1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,213,879,878 |
|
29,321,194,386 |
7,690,198,796 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,023,080 |
|
245,505,714 |
584,584,930 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,190,856,798 |
|
29,075,688,672 |
7,105,613,866 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,063,521,536 |
|
20,970,456,823 |
5,561,293,905 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,127,335,262 |
|
8,105,231,849 |
1,544,319,961 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
58,122,257 |
|
1,947,164 |
36,537,735 |
|
7. Chi phí tài chính |
935,758 |
|
654,748,898 |
690,898,378 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
297,096,279 |
|
2,506,124,209 |
364,958,961 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
764,250,219 |
|
3,261,510,455 |
910,320,166 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
123,175,263 |
|
1,684,795,451 |
-385,319,809 |
|
12. Thu nhập khác |
15,440,741 |
|
|
8,037,257,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
8,044,151,502 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,440,741 |
|
|
-6,894,502 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
138,616,004 |
|
1,684,795,451 |
-392,214,311 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,723,201 |
|
343,367,030 |
-59,650,389 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
110,892,803 |
|
1,341,428,421 |
-332,563,922 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
110,892,803 |
|
1,341,428,421 |
-332,563,922 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|