MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,764,960,614,035 3,067,815,757,159 2,910,242,173,458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 145,050,530,177 356,677,465,465 473,343,496,352
1. Tiền 145,050,530,177 356,677,465,465 473,343,496,352
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,043,220,133,768 943,481,465,308 775,211,071,186
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 920,027,329,786 840,093,276,958 758,233,560,288
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 111,453,385,683 115,593,189,691 76,778,296,171
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,280,899,411 27,423,973,510 27,959,041,489
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,541,481,112 -39,628,974,851 -87,759,826,762
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,200,742,593,445 1,343,549,332,672 1,220,499,639,621
1. Hàng tồn kho 1,200,742,593,445 1,343,549,332,672 1,220,499,639,621
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 375,947,356,645 424,107,493,714 441,187,966,299
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,125,508,909 4,200,922,431 2,169,134,754
2. Thuế GTGT được khấu trừ 362,131,326,401 406,331,159,162 421,977,256,208
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,690,521,335 13,575,412,121 17,041,575,337
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,005,051,989,448 928,118,278,915 907,410,236,970
I. Các khoản phải thu dài hạn 988,480,286 988,480,286 988,480,286
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 988,480,286 988,480,286 988,480,286
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 921,963,301,563 836,889,192,069 823,790,323,897
1. Tài sản cố định hữu hình 807,764,528,401 727,420,422,409 715,977,561,613
- Nguyên giá 3,233,569,760,843 3,246,640,159,560 3,281,147,147,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,425,805,232,442 -2,519,219,737,151 -2,565,169,586,156
2. Tài sản cố định thuê tài chính 28,808,542,418 27,094,912,629 26,238,097,737
- Nguyên giá 41,127,114,908 41,127,114,908 41,127,114,908
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,318,572,490 -14,032,202,279 -14,889,017,171
3. Tài sản cố định vô hình 85,390,230,744 82,373,857,031 81,574,664,547
- Nguyên giá 117,663,238,716 117,663,238,716 117,663,238,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,273,007,972 -35,289,381,685 -36,088,574,169
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,501,299,108 46,718,530,948 42,315,623,946
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,501,299,108 46,718,530,948 42,315,623,946
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,990,053,122 6,990,053,122 6,990,053,122
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,650,345,815 9,650,345,815 9,650,345,815
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,660,292,693 -2,660,292,693 -2,660,292,693
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 47,608,855,369 36,532,022,490 33,325,755,719
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,608,855,369 36,532,022,490 33,325,755,719
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,770,012,603,483 3,995,934,036,074 3,817,652,410,428
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,426,139,279,209 2,644,310,579,000 2,453,222,859,934
I. Nợ ngắn hạn 2,333,852,761,992 2,570,928,045,542 2,382,851,924,917
1. Phải trả người bán ngắn hạn 270,354,805,324 336,817,098,649 264,631,666,659
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,991,412,896 24,954,996,019 14,842,927,520
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,611,999,157 7,009,055,979 884,173,190
4. Phải trả người lao động 65,652,902,756 117,480,251,769 95,390,959,164
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 99,206,625,280 148,250,340,634 120,573,924,763
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,644,484,386 23,726,009,942 8,902,263,838
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,847,509,846,937 1,901,717,826,509 1,868,028,899,742
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,880,685,256 10,972,466,041 9,597,110,041
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 92,286,517,217 73,382,533,458 70,370,935,017
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,208,946,500 16,208,946,500 16,208,946,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 77,077,570,717 56,474,356,903 48,712,481,428
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 699,230,055 5,449,507,089
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,343,873,324,274 1,351,623,457,074 1,364,429,550,494
I. Vốn chủ sở hữu 1,343,873,324,274 1,351,623,457,074 1,364,429,550,494
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000 1,036,264,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 193,861,513,190 211,973,905,714 211,973,905,714
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 113,759,191,084 103,396,931,360 116,203,024,780
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 94,086,334,012 39,890,391,548 39,890,391,548
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,672,857,072 63,506,539,812 76,312,633,232
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,770,012,603,483 3,995,934,036,074 3,817,652,410,428
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.