MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 426,686,280,003 385,980,301,526 378,216,032,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,012,721,871 29,232,278,152 60,391,544,007
1. Tiền 6,012,721,871 29,232,278,152 20,391,544,007
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,000,000,000 90,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130,000,000,000 90,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,624,860,976 50,990,022,471 67,778,442,301
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,148,972,097 10,167,552,344 20,684,579,549
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,764,582,093 8,456,452,084 19,542,874,345
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,085,869,408 34,740,580,665 29,925,551,029
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,374,562,622 -2,374,562,622 -2,374,562,622
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 135,904,372,079 153,404,975,871 179,674,473,333
1. Hàng tồn kho 135,904,372,079 153,404,975,871 179,674,473,333
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,144,325,077 62,353,025,032 70,371,572,776
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,101,015,939 161,833,118 6,474,976,841
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,104,683,465 60,200,563,033 62,056,992,021
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 938,625,673 1,990,628,881 1,839,603,914
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,120,055,706,218 1,172,853,164,753 1,183,120,813,114
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,051,824,770 11,051,824,770 11,051,824,770
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 74,540,000 74,540,000 74,540,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,527,903,170 17,527,903,170 17,527,903,170
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,550,618,400 -6,550,618,400 -6,550,618,400
II.Tài sản cố định 7,309,489,778 13,664,765,167 83,956,022,715
1. Tài sản cố định hữu hình 7,214,491,597 13,574,899,572 60,218,763,722
- Nguyên giá 26,802,691,389 33,985,995,955 81,347,014,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,588,199,792 -20,411,096,383 -21,128,250,505
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 94,998,181 89,865,595 23,737,258,993
- Nguyên giá 1,268,753,230 1,268,753,230 24,974,193,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,173,755,049 -1,178,887,635 -1,236,934,149
III. Bất động sản đầu tư 359,390,690,467 356,126,622,542 350,399,386,712
- Nguyên giá 642,697,152,461 646,310,304,325 647,411,313,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -283,306,461,994 -290,183,681,783 -297,011,926,889
IV. Tài sản dở dang dài hạn 71,830,579,684 65,594,338,923 1,633,279,110
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,830,579,684 65,594,338,923 1,633,279,110
V. Đầu tư tài chính dài hạn 85,255,260,695 83,743,756,429 83,743,756,429
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 91,200,000,000 91,200,000,000 91,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,944,739,305 -7,456,243,571 -7,456,243,571
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 585,217,860,824 642,671,856,922 652,336,543,378
1. Chi phí trả trước dài hạn 579,855,101,539 637,587,162,410 647,310,357,779
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,362,759,285 5,084,694,512 5,026,185,599
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,546,741,986,221 1,558,833,466,279 1,561,336,845,531
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 630,743,740,873 622,546,098,012 623,728,712,693
I. Nợ ngắn hạn 77,107,183,936 74,972,085,366 82,348,602,978
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,812,881,623 5,255,864,168 3,689,446,776
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,358,306 95,358,306 784,482,191
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,049,779,700
4. Phải trả người lao động 1,134,828,894 4,056,432,046 1,899,894,912
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,094,477,063 25,718,379,092 25,764,929,993
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 35,423,558,262 26,503,327,766 36,271,018,779
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,351,770,586 4,168,993,986 6,853,216,886
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,194,309,202 9,173,730,002 6,035,833,741
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 553,636,556,937 547,574,012,646 541,380,109,715
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 553,580,886,937 547,518,342,646 541,324,439,715
7. Phải trả dài hạn khác 55,670,000 55,670,000 55,670,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 915,998,245,348 936,287,368,267 937,608,132,838
I. Vốn chủ sở hữu 915,998,245,348 936,287,368,267 937,608,132,838
1. Vốn góp của chủ sở hữu 303,047,580,000 303,047,580,000 303,047,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 303,047,580,000 303,047,580,000 303,047,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,279,269,740 69,279,269,740 69,279,269,740
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,407,670,000 -1,407,670,000 -1,407,670,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 85,402,098,079 89,216,348,079 89,265,077,079
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 16,675,061,926 16,675,061,926 16,675,061,926
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 443,001,905,603 459,476,778,522 460,748,814,093
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 441,056,209,910 441,056,209,910 459,774,444,609
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,945,695,693 18,420,568,612 974,369,484
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,546,741,986,221 1,558,833,466,279 1,561,336,845,531
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.