MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 707,955,083,852 776,654,762,876 1,064,545,328,947 1,061,178,592,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,765,147,075 45,141,420,603 16,223,695,538 151,075,678,413
1. Tiền 77,765,147,075 45,141,420,603 16,223,695,538 151,075,678,413
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,520,000,000 221,520,000,000 444,520,000,000 151,520,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 93,200,000,000 93,200,000,000 348,200,000,000 55,200,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,680,000,000 -3,680,000,000 -3,680,000,000 -3,680,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 132,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 499,801,867,668 482,764,088,193 570,157,626,009 659,458,543,512
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58,706,482,693 40,042,396,936 34,628,902,688 365,236,463,129
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,758,899,901 70,727,927,470 124,119,001,146 29,995,184,033
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 399,653,757,737 336,872,007,525 370,692,187,525 210,450,576,828
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,053,394,774 34,809,013,156 40,404,791,544 66,863,934,826
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -672,700,000 -672,700,000 -672,700,000 -14,073,058,410
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 302,032,563 985,443,106 985,443,106 985,443,106
IV. Hàng tồn kho 21,917,920,685 16,349,638,810 27,472,655,464 88,415,720,046
1. Hàng tồn kho 21,917,920,685 16,349,638,810 27,472,655,464 118,276,122,587
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,860,402,541
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,950,148,424 10,879,615,270 6,171,351,936 10,708,650,499
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,431,922,008 2,906,289,187 1,337,735,364 484,768,645
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,277,744,367 7,973,281,800 4,833,572,289 10,223,837,571
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 240,482,049 44,283 44,283 44,283
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,806,720,410,336 1,793,392,635,784 1,754,139,858,343 1,541,153,966,753
I. Các khoản phải thu dài hạn 169,283,600,604 166,511,142,624 156,861,142,624 156,765,142,625
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 125,322,457,980 122,550,000,000 112,900,000,000 112,900,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 43,961,142,624 43,961,142,624 43,961,142,624 43,865,142,625
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 799,630,480,260 786,255,898,845 704,799,596,685 840,802,469,735
1. Tài sản cố định hữu hình 769,990,509,346 756,869,804,134 704,409,284,555 736,760,870,479
- Nguyên giá 998,482,804,717 998,482,804,717 957,359,270,848 1,823,339,644,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -228,492,295,371 -241,613,000,583 -252,949,986,293 -1,086,578,774,092
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,639,970,914 29,386,094,711 390,312,130 104,041,599,256
- Nguyên giá 30,139,565,000 30,139,565,000 741,262,941 403,368,823,694
- Giá trị hao mòn lũy kế -499,594,086 -753,470,289 -350,950,811 -299,327,224,438
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 1,891,892,974 1,891,892,974 1,891,892,974 1,891,892,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,891,892,974 -1,891,892,974 -1,891,892,974 -1,891,892,974
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,824,656,478 60,824,656,478 108,843,637,960 48,843,637,960
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,824,656,478 60,824,656,478 108,843,637,960 48,843,637,960
V. Đầu tư tài chính dài hạn 683,771,411,809 689,342,571,951 695,761,331,178 274,647,419,311
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 683,771,411,809 689,342,571,951 695,761,331,178 244,952,030,864
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,462,365,461
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,766,977,014
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 93,210,261,185 90,458,365,886 87,874,149,896 220,095,297,122
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,186,690,159 28,500,249,769 27,981,488,687 59,591,060,927
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 64,023,571,026 61,958,116,117 59,892,661,209 160,504,236,195
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,514,675,494,188 2,570,047,398,660 2,818,685,187,290 2,602,332,559,223
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,089,850,908,093 1,115,748,558,469 1,335,771,488,970 1,213,950,399,740
I. Nợ ngắn hạn 401,295,952,161 438,117,902,537 660,104,933,038 485,496,218,591
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,693,403,693 37,076,674,631 279,360,485,614 112,611,207,273
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 123,089,612,407 18,473,645,656 21,797,832,769 31,614,899,936
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,523,634,107 4,100,605,773 5,137,503,301 60,095,742,028
4. Phải trả người lao động 2,036,381,027 1,489,088,962 2,132,490,827 30,557,695,400
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 57,715,300,069 59,499,473,508 56,841,882,467 71,289,064,526
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,619,037,437 4,970,561,731 103,033,762,361 12,574,259,156
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 172,983,914,354 311,873,183,209 191,166,306,632 166,118,681,205
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 634,669,067 634,669,067 634,669,067 634,669,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 688,554,955,932 677,630,655,932 675,666,555,932 728,454,181,149
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,034,302,892 14,034,302,892 14,034,302,892 14,814,559,317
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 674,520,653,040 663,596,353,040 661,632,253,040 711,632,253,040
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,007,368,792
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,424,824,586,095 1,454,298,840,191 1,482,913,698,320 1,388,382,159,483
I. Vốn chủ sở hữu 1,424,824,586,095 1,454,298,840,191 1,482,913,698,320 1,388,382,159,483
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,062,360,940,000 1,062,360,940,000 1,062,360,940,000 1,062,360,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,062,360,940,000 1,062,360,940,000 1,062,360,940,000 1,062,360,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,049,485,820 1,049,485,820 1,049,485,820 1,060,719,308
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 19,769,389,903
8. Quỹ đầu tư phát triển 663,498,805 663,498,805 663,498,805 663,498,805
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 179,736,531,639 197,561,856,003 216,893,031,579 98,891,718,068
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 163,466,413,767 163,466,413,767 163,466,413,767 97,496,086,878
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,270,117,872 34,095,442,236 53,426,617,812 1,395,631,190
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 181,014,129,831 192,663,059,563 201,946,742,116 205,635,893,399
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,514,675,494,188 2,570,047,398,660 2,818,685,187,290 2,602,332,559,223
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.