MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp. Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,213,879,878 29,321,194,386 7,690,198,796
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23,023,080 245,505,714 584,584,930
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,190,856,798 29,075,688,672 7,105,613,866
4. Giá vốn hàng bán 2,063,521,536 20,970,456,823 5,561,293,905
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,127,335,262 8,105,231,849 1,544,319,961
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58,122,257 1,947,164 36,537,735
7. Chi phí tài chính 935,758 654,748,898 690,898,378
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 297,096,279 2,506,124,209 364,958,961
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 764,250,219 3,261,510,455 910,320,166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 123,175,263 1,684,795,451 -385,319,809
12. Thu nhập khác 15,440,741 8,037,257,000
13. Chi phí khác 8,044,151,502
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,440,741 -6,894,502
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 138,616,004 1,684,795,451 -392,214,311
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,723,201 343,367,030 -59,650,389
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 110,892,803 1,341,428,421 -332,563,922
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 110,892,803 1,341,428,421 -332,563,922
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.