715,977,561,613 |
|
- Nguyên giá |
3,233,569,760,843 |
|
3,246,640,159,560 |
3,281,147,147,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,425,805,232,442 |
|
-2,519,219,737,151 |
-2,565,169,586,156 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
28,808,542,418 |
|
27,094,912,629 |
26,238,097,737 |
|
- Nguyên giá |
41,127,114,908 |
|
41,127,114,908 |
41,127,114,908 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,318,572,490 |
|
-14,032,202,279 |
-14,889,017,171 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
85,390,230,744 |
|
82,373,857,031 |
81,574,664,547 |
|
- Nguyên giá |
117,663,238,716 |
|
117,663,238,716 |
117,663,238,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,273,007,972 |
|
-35,289,381,685 |
-36,088,574,169 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,501,299,108 |
|
46,718,530,948 |
42,315,623,946 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,501,299,108 |
|
46,718,530,948 |
42,315,623,946 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,990,053,122 |
|
6,990,053,122 |
6,990,053,122 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,650,345,815 |
|
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,660,292,693 |
|
-2,660,292,693 |
-2,660,292,693 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,608,855,369 |
|
36,532,022,490 |
33,325,755,719 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
47,608,855,369 |
|
36,532,022,490 |
33,325,755,719 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,770,012,603,483 |
|
3,995,934,036,074 |
3,817,652,410,428 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,426,139,279,209 |
|
2,644,310,579,000 |
2,453,222,859,934 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,333,852,761,992 |
|
2,570,928,045,542 |
2,382,851,924,917 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
270,354,805,324 |
|
336,817,098,649 |
264,631,666,659 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,991,412,896 |
|
24,954,996,019 |
14,842,927,520 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,611,999,157 |
|
7,009,055,979 |
884,173,190 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,652,902,756 |
|
117,480,251,769 |
95,390,959,164 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
99,206,625,280 |
|
148,250,340,634 |
120,573,924,763 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,644,484,386 |
|
23,726,009,942 |
8,902,263,838 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,847,509,846,937 |
|
1,901,717,826,509 |
1,868,028,899,742 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,880,685,256 |
|
10,972,466,041 |
9,597,110,041 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
92,286,517,217 |
|
73,382,533,458 |
70,370,935,017 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,208,946,500 |
|
16,208,946,500 |
16,208,946,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
77,077,570,717 |
|
56,474,356,903 |
48,712,481,428 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
699,230,055 |
5,449,507,089 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,343,873,324,274 |
|
1,351,623,457,074 |
1,364,429,550,494 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,343,873,324,274 |
|
1,351,623,457,074 |
1,364,429,550,494 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,036,264,670,000 |
|
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,036,264,670,000 |
|
1,036,264,670,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,050,000 |
|
-12,050,000 |
-12,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
193,861,513,190 |
|
211,973,905,714 |
211,973,905,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
113,759,191,084 |
|
103,396,931,360 |
116,203,024,780 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
94,086,334,012 |
|
39,890,391,548 |
39,890,391,548 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,672,857,072 |
|
63,506,539,812 |
76,312,633,232 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,770,012,603,483 |
|
3,995,934,036,074 |
3,817,652,410,428 |
|