MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 142,260,005,354 179,838,319,980 191,121,112,377 223,161,266,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,443,328,250 31,000,542,563 50,436,415,071 81,129,688,423
1. Tiền 28,443,328,250 31,000,542,563 50,436,415,071 81,129,688,423
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,453,267,888 53,977,771,838 46,523,755,449 7,504,461,050
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,207,694,852 6,730,484,059 3,540,934,656 4,383,576,600
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,096,693,259 3,745,767,003 1,314,075,004 599,644,139
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,148,879,777 3,501,520,776 1,668,745,789 2,521,240,311
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,326,084,509 80,301,348,720 76,790,941,494 115,992,123,201
1. Hàng tồn kho 42,326,084,509 80,301,348,720 76,790,941,494 115,992,123,201
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,037,324,707 4,558,656,859 7,370,000,363 8,534,994,199
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 451,008,000 1,601,746,431 523,654,042 970,560,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,401,888,544 2,772,482,265 6,661,918,158 7,380,006,036
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 184,428,163 184,428,163 184,428,163 184,428,163
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 446,218,014,947 428,331,795,143 461,795,531,057 506,282,506,815
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 80,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 80,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 340,689,704,866 346,721,309,093 375,182,587,500 375,452,097,992
1. Tài sản cố định hữu hình 335,293,404,021 341,325,008,248 369,786,286,655 370,055,797,147
- Nguyên giá 654,223,289,780 659,087,436,060 733,036,886,221 752,260,910,266
- Giá trị hao mòn lũy kế -318,929,885,759 -317,762,427,812 -363,250,599,566 -382,205,113,119
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,396,300,845 5,396,300,845 5,396,300,845 5,396,300,845
- Nguyên giá 5,884,459,131 5,875,848,153 5,901,540,163 5,909,403,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -488,158,286 -479,547,308 -505,239,318 -513,102,967
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,381,452,662 28,256,041,603 32,661,327,398 36,786,161,163
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,381,452,662 28,256,041,603 32,661,327,398 36,786,161,163
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,146,857,419 10,354,444,447 10,951,616,159 11,044,247,660
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,146,857,419 10,354,444,447 10,951,616,159 11,044,247,660
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 588,478,020,301 608,170,115,123 652,916,643,434 729,443,773,688
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,112,495,419 115,451,049,488 81,273,206,312 138,475,201,503
I. Nợ ngắn hạn 62,112,495,419 115,451,049,488 81,273,206,312 138,475,201,503
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,071,656,411 20,835,599,247 3,622,171,797 4,431,782,339
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,000,000 1,500,000,000 19,772,017,650
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,010,925,311 11,557,850,073 17,773,599,779 31,607,284,939
4. Phải trả người lao động 9,379,811,411 10,716,631,217 11,311,838,966 41,950,425,120
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,818,101,092 1,747,156,218 482,131,516 369,197,357
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,777,686,637 23,184,433,087 1,589,814,692 1,953,785,287
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,340,025,929 37,162,475,459 36,885,676,299 30,541,552,646
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,664,288,628 10,246,904,187 8,107,973,263 7,849,156,165
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 526,365,524,882 492,719,065,635 571,643,437,122 590,968,572,185
I. Vốn chủ sở hữu 526,365,524,882 492,719,065,635 571,643,437,122 590,968,572,185
1. Vốn góp của chủ sở hữu 732,000,000,000 732,000,000,000 732,000,000,000 732,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 732,000,000,000 732,000,000,000 732,000,000,000 732,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -386,710,487,721 -400,927,597,610 -360,665,396,014 -350,133,069,914
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,186,847,037 48,728,373,290 49,863,720,771 50,211,220,806
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133,237,351,932 108,310,749,575 144,028,541,390 152,849,743,063
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 112,295,665,451 77,647,163,131 73,443,785,684 73,312,577,629
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,941,686,481 30,663,586,444 70,584,755,706 79,537,165,434
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,651,813,634 4,607,540,380 6,416,570,975 6,040,678,230
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 588,478,020,301 608,170,115,123 652,916,643,434 729,443,773,688
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.