TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
426,686,280,003 |
385,980,301,526 |
378,216,032,417 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,012,721,871 |
29,232,278,152 |
60,391,544,007 |
|
|
1. Tiền |
6,012,721,871 |
29,232,278,152 |
20,391,544,007 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
130,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,624,860,976 |
50,990,022,471 |
67,778,442,301 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,148,972,097 |
10,167,552,344 |
20,684,579,549 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,764,582,093 |
8,456,452,084 |
19,542,874,345 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,085,869,408 |
34,740,580,665 |
29,925,551,029 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,374,562,622 |
-2,374,562,622 |
-2,374,562,622 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
135,904,372,079 |
153,404,975,871 |
179,674,473,333 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
135,904,372,079 |
153,404,975,871 |
179,674,473,333 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,144,325,077 |
62,353,025,032 |
70,371,572,776 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,101,015,939 |
161,833,118 |
6,474,976,841 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,104,683,465 |
60,200,563,033 |
62,056,992,021 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
938,625,673 |
1,990,628,881 |
1,839,603,914 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,120,055,706,218 |
1,172,853,164,753 |
1,183,120,813,114 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,051,824,770 |
11,051,824,770 |
11,051,824,770 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
74,540,000 |
74,540,000 |
74,540,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,527,903,170 |
17,527,903,170 |
17,527,903,170 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,550,618,400 |
-6,550,618,400 |
-6,550,618,400 |
|
|
II.Tài sản cố định |
7,309,489,778 |
13,664,765,167 |
83,956,022,715 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,214,491,597 |
13,574,899,572 |
60,218,763,722 |
|
|
- Nguyên giá |
26,802,691,389 |
33,985,995,955 |
81,347,014,227 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,588,199,792 |
-20,411,096,383 |
-21,128,250,505 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
94,998,181 |
89,865,595 |
23,737,258,993 |
|
|
- Nguyên giá |
1,268,753,230 |
1,268,753,230 |
24,974,193,142 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,173,755,049 |
-1,178,887,635 |
-1,236,934,149 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
359,390,690,467 |
356,126,622,542 |
350,399,386,712 |
|
|
- Nguyên giá |
642,697,152,461 |
646,310,304,325 |
647,411,313,601 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-283,306,461,994 |
-290,183,681,783 |
-297,011,926,889 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
71,830,579,684 |
65,594,338,923 |
1,633,279,110 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
71,830,579,684 |
65,594,338,923 |
1,633,279,110 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
85,255,260,695 |
83,743,756,429 |
83,743,756,429 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
91,200,000,000 |
91,200,000,000 |
91,200,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,944,739,305 |
-7,456,243,571 |
-7,456,243,571 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
585,217,860,824 |
642,671,856,922 |
652,336,543,378 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
579,855,101,539 |
637,587,162,410 |
647,310,357,779 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,362,759,285 |
5,084,694,512 |
5,026,185,599 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,546,741,986,221 |
1,558,833,466,279 |
1,561,336,845,531 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
630,743,740,873 |
622,546,098,012 |
623,728,712,693 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,107,183,936 |
74,972,085,366 |
82,348,602,978 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,812,881,623 |
5,255,864,168 |
3,689,446,776 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
95,358,306 |
95,358,306 |
784,482,191 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,049,779,700 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,134,828,894 |
4,056,432,046 |
1,899,894,912 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,094,477,063 |
25,718,379,092 |
25,764,929,993 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
35,423,558,262 |
26,503,327,766 |
36,271,018,779 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,351,770,586 |
4,168,993,986 |
6,853,216,886 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,194,309,202 |
9,173,730,002 |
6,035,833,741 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
553,636,556,937 |
547,574,012,646 |
541,380,109,715 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
553,580,886,937 |
547,518,342,646 |
541,324,439,715 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,670,000 |
55,670,000 |
55,670,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
915,998,245,348 |
936,287,368,267 |
937,608,132,838 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
915,998,245,348 |
936,287,368,267 |
937,608,132,838 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
303,047,580,000 |
303,047,580,000 |
303,047,580,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
303,047,580,000 |
303,047,580,000 |
303,047,580,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
85,402,098,079 |
89,216,348,079 |
89,265,077,079 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
443,001,905,603 |
459,476,778,522 |
460,748,814,093 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
441,056,209,910 |
441,056,209,910 |
459,774,444,609 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,945,695,693 |
18,420,568,612 |
974,369,484 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,546,741,986,221 |
1,558,833,466,279 |
1,561,336,845,531 |
|
|