MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 82,756,076,929 83,581,876,685 75,846,844,366 305,774,594,215
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,818
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 82,756,076,929 83,581,876,685 75,846,844,366 305,774,589,397
4. Giá vốn hàng bán 37,226,508,907 40,970,358,842 36,481,954,492 240,595,954,465
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,529,568,022 42,611,517,843 39,364,889,874 65,178,634,932
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,557,739,712 4,134,909,298 4,286,032,048 15,921,329,409
7. Chi phí tài chính 17,691,480,756 16,620,479,847 15,609,051,187 81,225,245,187
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,037,956,649 16,150,449,378 15,609,051,187 25,251,784,324
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,987,680,869 5,571,160,142 6,865,955,317 6,171,147,458
9. Chi phí bán hàng 343,883,097 364,320,628 301,958,355 4,651,263,696
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,371,943,128 5,274,573,488 6,446,718,165 48,752,165,406
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,667,681,622 30,058,213,320 28,159,149,532 -47,357,562,490
12. Thu nhập khác 1,353,634 972,624 196,961,939 -1,887,304,740
13. Chi phí khác 12,341,643 68,585,654 73,700,273 2,837,382
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -10,988,009 -67,613,030 123,261,666 -1,890,142,122
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,656,693,613 29,990,600,290 28,282,411,198 -49,247,704,612
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 370,226,299 516,346,194 871,244,233 2,992,969,423
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,286,467,314 29,474,254,096 27,411,166,965 -52,240,674,035
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,270,117,872 17,825,324,364 18,127,484,413 -52,030,991,441
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,016,349,442 11,648,929,732 9,283,682,552 -209,682,594
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 153 168 171 -489
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 153 168 171 -489
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.