1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
357,314,815 |
|
|
745,697,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
357,314,815 |
|
|
745,697,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,821,840,849 |
|
|
526,937,508 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,464,526,034 |
|
|
218,759,492 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,848 |
1,200,001,663 |
|
18,881 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,930,582,730 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,930,582,730 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
241,889,403 |
199,213,291 |
|
199,213,291 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
377,879,723 |
809,761,500 |
|
351,115,268 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,014,871,042 |
191,026,872 |
|
-331,550,186 |
|
12. Thu nhập khác |
4,207,595,577 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
567,684,248 |
|
|
1,526,102 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,639,911,329 |
|
|
-1,526,102 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-374,959,713 |
191,026,872 |
|
-333,076,288 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-374,959,713 |
191,026,872 |
|
-333,076,288 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-374,959,713 |
191,026,872 |
|
-333,076,288 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|