MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 318,875,612,186 455,349,299,485 512,509,353,265 585,552,117,373
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23,999,394,776 23,635,202,036 56,018,691,905 56,783,233,675
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 294,876,217,410 431,714,097,449 456,490,661,360 528,768,883,698
4. Giá vốn hàng bán 223,458,712,857 354,448,052,142 387,634,151,006 482,869,083,263
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 71,417,504,553 77,266,045,307 68,856,510,354 45,899,800,435
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,073,709,511 27,101,446,030 41,108,945,534 31,367,264,789
7. Chi phí tài chính 43,643,482,400 41,765,378,951 40,507,597,332 39,938,127,487
- Trong đó: Chi phí lãi vay 40,899,732,400 39,244,076,633 37,710,773,206 37,758,411,046
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,145,681,967 16,351,149,465 16,546,202,742 17,196,889,723
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,917,715,435 16,688,245,350 17,521,202,471 19,606,836,505
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,784,334,262 29,562,717,571 35,390,453,343 525,211,509
12. Thu nhập khác 12,361,946 4,129,545 265,928,032 4,635,452,825
13. Chi phí khác 658,331,195 812,684,794 2,365,143,253 4,805,439,941
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -645,969,249 -808,555,249 -2,099,215,221 -169,987,116
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,138,365,013 28,754,162,322 33,291,238,122 355,224,393
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,427,673,003 6,226,693,616 7,258,621,762 6,808,101,644
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,710,692,010 22,527,468,706 26,032,616,360 -6,452,877,251
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,708,284,500 22,525,022,658 26,030,128,829 -6,455,889,121
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,407,510 2,446,048 2,487,531 3,011,870
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 483
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.