TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,260,005,354 |
179,838,319,980 |
191,121,112,377 |
223,161,266,873 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,443,328,250 |
31,000,542,563 |
50,436,415,071 |
81,129,688,423 |
|
1. Tiền |
28,443,328,250 |
31,000,542,563 |
50,436,415,071 |
81,129,688,423 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,453,267,888 |
53,977,771,838 |
46,523,755,449 |
7,504,461,050 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,207,694,852 |
6,730,484,059 |
3,540,934,656 |
4,383,576,600 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,096,693,259 |
3,745,767,003 |
1,314,075,004 |
599,644,139 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,148,879,777 |
3,501,520,776 |
1,668,745,789 |
2,521,240,311 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,326,084,509 |
80,301,348,720 |
76,790,941,494 |
115,992,123,201 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,326,084,509 |
80,301,348,720 |
76,790,941,494 |
115,992,123,201 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,037,324,707 |
4,558,656,859 |
7,370,000,363 |
8,534,994,199 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
451,008,000 |
1,601,746,431 |
523,654,042 |
970,560,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,401,888,544 |
2,772,482,265 |
6,661,918,158 |
7,380,006,036 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
184,428,163 |
184,428,163 |
184,428,163 |
184,428,163 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
446,218,014,947 |
428,331,795,143 |
461,795,531,057 |
506,282,506,815 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
340,689,704,866 |
346,721,309,093 |
375,182,587,500 |
375,452,097,992 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
335,293,404,021 |
341,325,008,248 |
369,786,286,655 |
370,055,797,147 |
|
- Nguyên giá |
654,223,289,780 |
659,087,436,060 |
733,036,886,221 |
752,260,910,266 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-318,929,885,759 |
-317,762,427,812 |
-363,250,599,566 |
-382,205,113,119 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,396,300,845 |
5,396,300,845 |
5,396,300,845 |
5,396,300,845 |
|
- Nguyên giá |
5,884,459,131 |
5,875,848,153 |
5,901,540,163 |
5,909,403,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-488,158,286 |
-479,547,308 |
-505,239,318 |
-513,102,967 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,381,452,662 |
28,256,041,603 |
32,661,327,398 |
36,786,161,163 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,381,452,662 |
28,256,041,603 |
32,661,327,398 |
36,786,161,163 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,146,857,419 |
10,354,444,447 |
10,951,616,159 |
11,044,247,660 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,146,857,419 |
10,354,444,447 |
10,951,616,159 |
11,044,247,660 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
588,478,020,301 |
608,170,115,123 |
652,916,643,434 |
729,443,773,688 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
62,112,495,419 |
115,451,049,488 |
81,273,206,312 |
138,475,201,503 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,112,495,419 |
115,451,049,488 |
81,273,206,312 |
138,475,201,503 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,071,656,411 |
20,835,599,247 |
3,622,171,797 |
4,431,782,339 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,000,000 |
|
1,500,000,000 |
19,772,017,650 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,010,925,311 |
11,557,850,073 |
17,773,599,779 |
31,607,284,939 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,379,811,411 |
10,716,631,217 |
11,311,838,966 |
41,950,425,120 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,818,101,092 |
1,747,156,218 |
482,131,516 |
369,197,357 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,777,686,637 |
23,184,433,087 |
1,589,814,692 |
1,953,785,287 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,340,025,929 |
37,162,475,459 |
36,885,676,299 |
30,541,552,646 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,664,288,628 |
10,246,904,187 |
8,107,973,263 |
7,849,156,165 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
526,365,524,882 |
492,719,065,635 |
571,643,437,122 |
590,968,572,185 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
526,365,524,882 |
492,719,065,635 |
571,643,437,122 |
590,968,572,185 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-386,710,487,721 |
-400,927,597,610 |
-360,665,396,014 |
-350,133,069,914 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,186,847,037 |
48,728,373,290 |
49,863,720,771 |
50,211,220,806 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
133,237,351,932 |
108,310,749,575 |
144,028,541,390 |
152,849,743,063 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
112,295,665,451 |
77,647,163,131 |
73,443,785,684 |
73,312,577,629 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,941,686,481 |
30,663,586,444 |
70,584,755,706 |
79,537,165,434 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,651,813,634 |
4,607,540,380 |
6,416,570,975 |
6,040,678,230 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
588,478,020,301 |
608,170,115,123 |
652,916,643,434 |
729,443,773,688 |
|