TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,482,462,797,664 |
|
2,758,050,857,511 |
2,808,331,957,018 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,722,022,498 |
|
56,503,465,458 |
69,020,156,170 |
|
1. Tiền |
34,722,022,498 |
|
56,503,465,458 |
69,020,156,170 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,953,008,490,157 |
|
2,101,115,359,341 |
2,106,753,731,506 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
867,706,259,659 |
|
957,252,824,370 |
804,099,474,765 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
224,134,216,221 |
|
230,106,442,505 |
313,428,691,478 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
861,075,316,138 |
|
913,643,234,314 |
989,112,966,552 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
92,698,139 |
|
112,858,152 |
112,598,711 |
|
IV. Hàng tồn kho |
465,658,107,060 |
|
575,647,449,509 |
613,547,281,628 |
|
1. Hàng tồn kho |
470,601,391,615 |
|
580,590,734,064 |
618,490,566,183 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,943,284,555 |
|
-4,943,284,555 |
-4,943,284,555 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,074,177,949 |
|
24,784,583,203 |
19,010,787,714 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,342,548,043 |
|
11,942,975,705 |
9,797,256,078 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,892,119,332 |
|
12,805,169,657 |
8,643,076,688 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
839,510,574 |
|
36,437,841 |
570,454,948 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,042,243,917,065 |
|
1,127,753,502,225 |
1,111,014,307,057 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
345,745,530,376 |
|
445,745,530,376 |
372,583,370,210 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
345,745,530,376 |
|
445,745,530,376 |
372,583,370,210 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
194,625,153,813 |
|
201,150,579,786 |
214,849,126,018 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
104,736,139,459 |
|
108,626,532,090 |
122,599,791,419 |
|
- Nguyên giá |
178,538,251,419 |
|
190,005,668,383 |
208,838,114,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,802,111,960 |
|
-81,379,136,293 |
-86,238,322,632 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,838,500,119 |
|
5,881,718,121 |
5,538,442,223 |
|
- Nguyên giá |
2,970,523,380 |
|
6,137,445,000 |
6,137,445,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,023,261 |
|
-255,726,879 |
-599,002,777 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
87,050,514,235 |
|
86,642,329,575 |
86,710,892,376 |
|
- Nguyên giá |
89,643,136,441 |
|
89,714,136,441 |
90,029,136,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,592,622,206 |
|
-3,071,806,866 |
-3,318,244,069 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,813,906,065 |
|
36,572,932,137 |
37,515,159,216 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,813,906,065 |
|
36,572,932,137 |
37,515,159,216 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
358,187,923,639 |
|
342,187,923,639 |
385,122,938,301 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,000,000,000 |
|
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
154,750,000,000 |
|
138,750,000,000 |
140,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-264,985,338 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
177,437,923,639 |
|
177,437,923,639 |
218,437,923,639 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
108,871,403,172 |
|
102,096,536,287 |
100,943,713,312 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,050,041,078 |
|
21,351,570,395 |
23,736,945,521 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
87,821,362,094 |
|
80,744,965,892 |
77,206,767,791 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,524,706,714,729 |
|
3,885,804,359,736 |
3,919,346,264,075 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,442,588,247,598 |
|
2,805,429,910,575 |
2,797,980,310,733 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,096,402,186,849 |
|
2,521,989,162,770 |
2,360,808,190,067 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
241,270,831,598 |
|
317,833,527,500 |
188,725,395,596 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
70,295,873,106 |
|
50,172,827,505 |
62,504,672,689 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,640,811,426 |
|
3,831,650,060 |
12,816,413,914 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,336,033,854 |
|
11,587,124,110 |
15,429,490,832 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,565,555,649 |
|
18,581,089,200 |
15,836,561,573 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
367,737,191 |
|
428,477,644 |
5,841,636,565 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,196,612,853 |
|
31,151,612,180 |
76,883,384,268 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,701,444,090,393 |
|
2,087,170,953,792 |
1,981,755,339,291 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,284,640,779 |
|
1,231,900,779 |
1,015,295,339 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
346,186,060,749 |
|
283,440,747,805 |
437,172,120,666 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,667,000,000 |
|
15,820,000,000 |
15,570,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
334,519,060,749 |
|
267,620,747,805 |
421,602,120,666 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,082,118,467,131 |
|
1,080,374,449,161 |
1,121,365,953,342 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,082,118,467,131 |
|
1,080,374,449,161 |
1,121,365,953,342 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
893,964,630,000 |
|
893,964,630,000 |
956,538,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
893,964,630,000 |
|
893,964,630,000 |
956,538,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,004,385,000 |
|
19,004,385,000 |
19,004,385,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,367,682,760 |
|
4,367,682,760 |
4,367,682,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,215,200,961 |
|
1,215,200,961 |
1,215,200,961 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,942,581,175 |
|
82,058,304,263 |
56,003,384,135 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
69,194,306,601 |
|
69,021,632,560 |
6,558,892,600 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,748,274,574 |
|
13,036,671,703 |
49,444,491,535 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
86,623,987,235 |
|
79,764,246,177 |
84,236,710,486 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,524,706,714,729 |
|
3,885,804,359,736 |
3,919,346,264,075 |
|