MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,847,611,762,000 16,697,159,130,651 16,514,275,655,510 15,963,326,622,418
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,942,625,219,139 1,599,985,672,439 1,478,591,026,429 895,165,517,805
1. Tiền 1,221,420,152,912 714,522,405,873 477,535,261,085 391,704,493,381
2. Các khoản tương đương tiền 721,205,066,227 885,463,266,566 1,001,055,765,344 503,461,024,424
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,021,828,152,415 1,374,843,152,415 972,400,000,000 785,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,021,828,152,415 1,374,843,152,415 972,400,000,000 785,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,830,619,671,740 5,845,087,112,983 5,985,773,182,997 5,858,106,018,773
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 951,395,985,960 1,337,658,719,764 1,177,478,561,039 1,188,156,659,391
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 212,309,196,663 26,740,251,907 27,340,452,663 29,349,469,169
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 359,450,000,000 358,700,000,000 430,350,000,000 102,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,330,982,135,735 4,145,505,787,930 4,353,791,030,745 4,548,330,292,505
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,517,646,618 -23,517,646,618 -3,186,861,450 -9,730,402,292
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,784,485,806,804 7,654,740,169,334 7,864,985,110,606 8,154,337,866,159
1. Hàng tồn kho 6,786,919,312,388 7,657,173,674,918 7,864,985,110,606 8,156,771,371,743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,433,505,584 -2,433,505,584 -2,433,505,584
V.Tài sản ngắn hạn khác 268,052,911,902 222,503,023,480 212,526,335,478 269,817,219,681
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 191,885,966,831 182,106,159,923 173,455,960,269 169,307,627,325
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,611,420,388 15,229,999,251 15,053,008,968 75,446,918,642
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 63,555,524,683 25,166,864,306 24,017,366,241 25,062,673,714
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,918,013,358,412 1,747,397,686,956 1,639,668,801,843 2,571,657,089,989
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,381,168,201,509 80,014,440,999 80,054,440,999 336,819,078,166
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 256,764,637,167
6. Phải thu dài hạn khác 1,381,168,201,509 80,014,440,999 80,054,440,999 80,054,440,999
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 755,433,746,586 871,940,022,887 818,025,013,486 892,685,178,885
1. Tài sản cố định hữu hình 720,250,094,009 836,862,315,478 731,308,584,285 806,392,229,513
- Nguyên giá 1,095,465,457,465 1,223,210,700,530 910,246,023,805 1,213,347,214,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -375,215,363,456 -386,348,385,052 -178,937,439,520 -406,954,985,309
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,183,652,577 35,077,707,409 86,716,429,201 86,292,949,372
- Nguyên giá 38,015,580,874 38,015,580,874 89,572,277,818 89,775,726,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,831,928,297 -2,937,873,465 -2,855,848,617 -3,482,776,843
III. Bất động sản đầu tư 112,433,452,068 111,711,172,905 110,988,893,742 108,562,836,579
- Nguyên giá 156,733,240,773 156,733,240,773 156,733,240,773 155,029,462,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,299,788,705 -45,022,067,868 -45,744,347,031 -46,466,626,194
IV. Tài sản dở dang dài hạn 102,853,160,747 103,604,601,693 44,522,741,208 96,681,986,550
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 102,853,160,747 103,604,601,693 44,522,741,208 96,681,986,550
V. Đầu tư tài chính dài hạn 416,171,271,753 408,977,622,826 414,927,654,588 332,902,564,444
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 379,891,986,021 372,698,337,094 382,648,368,856 300,423,278,712
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,344,249,112 2,344,249,112 2,344,249,112 2,344,249,112
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -20,064,963,380 -64,963,380 -64,963,380 135,036,620
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34,000,000,000 34,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 149,953,525,749 171,149,825,646 171,150,057,820 804,005,445,365
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,084,755,027 37,932,740,711 34,359,904,796 671,715,934,581
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,781,346,372 14,276,808,700 23,020,185,965 23,007,745,527
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 123,087,424,350 118,940,276,235 113,769,967,059 109,281,765,257
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,765,625,120,412 18,444,556,817,607 18,153,944,457,353 18,534,983,712,407
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,993,305,091,715 10,555,435,118,919 10,204,747,685,231 10,468,107,777,784
I. Nợ ngắn hạn 7,489,854,150,043 8,174,716,373,940 7,755,638,271,969 7,675,743,014,523
1. Phải trả người bán ngắn hạn 317,409,545,625 610,851,780,647 498,915,889,254 510,566,784,339
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,843,776,577,385 1,971,012,523,723 2,366,654,463,530 2,426,153,517,149
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,358,371,913 52,487,829,969 87,507,164,919 99,334,904,470
4. Phải trả người lao động 19,143,961,889 16,622,181,551 14,404,435,740 34,016,128,672
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 333,318,328,290 337,813,201,658 328,690,157,421 342,316,250,325
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 55,723,305,153 64,148,335,702 55,795,665,392 56,562,684,930
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,899,700,144,723 2,908,370,749,697 2,887,416,338,797 2,864,735,282,971
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,931,978,288,208 2,158,970,501,248 1,464,957,981,539 1,292,869,740,563
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 464,210,217 444,893,641 117,954,273
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,981,416,640 53,994,376,104 51,178,221,104 49,187,721,104
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,503,450,941,672 2,380,718,744,979 2,449,109,413,262 2,792,364,763,261
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 114,442,807,380 112,755,689,384 156,691,382,273 155,004,264,277
7. Phải trả dài hạn khác 51,761,125,500 51,761,125,500 51,757,125,500 51,843,344,172
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,306,651,836,168 2,165,975,376,111 2,214,118,365,005 2,556,674,469,831
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 27,608,021,304 47,239,402,664 22,071,954,625 22,364,705,632
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,987,151,320 2,987,151,320 4,470,585,859 6,477,979,349
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,772,320,028,697 7,889,121,698,688 7,949,196,772,122 8,066,875,934,623
I. Vốn chủ sở hữu 7,772,320,028,697 7,889,121,698,688 7,949,196,772,122 8,066,875,934,623
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,046,337,538,421 1,046,337,538,421 1,046,337,544,149 1,046,337,544,149
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 14,895,110,000 14,895,110,000 14,895,110,000 14,895,110,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -486,500,640
8. Quỹ đầu tư phát triển 84,750,836,222 84,750,836,222 84,750,836,222 84,750,836,222
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 288,050,559,729 405,019,847,816 480,684,219,783 500,799,035,790
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 405,249,380,082 395,814,154,906 464,402,883,023 395,814,154,907
- LNST chưa phân phối kỳ này -117,198,820,353 9,205,692,910 16,281,336,760 104,984,880,883
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 239,766,034,325 239,598,416,229 224,009,111,968 322,059,959,102
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,765,625,120,412 18,444,556,817,607 18,153,944,457,353 18,534,983,712,407
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.