TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,989,139,718 |
32,769,584,514 |
|
24,332,685,317 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,039,876,493 |
3,622,376,963 |
|
2,336,908,613 |
|
1. Tiền |
1,039,876,493 |
3,622,376,963 |
|
2,336,908,613 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,581,626,995 |
26,554,474,305 |
|
19,466,009,205 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,016,887,939 |
3,218,007,503 |
|
3,033,983,439 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,071,514,809 |
871,884,169 |
|
344,157,830 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
8,778,795,827 |
21,872,068,843 |
|
15,066,667,791 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
729,508,420 |
607,593,790 |
|
1,036,280,145 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,080,000 |
-15,080,000 |
|
-15,080,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,061,204,350 |
2,257,009,759 |
|
2,223,328,226 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,061,204,350 |
2,257,009,759 |
|
2,223,328,226 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,431,880 |
35,723,487 |
|
6,439,273 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,206,272 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
-2,000 |
|
439,273 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,225,608 |
35,725,487 |
|
6,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
179,967,421,534 |
177,456,580,486 |
|
172,221,923,190 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
172,472,305,452 |
170,136,196,780 |
|
166,406,519,687 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
172,472,305,452 |
170,136,196,780 |
|
166,406,519,687 |
|
- Nguyên giá |
226,602,517,538 |
226,669,567,538 |
|
229,779,537,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,130,212,086 |
-56,533,370,758 |
|
-63,373,017,739 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
83,279,000 |
83,279,000 |
|
83,279,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,279,000 |
-83,279,000 |
|
-83,279,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,823,818,789 |
5,705,094,566 |
|
4,177,264,378 |
|
- Nguyên giá |
12,131,503,074 |
12,131,503,074 |
|
8,940,566,770 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,307,684,285 |
-6,426,408,508 |
|
-4,763,302,392 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
183,510,000 |
183,510,000 |
|
183,510,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
183,510,000 |
183,510,000 |
|
183,510,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,487,787,293 |
1,431,779,140 |
|
954,629,125 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
987,787,293 |
931,779,140 |
|
954,629,125 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
196,956,561,252 |
210,226,165,000 |
|
196,554,608,507 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,574,713,261 |
131,296,987,217 |
|
117,964,412,196 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,722,650,607 |
32,456,844,563 |
|
32,584,217,542 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,350,626,748 |
3,618,789,697 |
|
2,615,603,705 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
370,574,825 |
622,655,113 |
|
267,621,993 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,232,792,640 |
538,233,606 |
|
1,158,981,446 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,002,062,950 |
848,006,869 |
|
2,366,565,318 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
404,028,335 |
410,930,335 |
|
232,710,503 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
8,578,834,146 |
21,783,877,978 |
|
14,741,441,871 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,082,411,480 |
1,124,202,535 |
|
868,689,122 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,869,987,000 |
2,678,815,947 |
|
9,501,271,101 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
930,000,000 |
930,000,000 |
|
930,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-98,667,517 |
-98,667,517 |
|
-98,667,517 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
98,852,062,654 |
98,840,142,654 |
|
85,380,194,654 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
764,325,000 |
752,405,000 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
452,405,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
98,087,737,654 |
98,087,737,654 |
|
84,927,789,654 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,381,847,991 |
78,929,177,783 |
|
78,590,196,311 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
78,381,847,991 |
78,929,177,783 |
|
78,590,196,311 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,074,150,000 |
93,074,150,000 |
|
93,074,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,074,150,000 |
93,074,150,000 |
|
93,074,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,526,847,724 |
1,526,847,724 |
|
1,526,847,724 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-16,233,080,111 |
-15,685,750,319 |
|
-16,010,801,413 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,772,353,461 |
-12,772,353,461 |
|
-559,024,238 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,460,726,650 |
-2,913,396,858 |
|
-15,451,777,175 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
13,930,378 |
13,930,378 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
196,956,561,252 |
210,226,165,000 |
|
196,554,608,507 |
|