MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 357,314,815 745,697,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 357,314,815 745,697,000
4. Giá vốn hàng bán 1,821,840,849 526,937,508
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,464,526,034 218,759,492
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,848 1,200,001,663 18,881
7. Chi phí tài chính 1,930,582,730
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,930,582,730
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 241,889,403 199,213,291 199,213,291
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 377,879,723 809,761,500 351,115,268
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,014,871,042 191,026,872 -331,550,186
12. Thu nhập khác 4,207,595,577
13. Chi phí khác 567,684,248 1,526,102
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,639,911,329 -1,526,102
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -374,959,713 191,026,872 -333,076,288
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -374,959,713 191,026,872 -333,076,288
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -374,959,713 191,026,872 -333,076,288
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.