TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,847,611,762,000 |
16,697,159,130,651 |
16,514,275,655,510 |
15,963,326,622,418 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,942,625,219,139 |
1,599,985,672,439 |
1,478,591,026,429 |
895,165,517,805 |
|
1. Tiền |
1,221,420,152,912 |
714,522,405,873 |
477,535,261,085 |
391,704,493,381 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
721,205,066,227 |
885,463,266,566 |
1,001,055,765,344 |
503,461,024,424 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,021,828,152,415 |
1,374,843,152,415 |
972,400,000,000 |
785,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,021,828,152,415 |
1,374,843,152,415 |
972,400,000,000 |
785,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,830,619,671,740 |
5,845,087,112,983 |
5,985,773,182,997 |
5,858,106,018,773 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
951,395,985,960 |
1,337,658,719,764 |
1,177,478,561,039 |
1,188,156,659,391 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
212,309,196,663 |
26,740,251,907 |
27,340,452,663 |
29,349,469,169 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
359,450,000,000 |
358,700,000,000 |
430,350,000,000 |
102,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,330,982,135,735 |
4,145,505,787,930 |
4,353,791,030,745 |
4,548,330,292,505 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,517,646,618 |
-23,517,646,618 |
-3,186,861,450 |
-9,730,402,292 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,784,485,806,804 |
7,654,740,169,334 |
7,864,985,110,606 |
8,154,337,866,159 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,786,919,312,388 |
7,657,173,674,918 |
7,864,985,110,606 |
8,156,771,371,743 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,433,505,584 |
-2,433,505,584 |
|
-2,433,505,584 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
268,052,911,902 |
222,503,023,480 |
212,526,335,478 |
269,817,219,681 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
191,885,966,831 |
182,106,159,923 |
173,455,960,269 |
169,307,627,325 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,611,420,388 |
15,229,999,251 |
15,053,008,968 |
75,446,918,642 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
63,555,524,683 |
25,166,864,306 |
24,017,366,241 |
25,062,673,714 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,918,013,358,412 |
1,747,397,686,956 |
1,639,668,801,843 |
2,571,657,089,989 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,381,168,201,509 |
80,014,440,999 |
80,054,440,999 |
336,819,078,166 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
256,764,637,167 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,381,168,201,509 |
80,014,440,999 |
80,054,440,999 |
80,054,440,999 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
755,433,746,586 |
871,940,022,887 |
818,025,013,486 |
892,685,178,885 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
720,250,094,009 |
836,862,315,478 |
731,308,584,285 |
806,392,229,513 |
|
- Nguyên giá |
1,095,465,457,465 |
1,223,210,700,530 |
910,246,023,805 |
1,213,347,214,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-375,215,363,456 |
-386,348,385,052 |
-178,937,439,520 |
-406,954,985,309 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,183,652,577 |
35,077,707,409 |
86,716,429,201 |
86,292,949,372 |
|
- Nguyên giá |
38,015,580,874 |
38,015,580,874 |
89,572,277,818 |
89,775,726,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,831,928,297 |
-2,937,873,465 |
-2,855,848,617 |
-3,482,776,843 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
112,433,452,068 |
111,711,172,905 |
110,988,893,742 |
108,562,836,579 |
|
- Nguyên giá |
156,733,240,773 |
156,733,240,773 |
156,733,240,773 |
155,029,462,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,299,788,705 |
-45,022,067,868 |
-45,744,347,031 |
-46,466,626,194 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
102,853,160,747 |
103,604,601,693 |
44,522,741,208 |
96,681,986,550 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
102,853,160,747 |
103,604,601,693 |
44,522,741,208 |
96,681,986,550 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
416,171,271,753 |
408,977,622,826 |
414,927,654,588 |
332,902,564,444 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
379,891,986,021 |
372,698,337,094 |
382,648,368,856 |
300,423,278,712 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,344,249,112 |
2,344,249,112 |
2,344,249,112 |
2,344,249,112 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,064,963,380 |
-64,963,380 |
-64,963,380 |
135,036,620 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
34,000,000,000 |
34,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
149,953,525,749 |
171,149,825,646 |
171,150,057,820 |
804,005,445,365 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,084,755,027 |
37,932,740,711 |
34,359,904,796 |
671,715,934,581 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,781,346,372 |
14,276,808,700 |
23,020,185,965 |
23,007,745,527 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
123,087,424,350 |
118,940,276,235 |
113,769,967,059 |
109,281,765,257 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,765,625,120,412 |
18,444,556,817,607 |
18,153,944,457,353 |
18,534,983,712,407 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,993,305,091,715 |
10,555,435,118,919 |
10,204,747,685,231 |
10,468,107,777,784 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,489,854,150,043 |
8,174,716,373,940 |
7,755,638,271,969 |
7,675,743,014,523 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
317,409,545,625 |
610,851,780,647 |
498,915,889,254 |
510,566,784,339 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,843,776,577,385 |
1,971,012,523,723 |
2,366,654,463,530 |
2,426,153,517,149 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,358,371,913 |
52,487,829,969 |
87,507,164,919 |
99,334,904,470 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,143,961,889 |
16,622,181,551 |
14,404,435,740 |
34,016,128,672 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
333,318,328,290 |
337,813,201,658 |
328,690,157,421 |
342,316,250,325 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
55,723,305,153 |
64,148,335,702 |
55,795,665,392 |
56,562,684,930 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,899,700,144,723 |
2,908,370,749,697 |
2,887,416,338,797 |
2,864,735,282,971 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,931,978,288,208 |
2,158,970,501,248 |
1,464,957,981,539 |
1,292,869,740,563 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
464,210,217 |
444,893,641 |
117,954,273 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47,981,416,640 |
53,994,376,104 |
51,178,221,104 |
49,187,721,104 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,503,450,941,672 |
2,380,718,744,979 |
2,449,109,413,262 |
2,792,364,763,261 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
114,442,807,380 |
112,755,689,384 |
156,691,382,273 |
155,004,264,277 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
51,761,125,500 |
51,761,125,500 |
51,757,125,500 |
51,843,344,172 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,306,651,836,168 |
2,165,975,376,111 |
2,214,118,365,005 |
2,556,674,469,831 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
27,608,021,304 |
47,239,402,664 |
22,071,954,625 |
22,364,705,632 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,987,151,320 |
2,987,151,320 |
4,470,585,859 |
6,477,979,349 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,772,320,028,697 |
7,889,121,698,688 |
7,949,196,772,122 |
8,066,875,934,623 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,772,320,028,697 |
7,889,121,698,688 |
7,949,196,772,122 |
8,066,875,934,623 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,046,337,538,421 |
1,046,337,538,421 |
1,046,337,544,149 |
1,046,337,544,149 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
14,895,110,000 |
14,895,110,000 |
14,895,110,000 |
14,895,110,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-486,500,640 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
84,750,836,222 |
84,750,836,222 |
84,750,836,222 |
84,750,836,222 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
288,050,559,729 |
405,019,847,816 |
480,684,219,783 |
500,799,035,790 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
405,249,380,082 |
395,814,154,906 |
464,402,883,023 |
395,814,154,907 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-117,198,820,353 |
9,205,692,910 |
16,281,336,760 |
104,984,880,883 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
239,766,034,325 |
239,598,416,229 |
224,009,111,968 |
322,059,959,102 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,765,625,120,412 |
18,444,556,817,607 |
18,153,944,457,353 |
18,534,983,712,407 |
|