1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,567,233,025 |
44,478,626,143 |
44,854,908,983 |
59,933,863,259 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
194,447,068 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,567,233,025 |
44,478,626,143 |
44,854,908,983 |
59,739,416,191 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,982,400,673 |
44,751,055,426 |
41,009,841,285 |
52,365,547,768 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,584,832,352 |
-272,429,283 |
3,845,067,698 |
7,373,868,423 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,524,691 |
4,557,094 |
1,061,811 |
5,423,243 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,041,475,214 |
4,545,327,618 |
2,782,080,724 |
3,347,546,438 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,999,589,424 |
4,456,210,670 |
2,763,412,724 |
3,196,061,360 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
797,063,833 |
1,320,787,392 |
704,173,323 |
971,874,388 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,287,608,387 |
3,778,965,126 |
2,877,491,906 |
3,217,078,797 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,533,790,391 |
-9,912,952,325 |
-2,517,616,444 |
-157,207,957 |
|
12. Thu nhập khác |
1,087,207,455 |
60,004,565 |
1,156,421,501 |
60,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,103,682,725 |
278,326,200 |
32,881,973 |
229,924,380 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,475,270 |
-218,321,635 |
1,123,539,528 |
-169,924,380 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,550,265,661 |
-10,131,273,960 |
-1,394,076,916 |
-327,132,337 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,550,265,661 |
-10,131,273,960 |
-1,394,076,916 |
-327,132,337 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,550,265,661 |
-10,131,273,960 |
-1,394,076,916 |
-327,132,337 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|