1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
318,875,612,186 |
455,349,299,485 |
512,509,353,265 |
585,552,117,373 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,999,394,776 |
23,635,202,036 |
56,018,691,905 |
56,783,233,675 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
294,876,217,410 |
431,714,097,449 |
456,490,661,360 |
528,768,883,698 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
223,458,712,857 |
354,448,052,142 |
387,634,151,006 |
482,869,083,263 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,417,504,553 |
77,266,045,307 |
68,856,510,354 |
45,899,800,435 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,073,709,511 |
27,101,446,030 |
41,108,945,534 |
31,367,264,789 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,643,482,400 |
41,765,378,951 |
40,507,597,332 |
39,938,127,487 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
40,899,732,400 |
39,244,076,633 |
37,710,773,206 |
37,758,411,046 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,145,681,967 |
16,351,149,465 |
16,546,202,742 |
17,196,889,723 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,917,715,435 |
16,688,245,350 |
17,521,202,471 |
19,606,836,505 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,784,334,262 |
29,562,717,571 |
35,390,453,343 |
525,211,509 |
|
12. Thu nhập khác |
12,361,946 |
4,129,545 |
265,928,032 |
4,635,452,825 |
|
13. Chi phí khác |
658,331,195 |
812,684,794 |
2,365,143,253 |
4,805,439,941 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-645,969,249 |
-808,555,249 |
-2,099,215,221 |
-169,987,116 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,138,365,013 |
28,754,162,322 |
33,291,238,122 |
355,224,393 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,427,673,003 |
6,226,693,616 |
7,258,621,762 |
6,808,101,644 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,710,692,010 |
22,527,468,706 |
26,032,616,360 |
-6,452,877,251 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,708,284,500 |
22,525,022,658 |
26,030,128,829 |
-6,455,889,121 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,407,510 |
2,446,048 |
2,487,531 |
3,011,870 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
483 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|