MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần City Auto (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,482,462,797,664 2,758,050,857,511 2,808,331,957,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,722,022,498 56,503,465,458 69,020,156,170
1. Tiền 34,722,022,498 56,503,465,458 69,020,156,170
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,953,008,490,157 2,101,115,359,341 2,106,753,731,506
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 867,706,259,659 957,252,824,370 804,099,474,765
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 224,134,216,221 230,106,442,505 313,428,691,478
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 861,075,316,138 913,643,234,314 989,112,966,552
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 92,698,139 112,858,152 112,598,711
IV. Hàng tồn kho 465,658,107,060 575,647,449,509 613,547,281,628
1. Hàng tồn kho 470,601,391,615 580,590,734,064 618,490,566,183
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,943,284,555 -4,943,284,555 -4,943,284,555
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,074,177,949 24,784,583,203 19,010,787,714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,342,548,043 11,942,975,705 9,797,256,078
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,892,119,332 12,805,169,657 8,643,076,688
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 839,510,574 36,437,841 570,454,948
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,042,243,917,065 1,127,753,502,225 1,111,014,307,057
I. Các khoản phải thu dài hạn 345,745,530,376 445,745,530,376 372,583,370,210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 345,745,530,376 445,745,530,376 372,583,370,210
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 194,625,153,813 201,150,579,786 214,849,126,018
1. Tài sản cố định hữu hình 104,736,139,459 108,626,532,090 122,599,791,419
- Nguyên giá 178,538,251,419 190,005,668,383 208,838,114,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,802,111,960 -81,379,136,293 -86,238,322,632
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,838,500,119 5,881,718,121 5,538,442,223
- Nguyên giá 2,970,523,380 6,137,445,000 6,137,445,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,023,261 -255,726,879 -599,002,777
3. Tài sản cố định vô hình 87,050,514,235 86,642,329,575 86,710,892,376
- Nguyên giá 89,643,136,441 89,714,136,441 90,029,136,445
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,592,622,206 -3,071,806,866 -3,318,244,069
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,813,906,065 36,572,932,137 37,515,159,216
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,813,906,065 36,572,932,137 37,515,159,216
V. Đầu tư tài chính dài hạn 358,187,923,639 342,187,923,639 385,122,938,301
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 154,750,000,000 138,750,000,000 140,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -264,985,338
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 177,437,923,639 177,437,923,639 218,437,923,639
VI. Tài sản dài hạn khác 108,871,403,172 102,096,536,287 100,943,713,312
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,050,041,078 21,351,570,395 23,736,945,521
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 87,821,362,094 80,744,965,892 77,206,767,791
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,524,706,714,729 3,885,804,359,736 3,919,346,264,075
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,442,588,247,598 2,805,429,910,575 2,797,980,310,733
I. Nợ ngắn hạn 2,096,402,186,849 2,521,989,162,770 2,360,808,190,067
1. Phải trả người bán ngắn hạn 241,270,831,598 317,833,527,500 188,725,395,596
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 70,295,873,106 50,172,827,505 62,504,672,689
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,640,811,426 3,831,650,060 12,816,413,914
4. Phải trả người lao động 9,336,033,854 11,587,124,110 15,429,490,832
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,565,555,649 18,581,089,200 15,836,561,573
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 367,737,191 428,477,644 5,841,636,565
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,196,612,853 31,151,612,180 76,883,384,268
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,701,444,090,393 2,087,170,953,792 1,981,755,339,291
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,284,640,779 1,231,900,779 1,015,295,339
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 346,186,060,749 283,440,747,805 437,172,120,666
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,667,000,000 15,820,000,000 15,570,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 334,519,060,749 267,620,747,805 421,602,120,666
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,082,118,467,131 1,080,374,449,161 1,121,365,953,342
I. Vốn chủ sở hữu 1,082,118,467,131 1,080,374,449,161 1,121,365,953,342
1. Vốn góp của chủ sở hữu 893,964,630,000 893,964,630,000 956,538,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 893,964,630,000 893,964,630,000 956,538,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,004,385,000 19,004,385,000 19,004,385,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,367,682,760 4,367,682,760 4,367,682,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,215,200,961 1,215,200,961 1,215,200,961
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,942,581,175 82,058,304,263 56,003,384,135
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69,194,306,601 69,021,632,560 6,558,892,600
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,748,274,574 13,036,671,703 49,444,491,535
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 86,623,987,235 79,764,246,177 84,236,710,486
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,524,706,714,729 3,885,804,359,736 3,919,346,264,075
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.