1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
630,466,238,139 |
755,347,838,107 |
637,084,775,492 |
607,507,594,579 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
630,466,238,139 |
755,347,838,107 |
637,084,775,492 |
607,507,594,579 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
488,930,834,128 |
614,518,466,122 |
524,727,871,069 |
486,524,108,401 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
141,535,404,011 |
140,829,371,985 |
112,356,904,423 |
120,983,486,178 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
599,777,853 |
816,571,795 |
355,471,918 |
1,279,285,955 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,984,362,074 |
4,623,767,022 |
4,902,231,770 |
4,662,069,080 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,984,362,074 |
4,623,767,022 |
4,902,231,770 |
4,662,069,080 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
39,638,395,799 |
60,723,589,694 |
39,994,234,282 |
36,083,366,986 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,866,445,794 |
32,663,116,461 |
32,616,610,235 |
50,135,862,667 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
79,645,978,197 |
43,635,470,603 |
35,199,300,054 |
31,381,473,400 |
|
12. Thu nhập khác |
1,291,725,813 |
2,316,043,257 |
5,898,292,147 |
6,601,837,652 |
|
13. Chi phí khác |
175,628,333 |
235,797,143 |
4,076,269,760 |
4,452,424,206 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,116,097,480 |
2,080,246,114 |
1,822,022,387 |
2,149,413,446 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
80,762,075,677 |
45,715,716,717 |
37,021,322,441 |
33,530,886,846 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,152,692,683 |
7,576,997,346 |
7,466,217,549 |
2,185,928,454 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,573,647,884 |
|
4,520,452,172 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,609,382,994 |
36,565,071,487 |
29,555,104,892 |
26,824,506,220 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,609,382,994 |
36,565,071,487 |
29,555,104,892 |
26,824,506,220 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,145 |
542 |
439 |
370 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|