MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 186,443,101,527 833,074,817,839 62,486,011,944 462,786,920,841
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 185,954,525,608 11,824,680,368 15,205,034,282 17,282,267,330
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 488,575,919 821,250,137,471 47,280,977,662 445,504,653,511
4. Giá vốn hàng bán 51,293,900,345 617,684,955,850 42,945,880,118 270,299,024,029
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -50,805,324,426 203,565,181,621 4,335,097,544 175,205,629,482
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,017,137,327 15,521,919,788 24,186,755,740 65,419,118,483
7. Chi phí tài chính 12,431,866,901 -8,088,568,814 11,464,453,226 49,273,624,157
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,183,891,901 11,638,957,928 11,274,032,142 -12,746,618,173
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 976,471,514 -7,193,648,927 12,117,221,362 -2,350,090,145
9. Chi phí bán hàng 13,785,710,046 13,112,042,061 8,797,887,388 3,434,381,925
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,404,058,891 45,131,226,293 25,497,456,535 54,984,730,590
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -117,433,351,423 161,738,752,942 -5,120,722,503 130,581,921,148
12. Thu nhập khác 1,724,230,696 11,554,405,006 1,697,325,839 5,844,292,489
13. Chi phí khác 5,142,109,661 4,488,577,506 2,522,274,925 13,540,081,959
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,417,878,965 7,065,827,500 -824,949,086 -7,695,789,470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -120,851,230,388 168,804,580,442 -5,945,671,589 122,886,131,678
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 365,579,292 25,473,766,243 16,738,459,787 35,348,805,881
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 21,043,659 18,135,919,032 -33,910,825,304 305,191,445
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -121,237,853,339 125,194,895,167 11,226,693,928 87,232,134,352
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -117,198,820,353 126,404,513,263 7,075,643,849 88,703,544,123
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,039,032,986 -1,209,618,096 4,151,050,079 -1,471,409,771
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.