MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,062,227,033 41,658,387,216 9,196,959,823
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,062,227,033 41,658,387,216 9,196,959,823
4. Giá vốn hàng bán 14,364,208,290 40,259,971,365 8,452,160,435
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 698,018,743 1,398,415,851 744,799,388
6. Doanh thu hoạt động tài chính 449,540 859,423 1,555,065
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 658,233,827 990,186,616 720,303,982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,234,456 409,088,658 26,050,471
12. Thu nhập khác 24,220,943
13. Chi phí khác 155,035
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,065,908
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 64,300,364 409,088,658 26,050,471
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,891,080 81,817,732 5,210,094
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 51,409,284 327,270,926 20,840,377
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 51,409,284 327,270,926 20,840,377
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.