1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,553,324,997,226 |
|
2,204,146,889,789 |
2,910,261,033,648 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
48,415,695,397 |
|
127,228,246,942 |
139,531,953,889 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,504,909,301,829 |
|
2,076,918,642,847 |
2,770,729,079,759 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,433,859,759,561 |
|
1,951,707,039,672 |
2,601,199,942,789 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,049,542,268 |
|
125,211,603,175 |
169,529,136,970 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
91,307,133,258 |
|
37,122,016,458 |
53,128,539,821 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,814,850,270 |
|
44,505,951,879 |
47,324,944,706 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,814,850,270 |
|
44,505,807,033 |
47,059,959,368 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
85,583,047,034 |
|
82,298,510,922 |
104,449,880,836 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,233,698,216 |
|
34,387,645,512 |
36,428,027,846 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,725,080,006 |
|
1,141,511,320 |
34,454,823,403 |
|
12. Thu nhập khác |
6,909,153,686 |
|
3,651,574,014 |
13,345,135,040 |
|
13. Chi phí khác |
845,931,225 |
|
1,177,396,675 |
2,696,256,617 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,063,222,461 |
|
2,474,177,339 |
10,648,878,423 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,788,302,467 |
|
3,615,688,659 |
45,103,701,826 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
950,064,504 |
|
1,094,838,016 |
5,991,092,813 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,838,237,963 |
|
2,520,850,643 |
39,112,609,013 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,748,274,574 |
|
2,046,514,737 |
36,407,819,832 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-910,036,611 |
|
474,335,906 |
2,704,789,181 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
87 |
|
23 |
405 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
87 |
|
23 |
405 |
|