TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
707,955,083,852 |
776,654,762,876 |
1,064,545,328,947 |
1,061,178,592,470 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,765,147,075 |
45,141,420,603 |
16,223,695,538 |
151,075,678,413 |
|
1. Tiền |
77,765,147,075 |
45,141,420,603 |
16,223,695,538 |
151,075,678,413 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
89,520,000,000 |
221,520,000,000 |
444,520,000,000 |
151,520,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
93,200,000,000 |
93,200,000,000 |
348,200,000,000 |
55,200,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,680,000,000 |
-3,680,000,000 |
-3,680,000,000 |
-3,680,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
132,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
499,801,867,668 |
482,764,088,193 |
570,157,626,009 |
659,458,543,512 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,706,482,693 |
40,042,396,936 |
34,628,902,688 |
365,236,463,129 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,758,899,901 |
70,727,927,470 |
124,119,001,146 |
29,995,184,033 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
399,653,757,737 |
336,872,007,525 |
370,692,187,525 |
210,450,576,828 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,053,394,774 |
34,809,013,156 |
40,404,791,544 |
66,863,934,826 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-672,700,000 |
-672,700,000 |
-672,700,000 |
-14,073,058,410 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
302,032,563 |
985,443,106 |
985,443,106 |
985,443,106 |
|
IV. Hàng tồn kho |
21,917,920,685 |
16,349,638,810 |
27,472,655,464 |
88,415,720,046 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,917,920,685 |
16,349,638,810 |
27,472,655,464 |
118,276,122,587 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-29,860,402,541 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,950,148,424 |
10,879,615,270 |
6,171,351,936 |
10,708,650,499 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,431,922,008 |
2,906,289,187 |
1,337,735,364 |
484,768,645 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,277,744,367 |
7,973,281,800 |
4,833,572,289 |
10,223,837,571 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
240,482,049 |
44,283 |
44,283 |
44,283 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,806,720,410,336 |
1,793,392,635,784 |
1,754,139,858,343 |
1,541,153,966,753 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
169,283,600,604 |
166,511,142,624 |
156,861,142,624 |
156,765,142,625 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
125,322,457,980 |
122,550,000,000 |
112,900,000,000 |
112,900,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
43,961,142,624 |
43,961,142,624 |
43,961,142,624 |
43,865,142,625 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
799,630,480,260 |
786,255,898,845 |
704,799,596,685 |
840,802,469,735 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
769,990,509,346 |
756,869,804,134 |
704,409,284,555 |
736,760,870,479 |
|
- Nguyên giá |
998,482,804,717 |
998,482,804,717 |
957,359,270,848 |
1,823,339,644,571 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-228,492,295,371 |
-241,613,000,583 |
-252,949,986,293 |
-1,086,578,774,092 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,639,970,914 |
29,386,094,711 |
390,312,130 |
104,041,599,256 |
|
- Nguyên giá |
30,139,565,000 |
30,139,565,000 |
741,262,941 |
403,368,823,694 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-499,594,086 |
-753,470,289 |
-350,950,811 |
-299,327,224,438 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,891,892,974 |
-1,891,892,974 |
-1,891,892,974 |
-1,891,892,974 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,824,656,478 |
60,824,656,478 |
108,843,637,960 |
48,843,637,960 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,824,656,478 |
60,824,656,478 |
108,843,637,960 |
48,843,637,960 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
683,771,411,809 |
689,342,571,951 |
695,761,331,178 |
274,647,419,311 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
683,771,411,809 |
689,342,571,951 |
695,761,331,178 |
244,952,030,864 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
55,462,365,461 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-25,766,977,014 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
93,210,261,185 |
90,458,365,886 |
87,874,149,896 |
220,095,297,122 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,186,690,159 |
28,500,249,769 |
27,981,488,687 |
59,591,060,927 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
64,023,571,026 |
61,958,116,117 |
59,892,661,209 |
160,504,236,195 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,514,675,494,188 |
2,570,047,398,660 |
2,818,685,187,290 |
2,602,332,559,223 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,089,850,908,093 |
1,115,748,558,469 |
1,335,771,488,970 |
1,213,950,399,740 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
401,295,952,161 |
438,117,902,537 |
660,104,933,038 |
485,496,218,591 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,693,403,693 |
37,076,674,631 |
279,360,485,614 |
112,611,207,273 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
123,089,612,407 |
18,473,645,656 |
21,797,832,769 |
31,614,899,936 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,523,634,107 |
4,100,605,773 |
5,137,503,301 |
60,095,742,028 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,036,381,027 |
1,489,088,962 |
2,132,490,827 |
30,557,695,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
57,715,300,069 |
59,499,473,508 |
56,841,882,467 |
71,289,064,526 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,619,037,437 |
4,970,561,731 |
103,033,762,361 |
12,574,259,156 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
172,983,914,354 |
311,873,183,209 |
191,166,306,632 |
166,118,681,205 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
634,669,067 |
634,669,067 |
634,669,067 |
634,669,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
688,554,955,932 |
677,630,655,932 |
675,666,555,932 |
728,454,181,149 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,034,302,892 |
14,034,302,892 |
14,034,302,892 |
14,814,559,317 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
674,520,653,040 |
663,596,353,040 |
661,632,253,040 |
711,632,253,040 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
2,007,368,792 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,424,824,586,095 |
1,454,298,840,191 |
1,482,913,698,320 |
1,388,382,159,483 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,424,824,586,095 |
1,454,298,840,191 |
1,482,913,698,320 |
1,388,382,159,483 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,060,719,308 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
19,769,389,903 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
179,736,531,639 |
197,561,856,003 |
216,893,031,579 |
98,891,718,068 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
163,466,413,767 |
163,466,413,767 |
163,466,413,767 |
97,496,086,878 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,270,117,872 |
34,095,442,236 |
53,426,617,812 |
1,395,631,190 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
181,014,129,831 |
192,663,059,563 |
201,946,742,116 |
205,635,893,399 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,514,675,494,188 |
2,570,047,398,660 |
2,818,685,187,290 |
2,602,332,559,223 |
|