MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 630,466,238,139 755,347,838,107 637,084,775,492 607,507,594,579
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 630,466,238,139 755,347,838,107 637,084,775,492 607,507,594,579
4. Giá vốn hàng bán 488,930,834,128 614,518,466,122 524,727,871,069 486,524,108,401
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 141,535,404,011 140,829,371,985 112,356,904,423 120,983,486,178
6. Doanh thu hoạt động tài chính 599,777,853 816,571,795 355,471,918 1,279,285,955
7. Chi phí tài chính 5,984,362,074 4,623,767,022 4,902,231,770 4,662,069,080
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,984,362,074 4,623,767,022 4,902,231,770 4,662,069,080
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 39,638,395,799 60,723,589,694 39,994,234,282 36,083,366,986
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,866,445,794 32,663,116,461 32,616,610,235 50,135,862,667
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 79,645,978,197 43,635,470,603 35,199,300,054 31,381,473,400
12. Thu nhập khác 1,291,725,813 2,316,043,257 5,898,292,147 6,601,837,652
13. Chi phí khác 175,628,333 235,797,143 4,076,269,760 4,452,424,206
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,116,097,480 2,080,246,114 1,822,022,387 2,149,413,446
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 80,762,075,677 45,715,716,717 37,021,322,441 33,530,886,846
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,152,692,683 7,576,997,346 7,466,217,549 2,185,928,454
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,573,647,884 4,520,452,172
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 64,609,382,994 36,565,071,487 29,555,104,892 26,824,506,220
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 64,609,382,994 36,565,071,487 29,555,104,892 26,824,506,220
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,145 542 439 370
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.