1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,009,303,739,448 |
957,947,902,815 |
1,447,519,906,093 |
1,447,519,906,093 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,009,303,739,448 |
957,947,902,815 |
1,447,519,906,093 |
1,447,519,906,093 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
983,942,369,407 |
1,016,926,596,200 |
1,232,942,580,799 |
1,232,942,580,799 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,361,370,041 |
-58,978,693,385 |
214,577,325,294 |
214,577,325,294 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,046,391,153 |
5,217,396,054 |
10,972,156,527 |
10,972,156,527 |
|
7. Chi phí tài chính |
85,028,595,388 |
82,418,522,600 |
97,991,446,151 |
97,991,446,151 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,452,400,002 |
55,793,988,355 |
50,523,229,671 |
50,523,229,671 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,874,029,097 |
15,407,905,080 |
31,525,945,567 |
31,525,945,567 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,113,616,888 |
36,847,176,687 |
33,048,917,841 |
33,048,917,841 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-103,608,480,179 |
-188,434,901,698 |
62,983,172,262 |
62,983,172,262 |
|
12. Thu nhập khác |
141,808,313,862 |
101,650,096,858 |
5,160,130,920 |
5,160,130,920 |
|
13. Chi phí khác |
6,232,388 |
50,663,618,888 |
878,530,265 |
878,530,265 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
141,802,081,474 |
50,986,477,970 |
4,281,600,655 |
4,281,600,655 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,193,601,295 |
-137,448,423,728 |
67,264,772,917 |
67,264,772,917 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,193,601,295 |
-137,448,423,728 |
67,264,772,917 |
67,264,772,917 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,193,601,295 |
-137,448,423,728 |
67,264,772,917 |
67,264,772,917 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|