1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
186,443,101,527 |
833,074,817,839 |
62,486,011,944 |
462,786,920,841 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
185,954,525,608 |
11,824,680,368 |
15,205,034,282 |
17,282,267,330 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
488,575,919 |
821,250,137,471 |
47,280,977,662 |
445,504,653,511 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,293,900,345 |
617,684,955,850 |
42,945,880,118 |
270,299,024,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-50,805,324,426 |
203,565,181,621 |
4,335,097,544 |
175,205,629,482 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,017,137,327 |
15,521,919,788 |
24,186,755,740 |
65,419,118,483 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,431,866,901 |
-8,088,568,814 |
11,464,453,226 |
49,273,624,157 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,183,891,901 |
11,638,957,928 |
11,274,032,142 |
-12,746,618,173 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
976,471,514 |
-7,193,648,927 |
12,117,221,362 |
-2,350,090,145 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,785,710,046 |
13,112,042,061 |
8,797,887,388 |
3,434,381,925 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,404,058,891 |
45,131,226,293 |
25,497,456,535 |
54,984,730,590 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-117,433,351,423 |
161,738,752,942 |
-5,120,722,503 |
130,581,921,148 |
|
12. Thu nhập khác |
1,724,230,696 |
11,554,405,006 |
1,697,325,839 |
5,844,292,489 |
|
13. Chi phí khác |
5,142,109,661 |
4,488,577,506 |
2,522,274,925 |
13,540,081,959 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,417,878,965 |
7,065,827,500 |
-824,949,086 |
-7,695,789,470 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-120,851,230,388 |
168,804,580,442 |
-5,945,671,589 |
122,886,131,678 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
365,579,292 |
25,473,766,243 |
16,738,459,787 |
35,348,805,881 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
21,043,659 |
18,135,919,032 |
-33,910,825,304 |
305,191,445 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-121,237,853,339 |
125,194,895,167 |
11,226,693,928 |
87,232,134,352 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-117,198,820,353 |
126,404,513,263 |
7,075,643,849 |
88,703,544,123 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,039,032,986 |
-1,209,618,096 |
4,151,050,079 |
-1,471,409,771 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|